100 Thuật Ngữ Trong Chụp Ảnh Bạn Cần Biết Để Tạo Ảnh AI

Thời gian đọc: 25 phút
Ứng dụng AIBài viết
05/11/25 11:52:34 | Lượt xem: 5
100 Thuật Ngữ Trong Chụp Ảnh Bạn Cần Biết Để Tạo Ảnh AI

Trong thời đại AI sáng tạo, thuật ngữ trong chụp ảnh không chỉ dành cho nhiếp ảnh gia mà còn là “ngôn ngữ chung” giữa con người và công cụ tạo ảnh như Midjourney hay Leonardo AI. Việc hiểu đúng các thuật ngữ trong nhiếp ảnh như aperture, depth of field hay tonality giúp bạn “giao tiếp” chính xác hơn với AI, tạo hình ảnh chân thực và cảm xúc.

Bài viết này tổng hợp đầy đủ những thuật ngữ nhiếp ảnh cơ bản đến nâng cao để bạn làm chủ kỹ thuật và phong cách hình ảnh AI của riêng mình.

Vì sao cần hiểu thuật ngữ nhiếp ảnh khi tạo ảnh AI

Trong kỷ nguyên sáng tạo bằng AI, việc hiểu thuật ngữ trong chụp ảnh không chỉ dành cho nhiếp ảnh gia mà là “ngôn ngữ chung” giữa con người và công cụ tạo ảnh AI như Midjourney, Kling AI hay Gemini.

Dưới đây là những lý do bạn nên nắm vững các thuật ngữ trong nhiếp ảnh:

  • Giúp AI hiểu đúng ý bạn: Những từ như aperture, depth of field hay luminosity giúp AI mô phỏng logic ánh sáng, độ sâu và cảm xúc thị giác như trong ảnh thật.
  • Tạo ảnh có hồn: Hiểu thuật ngữ nhiếp ảnh giúp bạn viết prompt chính xác, tạo hiệu ứng xóa phông, ánh sáng tự nhiên và bố cục chuyên nghiệp.
  • Giao tiếp hiệu quả hơn với công cụ tạo ảnh: Biết rõ các thuật ngữ nhiếp ảnh cho phép bạn kiểm soát ánh sáng, độ nhiễu và chuyển độn.
  • Giúp bạn nghĩ như nhiếp ảnh gia: Khi bạn viết “cinematic portrait, golden hour lighting, soft bokeh background”, bạn đang sử dụng cùng ngôn ngữ mà nhiếp ảnh gia dùng để tạo nên cảm xúc thị giác và AI sẽ hiểu điều đó.
  • Tạo phong cách riêng trong ảnh AI: Việc hiểu rõ các thuật ngữ trong nhiếp ảnh giúp bạn không chỉ tạo ảnh đẹp, mà còn thể hiện được phong cách cá nhân – điều khiến tác phẩm của bạn khác biệt giữa hàng triệu hình ảnh được sinh ra mỗi ngày.

Tải miễn phí "Ebook Visual Prompting” để học cách kết hợp ngôn ngữ nhiếp ảnh với prompt AI. 

Thuật ngữ trong chụp ảnh

Tổng hợp thuật ngữ trong chụp ảnh/ nhiếp ảnh

Dưới đây là tổng hợp các thuật ngữ trong chụp ảnh được chia theo từng nhóm cụ thể để bạn tham khảo: 

Thuật ngữ

Giải thích ngắn gọn

Aperture (Khẩu độ)

Độ mở của ống kính, ảnh hưởng ánh sáng và độ mờ hậu cảnh.

ISO

Độ nhạy sáng của cảm biến, điều chỉnh sáng và độ nhiễu.

Shutter Speed (Tốc độ màn trập)

Thời gian cảm biến mở để thu ánh sáng, quyết định hiệu ứng chuyển động.

Exposure (Phơi sáng)

Sự kết hợp giữa khẩu độ, ISO và màn trập để tạo độ sáng tổng thể.

White Balance (Cân bằng trắng)

Điều chỉnh ánh sáng để vùng trắng hiển thị trung tính, không ám màu.

Focus (Lấy nét)

Xác định phần hình ảnh rõ nét nhất trong khung hình.

Focal Length (Tiêu cự)

Khoảng cách từ ống kính đến cảm biến, ảnh hưởng góc nhìn và độ nén.

Lighting Direction (Hướng sáng)

Vị trí nguồn sáng so với chủ thể, tạo chiều sâu và cảm xúc cho ảnh.

Soft Light / Hard Light

Ánh sáng mềm tạo bóng nhẹ, ánh sáng cứng cho tương phản mạnh.

Color Temperature (Nhiệt độ màu)

Thang đo Kelvin thể hiện tông ấm hoặc lạnh của ánh sáng.

Dynamic Range (Dải tương phản động)

Khả năng hiển thị chi tiết ở cả vùng sáng và tối.

Color Grading (Hiệu chỉnh màu)

Tinh chỉnh màu sắc để định hình phong cách ảnh (cinematic, pastel…).

Tonality (Giọng điệu ánh sáng)

Mức độ chuyển sắc giữa sáng và tối, ảnh hưởng cảm xúc hình ảnh.

Luminosity (Độ sáng tự nhiên)

Cảm giác ánh sáng phát ra từ bên trong ảnh, tạo chiều sâu.

Sharpness (Độ sắc nét)

Mức độ rõ và chi tiết của hình ảnh.

Grain (Hạt ảnh)

Hiệu ứng hạt nhỏ tạo cảm giác ảnh phim cổ điển, tự nhiên.

Contrast (Tương phản)

Sự chênh lệch giữa vùng sáng và tối, ảnh hưởng độ mạnh thị giác.

Print (Bản in ảnh)

Hình ảnh được in ra trên vật liệu thật thay vì hiển thị kỹ thuật số.

Archival Processing (Lưu trữ bảo tồn)

Quy trình giúp ảnh bền màu và tránh lão hóa theo thời gian.

Gelatin Silver Print

Kỹ thuật in ảnh đen trắng cổ điển bằng nhũ bạc trong gelatin.

Platinum / Palladium Print

Ảnh in bạch kim – tông ấm, bền vững và giàu chi tiết.

Giclée / Pigment Print

Kỹ thuật in mỹ thuật dùng mực pigment cho độ chi tiết cao.

Composition (Bố cục)

Sắp xếp các yếu tố trong khung hình để tạo cân bằng và thu hút.

Depth of Field (Độ sâu trường ảnh)

Khoảng vùng trong ảnh được nhìn rõ, ảnh hưởng mờ – nét.

Bokeh (Hiệu ứng mờ hậu cảnh)

Hiệu ứng ánh sáng mờ mềm phía sau chủ thể, tạo cảm giác lãng mạn.

Tonal Range (Dải sắc độ)

Phạm vi chuyển sắc giữa sáng – tối giúp ảnh có chiều sâu.

Zone System (Hệ thống vùng sáng)

Phân chia ánh sáng thành 10 vùng từ đen đến trắng để cân bằng chi tiết.

Perspective (Góc nhìn phối cảnh)

Cách tái hiện không gian, độ sâu và tỷ lệ trong ảnh.

Framing (Khung hình)

Dùng yếu tố xung quanh (cửa, ánh sáng…) để bao quanh chủ thể.

Negative Space (Khoảng trống thị giác)

Phần trống trong ảnh giúp chủ thể nổi bật và tối giản.

Original Print (Bản in gốc)

Ảnh do chính tác giả tạo ra, có giá trị nghệ thuật cao nhất.

Edition (Phiên bản)

Số lượng giới hạn của bản in nghệ thuật.

Reproduction (Tái bản)

Bản sao chép dùng để xuất bản hoặc trưng bày.

Copyright (Bản quyền)

Quyền pháp lý bảo vệ tác phẩm khỏi việc sao chép trái phép.

Provenance (Lịch sử sở hữu)

Ghi lại quá trình tạo và sở hữu của tác phẩm.

Portfolio (Bộ sưu tập ảnh)

Tập hợp ảnh thể hiện phong cách và năng lực nhiếp ảnh.

 

Để bạn hiểu rõ hơn từng thuật ngữ nhiếp ảnh và cách ứng dụng các thuật ngữ trong chụp ảnh vào việc tạo ảnh AI, chúng tôi sẽ phân tích chi tiết ở các phần tiếp theo. 

Xem thêm: Các khóa học ứng dụng AI trong công việc bạn không nên bỏ lỡ.

Nhóm thuật ngữ cơ bản trong chụp ảnh

Khi bắt đầu tìm hiểu về nhiếp ảnh, hoặc khi muốn tạo ra những bức ảnh AI có bố cục và ánh sáng tự nhiên, điều đầu tiên bạn cần nắm vững chính là các thuật ngữ trong chụp ảnh cơ bản. 

1. Aperture (Khẩu độ)

Trong nhiếp ảnh, Aperture là kích thước của lỗ mở trong ống kính, nơi ánh sáng đi vào cảm biến hoặc phim. Giá trị khẩu độ được đo bằng “f-stop” (ví dụ: f/1.8, f/5.6, f/11). Khẩu độ càng nhỏ (tức là số f càng lớn), lượng ánh sáng đi qua càng ít nhưng độ sâu trường ảnh (depth of field) lại lớn hơn — nghĩa là nhiều vùng trong ảnh đều rõ nét. Ngược lại, khẩu độ lớn (f/1.8 hoặc f/2.0) giúp ánh sáng vào nhiều, hậu cảnh mờ và chủ thể nổi bật hơn.

Hiểu khẩu độ không chỉ giúp bạn làm chủ máy ảnh thật mà còn cực kỳ hữu ích trong tạo ảnh AI. Khi bạn thêm chi tiết “aperture f/1.8” vào prompt, AI sẽ tự động mô phỏng hiệu ứng xoá phông tạo cảm giác mềm mại, tự nhiên như ảnh chân dung chụp bằng ống kính chuyên nghiệp.

Ví dụ prompt: “Portrait of a young woman, aperture f/1.8, soft lighting, cinematic tone, shallow depth of field”

Kết quả: ảnh AI sẽ có hậu cảnh mờ ảo, ánh sáng dịu, và chủ thể rõ nét – đúng chất ảnh chân dung “bokeh” mà nhiếp ảnh gia thường hướng đến.

2. ISO

ISO trong nhiếp ảnh thể hiện mức độ nhạy cảm của cảm biến (hoặc phim) với ánh sáng. ISO thấp (như 100–200) cho hình ảnh rõ nét, ít nhiễu (grain), phù hợp với điều kiện ánh sáng mạnh. ISO cao (như 1600–3200) giúp chụp trong môi trường thiếu sáng nhưng ảnh dễ xuất hiện nhiễu hạt.

Trong ảnh AI, tuy không có “cảm biến thật”, nhưng từ khóa “high ISO” hoặc “low ISO” vẫn được hiểu như yếu tố mô phỏng chất lượng ánh sáng và độ nhiễu.

Ví dụ: “night street photography, high ISO look, soft grain texture, cinematic lighting”

thuật ngữ trong chụp ảnh

3. Shutter Speed (Tốc độ màn trập)

Tốc độ màn trập là khoảng thời gian cảm biến mở ra để thu nhận ánh sáng. Đơn vị thường tính bằng giây (ví dụ: 1/1000s, 1/60s, 1s). Shutter speed nhanh (1/1000s) giúp “đóng băng” chuyển động, còn tốc độ chậm (1/10s, 1s) tạo hiệu ứng mờ chuyển động (motion blur), thích hợp khi muốn mô tả chuyển động của nước, đèn xe hay dòng người.

Trong tạo ảnh AI, các công cụ không đo tốc độ thật nhưng hiểu rõ ngữ nghĩa của nó. Khi bạn mô tả “long exposure” hoặc “slow shutter speed”, AI sẽ tự động tái hiện hiệu ứng chuyển động mượt như trong nhiếp ảnh thật.

Ví dụ: “city lights at night, long exposure, light trails, dynamic motion blur”

Khi đó, hình ảnh AI sẽ có các vệt sáng kéo dài, mô phỏng kỹ thuật phơi sáng lâu.

thuật ngữ trong chụp ảnh

4. Exposure (Phơi sáng)

Exposure là kết quả tổng hợp của ba yếu tố: Aperture, Shutter Speed và ISO. Nếu phơi sáng quá lâu hoặc khẩu độ quá lớn, ảnh sẽ bị sáng quá mức (overexposed); ngược lại, nếu ánh sáng không đủ, ảnh sẽ tối (underexposed). Cân bằng phơi sáng đúng giúp hình ảnh có độ chi tiết, sắc độ và độ tương phản hài hòa.

Trong thế giới AI, việc dùng cụm từ “balanced exposure” hay “underexposed photo” trong prompt giúp mô hình hiểu phong cách ánh sáng bạn muốn thể hiện.

Ví dụ prompt: “moody portrait, low key lighting, slightly underexposed, rich contrast”

AI sẽ tạo ra ảnh có cảm xúc, ánh sáng tập trung vào chủ thể, phần nền tối mờ.

thuật ngữ trong chụp ảnh

5. White Balance (Cân bằng trắng)

White Balance là thuật ngữ trong chụp ảnh thể hiện cách máy ảnh hoặc AI điều chỉnh ánh sáng để các vùng trắng trong ảnh không bị ám màu. 

Trong AI, bạn có thể dùng các cụm như “warm white balance” (ánh sáng ấm) hay “cool white balance” (ánh sáng xanh) để điều khiển tông ảnh tổng thể.

Ví dụ prompt: “studio portrait, warm white balance, soft natural lighting, cinematic tone”

thuật ngữ trong chụp ảnh

6. Focus (Lấy nét)

Focus quyết định phần nào trong ảnh rõ nét nhất. Trong máy ảnh, người chụp có thể chọn manual focus (lấy nét tay) hoặc auto focus (tự động). 

Khi tạo ảnh AI, cụm “in sharp focus”, “soft focus” hoặc “selective focus” giúp AI hiểu bạn muốn tập trung ánh nhìn ở đâu.

Ví dụ prompt: “macro shot of a leaf, selective focus, sharp details, blurred background”

7. Focal Length (Tiêu cự ống kính)

Là khoảng cách giữa ống kính và cảm biến, quyết định góc nhìn.

  • Focal length ngắn (24mm, 35mm) cho góc rộng.
  • Focal length dài (85mm, 135mm) tạo hiệu ứng nén không gian, lý tưởng cho ảnh chân dung.

Trong AI, bạn có thể mô tả: “portrait shot, 85mm lens style, soft background compression”.

thuật ngữ trong chụp ảnh

Có thể bạn quan tâm: Cách tạo video AI miễn phí từ văn bản cho người mới bắt đầu.

Thuật ngữ về ánh sáng và màu sắc trong nhiếp ảnh

Đây là nhóm thuật ngữ trong chụp ảnh quan trọng giúp bạn làm chủ cảm xúc thị giác, điều chỉnh tone, ánh sáng và màu sắc để tạo phong cách hình ảnh tự nhiên hoặc điện ảnh theo ý muốn.

1. Lighting Direction (Hướng sáng)

Ánh sáng có thể đến từ phía trước (front light), bên cạnh (side light), phía sau (backlight), hoặc từ trên xuống (top light).

  • Front light giúp ảnh sáng đều, rõ nét.
  • Side light tạo chiều sâu và bóng đổ nghệ thuật.
  • Backlight làm nổi bật đường viền chủ thể (hiệu ứng rim light).

Prompt AI gợi ý: “portrait photography, side lighting, cinematic shadows, rim light glow”

thuật ngữ trong chụp ảnh

2. Soft Light vs Hard Light (Ánh sáng mềm và cứng)

Soft light tạo bóng mờ nhẹ, phù hợp chân dung; hard light tạo bóng mạnh, rõ ràng — thường dùng trong ảnh thời trang, concept hoặc điện ảnh noir.

Prompt AI gợi ý: “studio portrait, soft diffused lighting, smooth shadows”, “high contrast portrait, hard light, dramatic tone”.

thuật ngữ trong nhiếp ảnh

3. Color Temperature (Nhiệt độ màu)

Được đo bằng Kelvin (K). Ánh sáng ấm (3000–4500K) cho tông vàng – cam; ánh sáng lạnh (6000–7500K) cho tông xanh – lam.

Trong AI, cụm “warm lighting”, “cool tone” hay “neutral daylight” sẽ điều chỉnh màu tổng thể.

Prompt AI gợi ý: “sunset portrait, warm golden lighting, cinematic atmosphere”, “cityscape at dawn, cool blue tone, crisp highlights”

4. Dynamic Range (Dải tương phản động)

Chỉ khả năng tái tạo chi tiết trong cả vùng sáng và vùng tối. Ảnh có wide dynamic range giúp hiển thị chi tiết ở mọi vùng sáng; low dynamic range tạo cảm giác phẳng, vintage.

Prompt AI gợi ý: “HDR landscape, wide dynamic range, detailed shadows and highlights”

5. Color Grading (Hiệu chỉnh màu sáng tạo)

Là quá trình tinh chỉnh tông màu để tạo cảm xúc (cinematic, pastel, retro,...). Trong AI, cụm như “cinematic color grading”, “teal and orange tone”, “muted palette” giúp định hình phong cách thị giác.

Prompt AI gợi ý: “cinematic portrait, teal and orange color grading, moody tone”

Thuật ngữ về chất lượng ảnh

Đây là nhóm nền tảng giúp bạn hiểu rõ các thuật ngữ trong chụp ảnh, từ đó tạo nên hình ảnh AI chân thực và giàu cảm xúc.

1. Tonality (Giọng điệu ánh sáng)

Theo Ansel Adams, tonality là “thang chuyển từ đen sang trắng trong ảnh đen trắng, thể hiện cảm giác về độ tương phản và chiều sâu”. Nói cách khác, đây là “giọng điệu ánh sáng” – nơi vùng sáng, vùng tối và vùng trung gian hòa quyện để tạo nên cảm xúc thị giác.

Ảnh có tonal range rộng thường mềm mại và chân thực hơn, còn ảnh “flat” (phẳng) dễ mất chiều sâu. Trong AI, bạn có thể điều khiển phong cách ánh sáng bằng các cụm như “rich tonality”, “soft tonal range” hay “high contrast tones”.

Ví dụ prompt: “black and white portrait, rich tonality, deep contrast, cinematic lighting”.

thuật ngữ trong nhiếp ảnh

2. Luminosity (Cảm giác sáng tự nhiên)

Luminosity không chỉ là độ sáng mà còn là “mức độ ánh sáng dường như phát ra từ bên trong ảnh”. Theo định nghĩa cổ điển, đó là cảm giác ấm, sáng và có chiều sâu ở những vùng highlight.

Trong AI, bạn có thể điều khiển đặc tính này bằng cách thêm cụm “high luminosity” hoặc “glowing highlights” để tăng độ sáng mềm mại, tự nhiên.

Ví dụ prompt: “dramatic portrait, high luminosity, glowing highlights, cinematic tone”

3. Sharpness (Độ sắc nét và chi tiết)

Sharpness là mức độ rõ nét và tương phản của các đường viền, chuyển sắc trong ảnh. Ảnh sắc nét giúp người xem tập trung vào chi tiết quan trọng; ảnh mờ (soft focus) lại mang cảm xúc mơ mộng, dịu nhẹ.

Trong ảnh AI, sharpness quyết định cảm giác “thật” của hình ảnh. Bạn có thể kiểm soát bằng prompt: “ultra sharp, high detail, crisp focus, 8k resolution” hoặc “soft focus, gentle sharpness, dreamy tone”

thuật ngữ trong nhiếp ảnh

4. Grain (Hạt ảnh)

Grain là những hạt nhỏ li ti trong ảnh phim, tạo cảm giác “thật” và hoài cổ. Grain nhiều cho hiệu ứng cổ điển, grain ít giúp ảnh mịn màng, tinh tế.

Trong AI, bạn có thể mô phỏng hiệu ứng này bằng các cụm như “film grain texture”, “vintage grain”, hoặc “subtle noise” để tạo cảm giác ảnh phim thật.

Ví dụ prompt: “vintage street photography, film grain texture, slightly faded colors, 35mm aesthetic”

Ảnh tạo ra sẽ có hạt ảnh mịn nhẹ, màu trầm và ánh sáng tự nhiên — khiến hình ảnh AI mang hơi thở analog và gần gũi hơn, thay vì cảm giác “render” nhân tạo.

5. Contrast (Tương phản)

Contrast là sự chênh lệch giữa vùng sáng và vùng tối trong ảnh. Contrast cao (high contrast) tạo cảm xúc mạnh, còn contrast thấp (low contrast) tạo sự nhẹ nhàng, mờ ảo.

Prompt AI gợi ý: “high contrast monochrome portrait, deep shadows, dramatic lighting”, “low contrast pastel tone, soft cinematic light”.

thuật ngữ trong nhiếp ảnh

Thuật ngữ về in ấn, lưu trữ và chất liệu ảnh

Việc hiểu các thuật ngữ trong chụp ảnh liên quan đến in ấn và lưu trữ vẫn giúp bạn mô phỏng cảm giác “thật” trong prompt  tạo nên bức ảnh có kết cấu, chiều sâu và cảm giác “chạm được bằng mắt”.

1. Print (Bản in ảnh)

Theo định nghĩa gốc, Print là “vật thể hữu hình của một hình ảnh được tạo ra từ phim, kỹ thuật số hoặc phương tiện khác.” Nó khác với Image – vốn chỉ là khái niệm hình ảnh trên màn hình. Một print có chất liệu, độ dày và tuổi thọ.

Trong AI, khi mô tả “fine art print”, “gelatin silver print texture” hay “platinum print style”, bạn đang yêu cầu AI tái hiện cảm giác ảnh in thật – gồm ánh sáng, độ bóng, độ nhám và kết cấu giấy.

Ví dụ prompt: “black and white portrait, platinum print texture, fine art style, soft highlights, film grain”

2. Archival & Archival Processing (Lưu trữ lâu dài và xử lý bảo tồn)

Archival mô tả vật liệu hoặc quy trình được thiết kế để tồn tại lâu dài – không bị ố, mốc hay phai màu. Các sản phẩm archival quality thường là acid-free và có độ bền cao. Archival Processing là kỹ thuật rửa tráng giúp loại bỏ hóa chất gây lão hóa, bảo vệ ảnh qua thời gian.

Trong AI, các cụm như “archival print look”, “aged photo”, hoặc “timeless preservation aesthetic” giúp mô phỏng vẻ đẹp cổ điển, sang trọng như tác phẩm được lưu giữ hàng chục năm.

Ví dụ prompt: “archival fine art print, warm tones, slightly faded blacks, museum-quality look”

thuật ngữ trong nhiếp ảnh

Ảnh AI thu được sẽ có tông màu ấm, ánh sáng dịu và cảm giác hoài cổ như một tác phẩm nghệ thuật trong bảo tàng.

3. Gelatin Silver Print (Ảnh in bạc gelatin)

Đây là kỹ thuật in đen trắng phổ biến nhất thế kỷ 20. Gelatin Silver Print là ảnh in trên giấy có phủ lớp nhũ bạc clorua trong gelatin, cho sắc độ phong phú và độ tương phản cao.

Trong AI, cụm “gelatin silver print” gợi lên cảm giác ảnh phim cổ điển, có chiều sâu và dải sáng – tối tinh tế.

Ví dụ prompt: “gelatin silver print portrait, deep blacks, rich tonality, classic film photography”

AI sẽ tái tạo ánh sáng gắt, bóng tối đậm, dải sáng mịn – đúng chất ảnh phòng tối truyền thống.

4. Platinum & Palladium Print (Ảnh in bạch kim và palladium)

Hai kỹ thuật in cao cấp này nổi tiếng nhờ độ tương phản mềm, tông ấm và độ bền hàng trăm năm. Glossary mô tả đây là “ảnh được phủ bằng dung dịch platinum hoặc palladium, tạo sắc xám sang trọng và ổn định vĩnh viễn”.

Trong AI, các cụm “platinum print texture” hoặc “palladium tone” tạo ra hiệu ứng ánh sáng dịu, chi tiết mềm và tông màu đen xám ấm áp.

Ví dụ prompt: “portrait in platinum print style, soft highlights, warm shadows, vintage aesthetic”

5. Lithograph, Giclée & Pigment Print (In thạch bản, in phun Giclée và in mực Pigment)

  • Lithograph: kỹ thuật in bằng mực trên bản đá hoặc kim loại, nay dùng để sao chép ảnh nghệ thuật chất lượng cao.
  • Giclée: in phun mực pigment trên giấy mỹ thuật cao cấp, cho độ chi tiết cực cao.
  • Pigment Print: bản in màu sử dụng mực pigment, có độ bền và độ ổn định cao hơn dye ink.

Trong AI, các cụm này giúp tạo phong cách fine art với ánh sáng dịu, kết cấu giấy mịn và màu sắc trung tính.

Ví dụ prompt: “fine art giclée print style, pigment ink texture, matte paper lighting, museum tone”

6. Condition (Tình trạng bản in)

Trong nhiếp ảnh truyền thống, Condition thể hiện tình trạng vật lý của bản in (như pristine, good, fair, poor). Dấu xước, phai màu hay ố vàng có thể giảm giá trị sưu tầm, nhưng trong nghệ thuật thị giác, đó lại là “vết thời gian” mang cảm xúc riêng.

Trong AI, bạn có thể mô phỏng chi tiết này bằng các cụm như “aged photo texture”, “minor surface scratches”, hoặc “slightly damaged print look”.

Ví dụ prompt: “old photograph, slightly damaged surface, warm faded tones, nostalgic mood”.

thuật ngữ trong nhiếp ảnh

Thuật ngữ nâng cao và nghệ thuật thị giác trong nhiếp ảnh

Khi nói đến thuật ngữ trong chụp ảnh, nhóm khái niệm nâng cao dưới đây chính là “ngôn ngữ tư duy” của nhiếp ảnh gia. 

1. Bố cục (Composition)

Composition là cách sắp xếp các yếu tố trong khung hình sao cho ánh nhìn của người xem tập trung vào chủ thể chính. Một bố cục tốt giúp ảnh cân bằng, hài hòa và kể được câu chuyện rõ ràng.

Trong thế giới AI, bố cục là yếu tố quyết định ảnh có “chuyên nghiệp” hay không. Khi bạn thêm cụm “balanced composition” hoặc “rule of thirds” vào prompt, AI sẽ hiểu rằng bạn muốn ảnh có sự phân bố hợp lý giữa chủ thể và nền.

Prompt AI gợi ý: “portrait photography, balanced composition, cinematic framing, rule of thirds”.

thuật ngữ trong nhiếp ảnh

2. Độ sâu trường ảnh (Depth of Field)

Đây là thuật ngữ nhiếp ảnh dùng để mô tả phạm vi khoảng cách mà các vật thể trong ảnh được thấy rõ. Độ sâu trường ảnh nông (shallow depth of field) làm hậu cảnh mờ và chủ thể nổi bật; độ sâu lớn (deep focus) cho ảnh sắc nét toàn khung.

Trong ảnh AI, DOF giúp mô phỏng không gian thực, khiến ảnh trông tự nhiên hơn.

Prompt AI gợi ý: “macro shot of a flower, shallow depth of field, soft blurred background, natural light”

thuật ngữ trong nhiếp ảnh

3. Hiệu ứng mờ hậu cảnh (Bokeh)

Bokeh là thuật ngữ trong chụp ảnh chỉ vùng sáng mờ phía sau chủ thể, tạo cảm giác lung linh, lãng mạn. Bokeh đẹp thể hiện qua những vòng sáng tròn mềm, ánh sáng tán nhẹ và nền mờ dịu.

Khi bạn thêm “cinematic bokeh” hoặc “soft glowing background” trong prompt, AI sẽ mô phỏng hiệu ứng ánh sáng phản chiếu như chụp bằng ống kính khẩu lớn.

Prompt AI gợi ý: “dreamy portrait, cinematic bokeh, glowing background lights, shallow focus”

4. Tương phản (Contrast)

Tương phản là mức chênh lệch giữa vùng sáng và vùng tối trong ảnh. Đây là thuật ngữ trong nhiếp ảnh có ảnh hưởng lớn đến cảm xúc thị giác: ảnh tương phản cao (high contrast) tạo cảm giác mạnh mẽ, còn ảnh tương phản thấp (low contrast) đem lại sự mềm mại.

AI có thể mô phỏng điều này rất tốt nếu bạn diễn đạt rõ phong cách ánh sáng mong muốn.

Prompt AI gợi ý: “high contrast black and white portrait, dramatic lighting”, “low contrast pastel tones, gentle cinematic look”.

các thuật ngữ trong chụp ảnh

5. Dải sắc độ (Tonal Range)

Tonal range thể hiện sự chuyển tiếp mượt mà giữa sáng – tối, trắng – đen trong một bức ảnh. Dải sắc độ rộng giúp ảnh có chiều sâu, còn dải hẹp khiến ảnh bị phẳng.

Đây là thuật ngữ trong nhiếp ảnh giúp AI hiểu cách tái hiện ánh sáng thực tế và cảm xúc trong ảnh.

Prompt AI gợi ý: “portrait with wide tonal range, soft gradient lighting, rich tonality”

6. Hệ thống vùng sáng (Zone System)

Được phát triển bởi nhiếp ảnh gia Ansel Adams, Zone System chia ánh sáng thành 10 vùng từ đen tuyệt đối đến trắng thuần khiết, giúp người chụp kiểm soát chi tiết vùng sáng và vùng tối.

Khi áp dụng vào AI, cụm “zone system lighting” giúp ảnh có ánh sáng tự nhiên, cân bằng, và giữ được chi tiết trong cả vùng tối và sáng.

Prompt AI gợi ý: “landscape photography, zone system lighting, balanced highlights and shadows, natural tonality”

các thuật ngữ trong chụp ảnh

7. Perspective (Góc nhìn phối cảnh)

Perspective thể hiện cách không gian và độ sâu được mô phỏng trong ảnh. Trong AI, cụm như “low angle perspective” hoặc “aerial view perspective” giúp AI chọn góc nhìn hợp lý.

Ví dụ prompt: “low angle perspective, cinematic cityscape, dynamic composition”

8. Framing (Khung hình)

Framing là cách sử dụng các yếu tố trong khung để “bao” quanh chủ thể — ví dụ: cửa sổ, khung cây, ánh sáng.Cụm “natural framing” hoặc “tight framing” giúp AI tạo bố cục tập trung.

Prompt AI gợi ý: “portrait framed by window light, natural framing, cinematic shadows”

9. Negative Space (Khoảng trống thị giác)

Phần không có chi tiết trong khung hình, giúp làm nổi bật chủ thể. Cụm “use of negative space” khiến ảnh trông tối giản và tinh tế.

Prompt AI gợi ý: “minimalist composition, use of negative space, centered subject”

các thuật ngữ trong chụp ảnh

Thuật ngữ mô tả quy trình sáng tạo và bản quyền trong nhiếp ảnh

Bên cạnh yếu tố kỹ thuật và nghệ thuật, thế giới nhiếp ảnh còn tồn tại hệ thống thuật ngữ trong nhiếp ảnh mô tả quy trình sáng tạo, quyền tác giả và tính nguyên bản của hình ảnh.

1. Bản in gốc (Original Print)

Trong nhiếp ảnh truyền thống, Original Print là bức ảnh được in trực tiếp từ âm bản hoặc do chính tác giả in ra. Đây là minh chứng cho sự sáng tạo cá nhân và là yếu tố xác định giá trị sưu tầm.

Trong thế giới AI, “tính nguyên bản” không còn nằm ở việc in thủ công mà ở ý tưởng và mô tả độc nhất của người tạo.

Prompt AI gợi ý: “original AI artwork, unique visual prompt, cinematic composition, artist signature style”

2. Phiên bản (Edition)

Edition là thuật ngữ dùng để chỉ số lượng bản in của một tác phẩm. Ví dụ, “Limited Edition 1/10” nghĩa là chỉ có 10 bản được in, làm tăng giá trị sưu tầm.

Trong ảnh AI, khái niệm này được chuyển hóa thành Edition Prompt – khi bạn tạo nhiều phiên bản khác nhau từ cùng một ý tưởng nhưng kiểm soát chặt biến thể (style, light, tone).

3. Tái bản (Reproduction)

Reproduction là bản sao của một hình ảnh, thường được tạo để in sách, tạp chí hoặc quảng bá. Mặc dù có thể đẹp, nhưng giá trị nghệ thuật thấp hơn bản gốc.

4. Bản quyền (Copyright)

Copyright là quyền pháp lý bảo vệ hình ảnh, ngăn chặn người khác sử dụng mà không được phép. Trong nhiếp ảnh, bản quyền thuộc về người chụp hoặc người sở hữu âm bản.

5. Lịch sử sở hữu (Provenance)

Provenance là chuỗi lịch sử của một tác phẩm — ai sở hữu, đã triển lãm ở đâu, được tạo ra khi nào. Đây là yếu tố chứng minh giá trị và tính xác thực trong nghệ thuật.

6. Ấn phẩm hoặc Portfolio (Edition Portfolio)

Portfolio trong nhiếp ảnh là tập hợp những tác phẩm thể hiện phong cách và năng lực của nhiếp ảnh gia.

Với người sáng tạo AI, portfolio chính là bộ sưu tập prompt và ảnh thể hiện phong cách thị giác cá nhân. Bạn có thể tổ chức chúng theo chủ đề (portrait, nature, cinematic, abstract).

Kết luận

Trong thời đại AI sáng tạo, ranh giới giữa nhiếp ảnh truyền thống và hình ảnh do trí tuệ nhân tạo tạo ra ngày càng mờ nhạt. Tuy nhiên, việc hiểu và vận dụng đúng thuật ngữ trong chụp ảnh vẫn là nền tảng giúp bạn “giao tiếp” với AI hiệu quả hơn. Khi nắm vững các khái niệm như aperture, depth of field, tonality hay composition, bạn không chỉ tạo ra hình ảnh đẹp về kỹ thuật mà còn truyền tải được cảm xúc và phong cách riêng. Hãy bắt đầu bằng việc học ngôn ngữ của ánh sáng — vì chính nó sẽ giúp bạn biến prompt AI thành những tác phẩm nghệ thuật thực thụ.

 

Viết bình luận

SlimCRM - phần mềm quản lý