Bạn đang tìm kiếm một phương pháp quản lý dự án giúp tăng tốc độ phát triển, nâng cao hiệu quả và khuấy động tinh thần đồng đội? Scrum chính là đáp án hoàn hảo dành cho bạn!
Vậy Scrum là gì? Những yếu tố cốt lõi nhất về phương pháp Scrum bạn cần nắm vững là gì? Hãy cùng SlimCRM khám phá qua bài viết sau!
Scrum là gì?
Scrum là phương pháp quản lý dự án theo phong cách linh hoạt (agile) giúp các nhóm tổ chức và điều hành công việc thông qua một bộ giá trị, nguyên tắc và thực tiễn. Giống như một đội bóng bầu dục (nguồn gốc của cái tên scrum) luyện tập cho trận đấu lớn, scrum khuyến khích các nhóm học hỏi qua trải nghiệm, tự tổ chức khi giải quyết vấn đề và suy ngẫm về thành bại để liên tục cải thiện.
Mặc dù scrum mà tôi đang đề cập đến thường được sử dụng bởi các nhóm phát triển phần mềm, nhưng nguyên tắc và bài học của nó có thể được áp dụng cho mọi loại hình làm việc theo nhóm. Đây là một trong những lý do khiến scrum trở nên phổ biến. Thường được coi là một khuôn khổ quản lý dự án linh hoạt, scrum mô tả một bộ các cuộc họp, công cụ và vai trò phối hợp nhịp nhàng để giúp đội nhóm tổ chức, quản lý công việc của họ.
Scrum Framework
Scrum Framework vạch ra bộ giá trị, nguyên tắc và cách thức thực hiện mà các Scrum team áp dụng để tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ. Khuôn khổ này bao gồm toàn bộ thành viên trong nhóm Scrum và trách nhiệm của họ, các tài liệu cần thiết để theo dõi tiến độ (scrum artifacts), đồng thời cũng bao gồm các cuộc họp quan trọng (scrum ceremonies) để hướng dẫn nhóm Scrum hoàn thành mục tiêu.
Định nghĩa của Scrum dựa trên chủ nghĩa kinh nghiệm và tư duy tinh gọn (lean thinking). Chủ nghĩa kinh nghiệm cho rằng kiến thức đến từ trải nghiệm và các quyết định được đưa ra dựa trên những gì quan sát được. Trong khi đó, tư duy tinh gọn giảm thiểu lãng phí và tập trung vào những thứ thiết yếu. Scrum Framework linh hoạt và dựa trên việc học hỏi liên tục cũng như thích ứng với các yếu tố thay đổi. Nó thừa nhận rằng nhóm không biết tất cả mọi thứ ngay từ đầu dự án và sẽ phát triển thông qua kinh nghiệm.
Scrum được xây dựng để giúp nhóm dự án thích nghi tự nhiên với các điều kiện thay đổi và yêu cầu của người dùng, th việc sắp xếp lại thứ tự ưu tiên được tích hợp vào quy trình và các chu kỳ phát hành ngắn để nhóm của bạn có thể liên tục học hỏi và cải thiện.
Scrum vs Agile
Nhiều người thường nhầm lẫn Scrum và Agile là giống nhau, bởi vì cả hai đều tập trung vào việc cải tiến liên tục - một giá trị cốt lõi của Agile. Tuy nhiên, Scrum là một bộ khung để thực hiện công việc, trong khi Agile là một triết lý.
Điểm chung của Agile và Scrum là cùng hướng đến mục tiêu phát triển sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu khách hàng. Hai mô hình đều đề cao sự hợp tác, giao tiếp và học hỏi liên tục trong nhóm, tập trung vào việc mang lại giá trị cho khách hàng nhanh chóng và hiệu quả.
Điểm khác biệt:
- Agile là triết lý, Scrum là bộ khung.
- Agile đề cao giá trị, Scrum cung cấp cấu trúc.
- Agile áp dụng cho mọi lĩnh vực, Scrum phổ biến trong phát triển phần mềm.
Đọc thêm: Agile Model là gì? Ưu nhược điểm của mô hình Agile trong quản lý dự án
Các vai trò chính của Scrum Team
Scrum Team là một nhóm nhỏ, nhanh nhẹn, chuyên tâm hoàn thành từng phần sản phẩm theo cam kết. Quy mô lý tưởng của một nhóm Scrum thường khoảng 10 người, đủ lớn để hoàn thành khối lượng công việc đáng kể trong một "sprint" (vòng lặp phát triển/vòng chạy nước rút).
Để vận hành trơn tru, đội Scrum cần ba vai trò cụ thể: chủ sở hữu sản phẩm (Product Owner), quản lý Scrum (Scrum Master) và đội phát triển. Đặc biệt, đội Scrum còn đề cao tính đa năng, do đó đội phát triển không chỉ gồm lập trình viên mà còn có tester, designer, chuyên gia UX và kỹ sư vận hành.
Product Owner
Product Owner - chủ sở hữu sản phẩm là người bảo vệ cho sản phẩm của họ. Họ tập trung vào việc hiểu các yêu cầu của doanh nghiệp, khách hàng và thị trường, sau đó ưu tiên công việc do nhóm kỹ thuật thực hiện. Chủ sở hữu sản phẩm hiệu quả sẽ:
- Xây dựng và quản lý danh mục sản phẩm (Product Backlog).
- Hợp tác chặt chẽ với doanh nghiệp và nhóm để đảm bảo mọi người hiểu các hạng mục công việc trong danh mục sản phẩm.
- Cung cấp cho nhóm hướng dẫn rõ ràng về các tính năng sẽ được triển khai tiếp theo.
- Quyết định thời điểm xuất xưởng sản phẩm, ưu tiên việc giao hàng thường xuyên hơn.
Lưu ý, product owner không phải lúc nào cũng là quản lý sản phẩm. Chủ sở hữu sản phẩm tập trung vào việc đảm bảo nhóm phát triển mang lại giá trị cao nhất cho doanh nghiệp. Quan trọng là chủ sở hữu sản phẩm phải là một cá nhân duy nhất. Không có nhóm phát triển nào muốn nhận hướng dẫn hỗn loạn từ nhiều chủ sở hữu sản phẩm.
Scrum Master
Quản lý Scrum là người bảo đảm quy trình Scrum được vận hành hiệu quả trong nhóm. Họ đóng vai trò huấn luyện các thành viên đội, chủ sở hữu sản phẩm và doanh nghiệp về quy trình Scrum, đồng thời tìm cách tinh chỉnh cách thực hiện của nhóm.
Một quản lý Scrum hiệu quả sẽ hiểu sâu về công việc của đội và có thể giúp đội tối ưu hóa tính minh bạch và luồng phân phối sản phẩm. Giống như một "người điều phối trưởng", họ lên lịch cho các hoạt động cần thiết như lên kế hoạch sprint, họp ngắn, đánh giá sprint và họp nhìn lại sprint.
Đội phát triển Scrum
Đội phát triển Scrum là những người biến ý tưởng thành sản phẩm. Họ là những nhà vô địch cho các thực tiễn phát triển bền vững. Một đội phát triển Scrum hiệu quả thường gắn kết chặt chẽ, làm việc cùng địa điểm và có quy mô từ 5 đến 7 thành viên. Một cách để xác định quy mô đội là sử dụng quy tắc "hai chiếc pizza" nổi tiếng của Jeff Bezos, CEO của Amazon (đội nên đủ nhỏ để chia sẻ hai chiếc pizza).
Các thành viên trong đội có những kỹ năng khác nhau và học hỏi chéo lẫn nhau để không ai trở thành nút thắt cổ chai trong quá trình hoàn thành công việc. Đội Scrum mạnh sẽ tự tổ chức và hướng tới dự án với tinh thần "chúng ta". Tất cả các thành viên giúp đỡ lẫn nhau để đảm bảo hoàn thành sprint thành công.
Đội Scrum là đơn vị chủ chốt lên kế hoạch cho mỗi sprint. Họ dự báo khối lượng công việc có thể hoàn thành trong một vòng lặp dựa trên "tốc độ" (velocity) đã đạt được trước đó. Giữ thời gian lặp cố định giúp đội phát triển có được phản hồi quan trọng về quá trình ước tính và phân phối sản phẩm, qua đó giúp dự báo của họ ngày càng chính xác theo thời gian.
Tải ngay: 16 mẫu excel quản lý dự án chuẩn quốc tế
Các sự kiện chính trong quy trình Scrum
Scrum không chỉ có các vai trò và sản phẩm mà còn có các sự kiện quan trọng giúp mọi người trong nhóm Scrum phối hợp nhịp nhàng và duy trì trao đổi thông tin xuyên suốt quá trình phát triển sản phẩm hoặc phần mềm.
- Lên kế hoạch Sprint (Sprint Planning): Dựa trên danh sách sản phẩm (product backlog), nhóm ưu tiên các hạng mục quan trọng nhất và lên kế hoạch thực hiện để đạt được mục tiêu. Mẹo hữu ích là chỉ tập trung vào những hạng mục đã sẵn sàng và tránh đi quá sâu vào chi tiết. Mục tiêu chính là thảo luận để thống nhất kế hoạch và phân công, đảm bảo tinh thần hợp tác trong nhóm. Đội cũng nên đặt câu hỏi cho chủ sở hữu sản phẩm và các bên liên quan.
- Họp ngắn hàng ngày (Daily Scrum Meeting): Đây là những cuộc họp ngắn chỉ 15 phút, mỗi thành viên chia sẻ những việc sẽ làm trong ngày và bất kỳ khó khăn nào họ gặp phải. Không cần kéo dài cuộc họp này vì các vấn đề phức tạp hơn có thể được bàn trong các cuộc họp khác như tổng kết sprint và họp nhìn lại sprint.
- Tổng kết Sprint (Sprint Review): Cuối mỗi sprint, nhóm sẽ nhìn lại những gì đã hoàn thành và chưa hoàn thành. Từ đó, rút ra kinh nghiệm để áp dụng cho các sprint tiếp theo, phát huy những điểm mạnh và khắc phục những điểm yếu. Bắt đầu buổi tổng kết bằng lời cảm ơn những người tham gia, giới thiệu ngắn gọn và đặt ra các quy tắc thảo luận.
- Nhìn lại Sprint (Sprint Retrospective): Cuộc họp nhìn lại Sprint là dịp để nhóm Scrum cùng nhau đánh giá những gì diễn ra trong sprint vừa qua, xác định những việc làm tốt và chưa tốt. Nhóm cũng cần thu thập phản hồi từ các bên liên quan và khách hàng để ưu tiên các user story và cải thiện hiệu suất sản phẩm.
- Rà soát Backlog (Backlog Grooming): Sau khi hoàn thành một vòng lặp, quy trình lại bắt đầu bằng việc xem xét lại danh sách backlog và lấy thêm hạng mục sẵn sàng tiếp theo từ đầu danh sách ưu tiên. Rà soát backlog là hoạt động giúp cải thiện quy trình Scrum thông qua việc sắp xếp thứ tự ưu tiên công việc dựa trên kinh nghiệm trước đó và tinh chỉnh các hạng mục để đạt hiệu quả tối đa.
Các tạo tác của Scrum
Trong Scrum, tạo tác (artifact) là những thông tin quan trọng giúp đội Scrum hiểu rõ sản phẩm cần xây dựng và các công việc cần hoàn thành để đạt được mục tiêu đó. Có ba tạo tác chính trong Scrum: danh sách sản phẩm (product backlog), danh sách sprint (sprint backlog), phần tăng trưởng sản phẩm (increment) cùng với định nghĩa "hoàn thành" của nhóm dự án. Đây là ba yếu tố then chốt mà Scrum Team cần theo dõi để điều chỉnh trong suốt các vòng chạy nước rút (sprint) và theo thời gian.
Danh sách sản phẩm (Product Backlog)
- Là danh sách chính các hạng mục công việc cần thực hiện, do chủ sở hữu sản phẩm hoặc quản lý sản phẩm chịu trách nhiệm.
- Đây là danh sách linh hoạt, bao gồm các tính năng, yêu cầu, cải tiến và sửa lỗi. Nó đóng vai trò là đầu vào cho danh sách sprint. Nói một cách đơn giản, đây là danh sách "Cần làm" của đội.
- Chủ sở hữu sản phẩm liên tục xem xét lại, sắp xếp thứ tự ưu tiên và duy trì danh sách sản phẩm, bởi vì khi chúng ta học hỏi thêm hoặc thị trường thay đổi, một số hạng mục có thể không còn phù hợp hoặc các vấn đề có thể được giải quyết theo những cách khác.
Danh sách Sprint (Sprint Backlog)
- Là danh sách các hạng mục, chẳng hạn như user story hoặc sửa lỗi, được nhóm phát triển lựa chọn để thực hiện trong chu kỳ sprint hiện tại.
- Trước mỗi sprint, trong cuộc họp lên kế hoạch sprint, nhóm sẽ chọn các hạng mục từ danh sách sản phẩm để thực hiện trong sprint đó. Danh sách sprint có thể linh hoạt và thay đổi trong suốt sprint. Tuy nhiên, mục tiêu sprint cơ bản - những gì nhóm muốn đạt được trong sprint hiện tại - không thể bị thỏa hiệp.
Phần tăng trưởng (Increment) (hay Mục tiêu Sprint)
Đây là thành phẩm hữu ích thu được sau mỗi sprint. Thông thường, phần "tăng trưởng" này sẽ được trình diễn trong buổi demo cuối sprint, nơi nhóm trình bày những gì đã hoàn thành trong sprint. Thuật ngữ "phần tăng trưởng" có thể không được sử dụng phổ biến và thay vào đó, mọi người thường gọi nó theo định nghĩa "hoàn thành" của nhóm, một cột mốc, mục tiêu sprint, thậm chí là một phiên bản đầy đủ hoặc một epic đã xuất bản.
Giá trị của Scrum
Năm 2016, 5 giá trị cốt lõi của Scrum được bổ sung vào Scrum Guide. Những giá trị này đóng vai trò định hướng cho công việc, hành động và hành vi của đội Scrum. Chúng được coi là yếu tố thiết yếu cho thành công của một đội Scrum.
Cam kết - Commitment
Vì các đội Scrum nhỏ và linh hoạt, mỗi thành viên đều đóng vai trò quan trọng trong thành công của nhóm. Do đó, mỗi thành viên cần cam kết thực hiện các nhiệm vụ trong khả năng và tránh ôm đồm quá nhiều việc. Giao tiếp thường xuyên về tiến độ công việc là điều cần thiết, thường diễn ra trong các cuộc họp ngắn.
Can đảm - Courage
Can đảm trong Scrum đơn giản là lòng dũng cảm để đặt câu hỏi về tình trạng hiện tại hoặc bất cứ điều gì cản trở khả năng thành công của nhóm. Các thành viên trong nhóm Scrum cần có lòng can đảm và cảm thấy đủ an toàn để thử những điều mới. Đội Scrum cũng cần can đảm và cảm thấy an toàn để minh bạch về những khó khăn, tiến độ dự án, sự chậm trễ, v.v.
Tập trung - Focus
Trái tim của quy trình làm việc cho các đội Scrum là sprint - một khoảng thời gian tập trung và được chỉ định rõ ràng, nơi nhóm hoàn thành một khối lượng công việc nhất định. Sprint cung cấp cấu trúc nhưng cũng tập trung để hoàn thành khối lượng công việc được lên kế hoạch.
Cởi mở - Openness
Các cuộc họp stand-up hàng ngày thúc đẩy sự cởi mở, cho phép các nhóm trao đổi thẳng thắn về công việc đang tiến hành và những trở ngại gặp phải. Điều này giúp làm nổi bật tiến độ và xác định những khó khăn. Nó cũng giúp củng cố tinh thần đồng đội khi mọi người cùng chia sẻ tiến triển.
Tôn trọng - Respect
Sức mạnh của một đội Agile nằm ở sự hợp tác và công nhận đóng góp của từng thành viên trong một sprint. Các thành viên tôn trọng thành tích của nhau, tôn trọng lẫn nhau, tôn trọng chủ sở hữu sản phẩm, các bên liên quan và Scrum master.
Scrum, Agile và Kanban
Scrum là một bộ khung Agile phổ biến đến mức nhiều người nhầm lẫn nó với chính Agile. Nhưng Agile là một triết lý, còn Scrum chỉ là một trong nhiều bộ khung để thực hiện Agile. Kanban là một lựa chọn thay thế phổ biến khác. Thậm chí một số công ty còn kết hợp cả Scrum và Kanban, tạo ra một mô hình lai gọi là "Scrumban" hoặc "Kanplan" - về cơ bản là Kanban nhưng có thêm product backlog.
Điểm chung:
- Công cụ trực quan: Cả Scrum và Kanban đều sử dụng các công cụ trực quan như bảng Scrum hoặc bảng Kanban để theo dõi tiến độ công việc.
- Hiệu quả và chia nhỏ nhiệm vụ: Cả hai đều nhấn mạnh tính hiệu quả và chia nhỏ các công việc phức tạp thành những phần nhỏ dễ quản lý hơn.
Điểm khác biệt:
Scrum:
- Tập trung vào các giai đoạn lặp lại ngắn, có thời gian cố định (gọi là sprint).
- Các mục tiêu (user story) hoặc hạng mục trong danh sách backlog sẽ được xác định cho mỗi sprint.
- Có nhiều quy tắc bắt buộc như họp tổng kết sprint, nhìn lại sprint, họp scrum hàng ngày, v.v.
- Yêu cầu tính đa năng, nghĩa là nhóm Scrum có thể tự hoàn thành công việc mà không cần phụ thuộc vào các thành viên bên ngoài.
Kanban:
- Linh hoạt hơn Scrum.
- Số lượng nhiệm vụ đang thực hiện (WIP limit) được giới hạn từ đầu.
- Thời gian để hoàn thành các tính năng này được tính toán ngược lại.
- Ít quy tắc bắt buộc hơn Scrum, dễ dàng thích ứng hơn.
Khi nào nên sử dụng Scrum?
Scrum là một phương pháp làm việc phù hợp với nhiều loại nhóm dự án khác nhau, bất kể họ đang xây dựng sản phẩm gì - từ phần mềm, chiến dịch marketing, website cho đến một loại hàng hóa mới hay thậm chí là cả một tòa nhà. Nói cách khác, Scrum có thể áp dụng cho mọi dự án thuộc bất kỳ ngành nghề nào.
Quy tắc đơn giản: Sử dụng Scrum khi dự án của bạn yêu cầu lên kế hoạch chi tiết cho một khối lượng công việc đáng kể. Ngược lại, nếu bạn đã thực hiện nhiều dự án tương tự trước đây và biết cách tiếp cận dự án mới, bạn có thể chọn phương pháp thác nước (waterfall).
Scrum trong phát triển phần mềm
Khung Scrum được xây dựng chính thức cho các dự án phát triển phần mềm. Scrum cho phép nhận phản hồi liên tục và linh hoạt. Các nhà phát triển phần mềm có thể tập trung vào việc phát triển một hoặc nhiều tính năng trong một khung thời gian nhất định gọi là sprint, thường là một tháng hoặc ít hơn. Khi sản phẩm hoàn thành, nó đã sẵn sàng để phát hành.
Scrum trong phát triển sản phẩm
Các nhóm phát triển sản phẩm sử dụng Scrum tương tự như các nhóm phát triển phần mềm. Khi áp dụng Scrum, họ chia nhỏ các kế hoạch dài hạn thành các sprint. Trong thời gian này, họ chỉ tập trung vào các dự án được chọn với mục tiêu cập nhật sản phẩm thường xuyên, đưa sản phẩm ra thị trường nhanh chóng và hiệu quả nhất có thể.
Scrum trong quản lý dự án
Quy trình Scrum được dẫn dắt bởi Scrum Master, người có nhiệm vụ loại bỏ những trở ngại cản trở việc hoàn thành công việc. Các đội Scrum họp hàng ngày để thảo luận về những khó khăn có thể làm chệch hướng dự án. Scrum là phương pháp lý tưởng để quản lý các dự án yêu cầu phát triển và thử nghiệm nhanh, đặc biệt đối với các nhóm nhỏ.
Ưu nhược điểm của phương pháp Scrum
Ưu điểm
- Linh hoạt: Nếu dự án của bạn thường xuyên thay đổi, Scrum cung cấp khả năng thích ứng mà các phương pháp khác không có. Bạn có thể dễ dàng điều chỉnh hướng đi mà không lãng phí công sức đã bỏ ra trước đó.
- Minh bạch: Các bên liên quan cảm thấy được tham gia nhiều hơn vì họ có thể theo dõi tiến độ công việc theo từng giai đoạn thay vì chỉ nhìn vào các cột mốc được định sẵn trong dự án.
- Hiệu quả: Mục tiêu của Scrum là hoàn thành công việc một cách hiệu quả nhất có thể, và điều này thường đạt được trong các sprint ngắn của Scrum.
Nhược điểm
- Mất kiểm soát phạm vi (scope creep): Việc không có ngày kết thúc dự án rõ ràng có thể dẫn đến việc sử dụng nhiều tài nguyên hơn dự kiến ban đầu.
- Yêu cầu một đội nhỏ, tâm huyết: Khó thành công với Scrum nếu bạn có một đội ngũ lớn hoặc các thành viên không cam kết với mục tiêu của dự án.
- Không phù hợp với tất cả các dự án: Nếu dự án của bạn có phạm vi và thời gian cố định không thể thay đổi, thì có lẽ Scrum không phù hợp.
Quản lý dự án linh hoạt với SlimCRM
Trong thế giới kinh doanh đầy cạnh tranh, việc quản lý dự án hiệu quả đóng vai trò then chốt dẫn đến thành công. Tuy nhiên, các phương pháp truyền thống thường vướng mắc vào sự cứng nhắc, thiếu linh hoạt, dẫn đến lãng phí thời gian và nguồn lực. Hiểu được điều này, SlimCRM phát triển phần mềm quản lý dự án tinh gọn, dễ sử dụng hướng đến sự linh hoạt, giúp bạn chinh phục mọi mục tiêu với tốc độ và hiệu quả vượt trội.
SlimCRM cung cấp đầy đủ công cụ cần thiết để quản lý dự án hiệu quả, bao gồm:
- Lên kế hoạch sprint: Xác định mục tiêu, phân công nhiệm vụ, dự trù thời gian và nguồn lực cho từng sprint.
- Theo dõi tiến độ: Giám sát tiến độ thực hiện công việc theo thời gian thực, đảm bảo dự án luôn đi đúng hướng.
- Quản lý backlog: Liệt kê, sắp xếp và cập nhật danh sách các hạng mục công việc cần thực hiện.
- Giao tiếp và cộng tác: Tạo điều kiện cho giao tiếp cởi mở và minh bạch giữa các thành viên trong nhóm, giúp giải quyết vấn đề nhanh chóng và hiệu quả.
- Báo cáo chi tiết: Cung cấp báo cáo chi tiết về tiến độ dự án, hiệu suất làm việc của từng thành viên, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt và kịp thời.
Đăng ký dùng thử miễn phí SlimCRM tại đây!
FAQs
Scrum master là gì?
- Là ai: Người dẫn dắt, hỗ trợ và đảm bảo hiệu quả cho đội Scrum trong suốt quá trình phát triển sản phẩm.
- Trách nhiệm: Loại bỏ rào cản, thúc đẩy hợp tác, tổ chức các sự kiện Scrum, đảm bảo tuân thủ nguyên tắc Scrum.
Quy trình scrum là gì?
- Là gì: Quy trình quản lý dự án linh hoạt, chia thành các chu kỳ ngắn gọi là sprint (thường 1-4 tuần).
- Mục tiêu: Phát triển sản phẩm nhanh chóng, thích ứng với thay đổi, và đáp ứng nhu cầu khách hàng liên tục.
Gồm các hoạt động:
- Lên kế hoạch sprint
- Họp Scrum hàng ngày
- Phát triển sản phẩm trong sprint
- Demo sprint
- Nhìn lại sprint
Agile và scrum là gì?
- Agile: Triết lý phát triển phần mềm đề cao sự linh hoạt, thích ứng và hợp tác.
- Scrum: Khung làm việc cụ thể thuộc Agile, cung cấp hướng dẫn chi tiết để thực hiện các nguyên tắc Agile.
- Mối quan hệ: Scrum là một cách thức cụ thể để áp dụng Agile vào thực tế.
Product backlog là gì?
- Là gì: Danh sách các hạng mục công việc cần thực hiện để hoàn thành sản phẩm, được sắp xếp theo thứ tự ưu tiên.
- Cập nhật: Chủ sở hữu sản phẩm chịu trách nhiệm cập nhật và quản lý backlog sản phẩm.
Sprint backlog là gì?
- Là gì: Danh sách các hạng mục backlog sản phẩm được chọn để thực hiện trong sprint hiện tại.
- Lựa chọn: Được xác định trong buổi lên kế hoạch sprint, dựa trên khả năng thực hiện của đội.
- Cập nhật: Có thể thay đổi trong suốt sprint nếu cần thiết.