Phân Tích Báo Cáo Tài Chính: Hướng Dẫn Chi Tiết Kèm Mẫu Tải 

Thời gian đọc: 18 phút
CRMBài viếtMẫu tài liệu
14/01/25 12:13:35 | Lượt xem: 39
Phân Tích Báo Cáo Tài Chính: Hướng Dẫn Chi Tiết Kèm Mẫu Tải 

 Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao một số doanh nghiệp phát triển mạnh mẽ trong khi những doanh nghiệp khác lại gặp khó khăn? Bí quyết có thể nằm ở việc phân tích báo cáo tài chính. Vậy làm sao để đọc và hiểu các chỉ số tài chính chính xác, từ đó đưa ra quyết định chiến lược hiệu quả? Hãy cùng khám phá phương pháp phân tích báo cáo tài chính trong bài viết này!

Download mẫu phân tích báo cáo phân tích tài chính tại đây!

Phân tích báo cáo tài chính là gì?

Phân tích báo cáo tài chính là quá trình đánh giá và giải thích các thông tin tài chính được trình bày trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp, nhằm hiểu rõ tình hình tài chính, hiệu quả hoạt động và khả năng phát triển trong tương lai.

Phân tích báo cáo tài chính là gì?
Phân tích báo cáo tài chính là gì?

Quá trình này bao gồm việc xem xét các báo cáo như bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh, và báo cáo lưu chuyển tiền tệ, cùng với việc sử dụng các chỉ số tài chính để đo lường hiệu suất và xác định các rủi ro tiềm ẩn. Phân tích báo cáo tài chính không chỉ giúp nhà quản lý đưa ra quyết định chiến lược mà còn hỗ trợ nhà đầu tư và các bên liên quan hiểu được giá trị thực của doanh nghiệp.

Những lưu ý khi phân tích các chỉ số tài chính 

  • So sánh với kỳ đánh giá trước

Khi phân tích các chỉ số tài chính, so sánh với kỳ đánh giá trước là bước quan trọng để doanh nghiệp đánh giá sự phát triển của mình theo chiều ngang. Thông qua việc kiểm tra và đối chiếu các báo cáo tài chính qua các kỳ, bạn có thể dễ dàng nhận biết sự thay đổi và xu hướng phát triển. Đây là cơ sở giúp nhà quản lý đưa ra các chiến lược kinh doanh phù hợp, điều chỉnh kế hoạch linh hoạt để tối ưu hóa hiệu suất hoạt động.

  • So sánh với đối thủ cạnh tranh và trung bình ngành

Một trong những phương pháp hiệu quả nhất để đánh giá vị thế của doanh nghiệp trên thị trường là so sánh các chỉ số tài chính với đối thủ cạnh tranh hoặc với trung bình ngành. Điều này giúp bạn xác định được điểm mạnh và điểm yếu, từ đó xây dựng các chiến lược cải thiện và tối ưu hóa những lĩnh vực quan trọng. So sánh với trung bình ngành cũng là cách để biết liệu doanh nghiệp của bạn đang hoạt động hiệu quả hay chưa so với chuẩn mực trong ngành.

Lưu ý khi phân tích: thời điểm và thời kỳ

Khi phân tích các chỉ số tài chính, điều quan trọng là phải xác định rõ bản chất của các con số:

  • Chỉ số trên Bảng Cân Đối Kế Toán phản ánh tình hình tài chính tại một thời điểm cụ thể.
  • Chỉ số trên Báo Cáo Kết Quả Kinh Doanh lại thể hiện hiệu suất hoạt động trong một khoảng thời gian nhất định.

Việc hiểu đúng bản chất này sẽ giúp bạn đưa ra nhận định chính xác hơn, tránh các sai lầm phổ biến khi đánh giá tình hình doanh nghiệp.

Những lưu ý khi phân tích các chỉ số tài chính 
Những lưu ý khi phân tích các chỉ số tài chính 

Lời khuyên: Hãy tận dụng các công cụ phân tích tài chính hiện đại để theo dõi và so sánh dễ dàng hơn, đồng thời tối ưu hóa quy trình đánh giá các chỉ số quan trọng.

Các phương pháp phân tích báo cáo tài chính 

Phân tích báo cáo tài chính là chìa khóa để hiểu rõ hơn về tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Dưới đây là 6 phương pháp phổ biến, giúp bạn đánh giá toàn diện và đưa ra những quyết định chiến lược chính xác.

Các phương pháp phân tích báo cáo tài chính 
Các phương pháp phân tích báo cáo tài chính 
  • Phương pháp so sánh: Phương pháp này được sử dụng để đánh giá sự thay đổi của các khoản mục và chỉ tiêu tài chính qua nhiều năm. Bằng cách so sánh các báo cáo tài chính qua các kỳ liên tiếp, doanh nghiệp có thể dễ dàng nhận thấy xu hướng biến động và mức độ tăng trưởng.
  • Phương pháp tỷ số: Phương pháp tỷ số tập trung vào việc sử dụng các chỉ số tài chính bằng cách so sánh một khoản mục với một khoản mục khác. Điều này giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu suất hoạt động và tình hình tài chính một cách cụ thể và trực quan.
  • Phương pháp phân tích tách đoạn: Phương pháp này thường được áp dụng để kiểm tra khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Bằng cách kết hợp các công cụ quản lý hiệu quả, nó giúp doanh nghiệp hiểu rõ các nguyên nhân dẫn đến những thay đổi tích cực hoặc tiêu cực trong hoạt động kinh doanh.
  • Phương pháp phân chia: Phương pháp phân chia tập trung vào việc chia nhỏ quá trình và kết quả kinh doanh thành các phần cụ thể dựa trên tiêu chí nhất định. Điều này cho phép doanh nghiệp phân tích hoạt động và kết quả từ nhiều góc độ khác nhau để có cái nhìn chi tiết hơn.
  • Phương pháp liên hệ đối chiếu: Phương pháp này giúp phân tích mối liên hệ kinh tế giữa các sự kiện và hiện tượng xảy ra trong cùng một thời kỳ. Ngoài ra, nó hỗ trợ kiểm tra tính cân đối của các chỉ tiêu kinh tế, giúp doanh nghiệp đảm bảo sự hài hòa trong hoạt động.
  • Phương pháp phân tích nhân tố: Phương pháp phân tích nhân tố được sử dụng để nghiên cứu mối quan hệ giữa các chỉ tiêu và các yếu tố tác động đến chúng. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể hiểu rõ hơn nguyên nhân thực sự gây ra sự biến động trong các chỉ tiêu tài chính.

Các phương pháp phân tích báo cáo tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp cái nhìn toàn diện về tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Việc áp dụng đúng phương pháp không chỉ giúp phát hiện cơ hội và rủi ro tiềm ẩn mà còn hỗ trợ đưa ra các chiến lược quản lý và kinh doanh phù hợp, đảm bảo sự phát triển bền vững trong dài hạn.

Hướng dẫn phân tích báo cáo tài chính chi tiết

Hướng dẫn phân tích báo cáo tài chính chi tiết
Hướng dẫn phân tích báo cáo tài chính chi tiết

Bước 1: Phân tích khả năng thanh toán 

Doanh nghiệp cần đảm bảo có đủ vốn lưu động để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn và duy trì mức hàng tồn kho hợp lý nhằm tránh gián đoạn trong hoạt động kinh doanh. Để đánh giá khả năng thanh toán, các hệ số tài chính sau thường được sử dụng:

Hệ số khả năng thanh toán hiện hành

Hệ số này cho biết doanh nghiệp có đủ tài sản lưu động để trả nợ ngắn hạn hay không. Nó được tính bằng cách chia tài sản lưu động cho nợ ngắn hạn:

  • Hệ số > 2: Doanh nghiệp có khả năng thanh toán tốt, thậm chí dư khả năng đầu tư mở rộng.
  • Hệ số < 1: Cảnh báo rủi ro, doanh nghiệp có thể không đủ khả năng thanh toán các khoản nợ.
  • Hệ số từ 1-2: Mức khả quan, nhưng cần quản lý dòng tiền chặt chẽ hơn.

Hệ số khả năng thanh toán lãi vay

Chỉ số này đo lường khả năng chi trả lãi vay từ lợi nhuận hoặc dòng tiền của doanh nghiệp. Công thức tính:

Hệ số khả năng thanh toán lãi vay = Lợi nhuận trước thuế và lãi vay / Lãi vay phải trả

  • Hệ số cao: Dòng tiền ổn định, khả năng kiểm soát chi phí lãi vay tốt.
  • Hệ số thấp: Nguy cơ mất khả năng trả lãi vay, có thể dẫn đến vỡ nợ.

Hệ số vòng quay các khoản thu

Hệ số này phản ánh hiệu quả thu hồi các khoản nợ từ khách hàng, được tính bằng công thức:

Vòng quay các khoản phải thu = Doanh thu bán hàng / Các khoản phải thu trung bình

Sau đó, tính thời gian thu hồi bằng:
Kỳ thu tiền bình quân = 360 / Vòng quay các khoản phải thu

  • Hệ số cao: Doanh nghiệp thu tiền nhanh, giảm rủi ro nợ xấu.
  • Hệ số thấp: Hiệu quả thu hồi nợ kém, dòng tiền bị ảnh hưởng.

Hệ số vòng quay hàng tồn kho

Hệ số này đánh giá mức độ hiệu quả trong việc quản lý hàng tồn kho, tính bằng:

Vòng quay hàng tồn kho = Doanh thu (hoặc giá vốn hàng bán) / Bình quân giá trị hàng tồn kho

  • Hệ số cao: Quản lý tồn kho hiệu quả, hàng hóa được luân chuyển nhanh, giảm chi phí lưu kho.
  • Hệ số thấp: Hàng tồn kho nhiều, chi phí lưu kho cao, lợi nhuận giảm.

Bước 2: Phân tích đòn bẩy tài chính

Hệ số nợ phản ánh tỷ trọng nợ phải trả trong tổng nguồn vốn của doanh nghiệp, giúp đánh giá mức độ phụ thuộc vào vốn vay. Công thức tính:

Hệ số nợ = Nợ phải trả / Tổng nguồn vốn

  • Hệ số nợ thấp: Thể hiện doanh nghiệp có mức độ an toàn tài chính cao, rủi ro thấp.
  • Hệ số nợ cao: Cảnh báo doanh nghiệp có nguy cơ gặp khó khăn tài chính, tiềm ẩn rủi ro lớn trong việc thanh toán nợ.

Tuy nhiên, không có một mức hệ số nợ "chuẩn" cho mọi doanh nghiệp, vì con số này còn tùy thuộc vào loại hình hoạt động, quy mô và mục tiêu vay vốn. Doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích từ vốn vay và khả năng kiểm soát rủi ro để đảm bảo sự phát triển bền vững.

Bước 3: Phân tích khả năng sinh lời 

Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu (ROS)

ROS đo lường mức lợi nhuận mà doanh nghiệp thu được từ mỗi đồng doanh thu thuần. Công thức:

ROS = (Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu thuần) x 100%

  • ROS cao: Doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, tối ưu hóa chi phí.
  • ROS thấp: Doanh nghiệp cần cải thiện chi phí hoặc tăng doanh thu.

Tỷ suất lợi nhuận gộp (Biên lợi nhuận gộp)

Chỉ số này phản ánh mức lợi nhuận gộp mà doanh nghiệp kiếm được từ mỗi đồng doanh thu, sau khi trừ đi giá vốn hàng bán (COGS). Công thức:

Biên lợi nhuận gộp = Lợi nhuận gộp / Doanh thu thuần

  • Biên lợi nhuận gộp cao: Cho thấy doanh nghiệp có lợi thế chi phí hoặc định giá tốt hơn đối thủ.
  • Biên lợi nhuận gộp giảm: Cảnh báo khó khăn trong kiểm soát chi phí hoặc áp lực giá bán.

Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên tổng tài sản (ROA)

ROA đánh giá khả năng sinh lời từ tổng tài sản doanh nghiệp. Công thức:

ROA = Lợi nhuận sau thuế / Tổng tài sản bình quân

  • ROA cao: Doanh nghiệp sử dụng tài sản hiệu quả để tạo lợi nhuận.
  • ROA thấp: Hiệu quả sử dụng tài sản chưa tốt, cần cải thiện quản lý tài nguyên.

Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên vốn chủ sở hữu (ROE)

ROE thể hiện mức lợi nhuận tạo ra từ mỗi đồng vốn chủ sở hữu. Công thức:

ROE = Lợi nhuận sau thuế / Vốn chủ sở hữu bình quân

  • ROE cao: Doanh nghiệp quản trị tài chính hiệu quả, có lợi thế cạnh tranh.
  • ROE quá cao: Có thể cảnh báo việc tăng ROE không bền vững, như giảm vốn cổ phần bất thường.

Thu nhập một cổ phần thường (EPS)

EPS đo lường lợi nhuận thu được trên mỗi cổ phiếu phổ thông của doanh nghiệp. Công thức:

EPS = Lợi nhuận ròng sau thuế / Tổng số cổ phiếu phổ thông đang lưu hành

  • EPS cao: Cổ phiếu hấp dẫn, lợi nhuận tốt cho nhà đầu tư.
  • EPS thấp: Có thể phản ánh sự sụt giảm lợi nhuận hoặc phát hành cổ phiếu quá nhiều.

Bước 4: Phân tích dòng tiền 

Dòng tiền thuần từ hoạt động kinh doanh/ doanh thu thuần
Chỉ số này đo lường hiệu quả của doanh nghiệp trong việc chuyển đổi doanh thu thuần thành dòng tiền thực tế. Giá trị càng cao càng tốt, phản ánh khả năng tạo ra lợi nhuận mạnh mẽ từ doanh thu. Tuy nhiên, để có cái nhìn toàn diện, cần so sánh dữ liệu hiện tại với các kỳ trước để đánh giá xu hướng và phát triển.

Tỷ suất dòng tiền tự do
Dòng tiền tự do là số tiền còn lại sau khi trừ đi chi phí đầu tư tài sản cố định từ dòng tiền thuần hoạt động kinh doanh. Tỷ suất dòng tiền tự do được tính bằng:

Tỷ suất dòng tiền tự do = Dòng tiền tự do / Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh

  • Tỷ suất cao: Doanh nghiệp có khả năng tài chính tốt, dư tiền để đầu tư, trả cổ tức hoặc thanh toán nợ.
  • Tỷ suất thấp: Dòng tiền hạn chế, có thể gặp khó khăn trong việc mở rộng hoặc duy trì hoạt động kinh doanh.

Xu hướng dòng tiền
Phân tích xu hướng dòng tiền giúp loại bỏ biến động ngắn hạn và tập trung vào bức tranh tài chính dài hạn. Quan sát dòng tiền qua các năm sẽ:

  • Xác định giai đoạn chu kỳ kinh doanh của doanh nghiệp.
  • Hỗ trợ nhà đầu tư, tổ chức tài chính trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc tài trợ vốn.

Việc phân tích dòng tiền không chỉ giúp đánh giá hiệu quả hoạt động mà còn cung cấp cơ sở để lập kế hoạch tài chính và đưa ra các chiến lược phát triển phù hợp.

Tổng hợp mẫu phân tích báo cáo tài chính 

Một số kỹ thuật phân tích báo cáo tài chính phổ biến

Một số kỹ thuật phân tích báo cáo tài chính phổ biến
Một số kỹ thuật phân tích báo cáo tài chính phổ biến

Phân tích theo chiều ngang

Phân tích theo chiều ngang là kỹ thuật so sánh các chỉ tiêu tài chính của doanh nghiệp qua các kỳ kế toán khác nhau, nhằm xác định:

  • Xu hướng phát triển: Ví dụ, doanh thu tăng trưởng hay sụt giảm qua từng năm.
  • Mức độ thay đổi: Đánh giá sự gia tăng hay suy giảm của các khoản mục tài chính quan trọng như lợi nhuận gộp, lợi nhuận ròng.

Lợi ích:

  • Nhận diện xu hướng tích cực hoặc tiêu cực trong hiệu suất hoạt động.
  • Dự đoán tiềm năng tương lai dựa trên dữ liệu quá khứ.

Ví dụ: Nếu doanh thu tăng 10% so với năm trước, nhưng lợi nhuận ròng chỉ tăng 2%, điều này có thể chỉ ra rằng chi phí hoạt động đang tăng nhanh hơn doanh thu.

Phân tích theo chiều dọc

Phân tích theo chiều dọc biểu thị các khoản mục tài chính dưới dạng phần trăm của một số liệu cơ sở, giúp:

  • Đánh giá cơ cấu tài chính: Ví dụ, tỷ trọng chi phí quản lý trên tổng doanh thu.
  • So sánh doanh nghiệp với quy mô khác nhau: Giúp chuẩn hóa dữ liệu và đánh giá hiệu quả tương đối.

Ưu điểm:

  • Cung cấp cái nhìn chi tiết về cơ cấu từng khoản mục.
  • Phù hợp để so sánh các doanh nghiệp trong cùng ngành hoặc giữa các kỳ khác nhau.

Nhược điểm:

  • Bị ảnh hưởng bởi các chính sách kế toán khác nhau giữa các công ty.
  • Không thể hiện rõ ràng các xu hướng nếu chỉ dựa trên một kỳ cụ thể.

Ví dụ: Trong báo cáo kết quả kinh doanh, nếu tỷ trọng chi phí bán hàng tăng từ 20% lên 25% so với tổng doanh thu, doanh nghiệp cần xem xét lý do chi phí này gia tăng.

Phân tích tỷ lệ

Kỹ thuật phân tích tỷ lệ dựa trên các tỷ số tài chính để đánh giá hiệu quả hoạt động, bao gồm:

  • Tính thanh khoản: Tỷ lệ thanh toán hiện hành, tỷ lệ thanh toán nhanh.
  • Khả năng sinh lời: ROS, ROA, ROE.
  • Đòn bẩy tài chính: Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
  • Hiệu quả sử dụng tài sản: Vòng quay hàng tồn kho, vòng quay tài sản.

Lợi ích:

  • Đánh giá hiệu suất so với doanh nghiệp cùng ngành hoặc trung bình ngành.
  • Phân tích điểm mạnh và yếu của doanh nghiệp trong các khía cạnh tài chính.

Ví dụ: Một công ty có ROE cao hơn trung bình ngành cho thấy hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu tốt hơn các đối thủ. Tuy nhiên, nếu tỷ lệ nợ/vốn chủ sở hữu cũng cao, rủi ro tài chính cần được cân nhắc.

SlimCRM – Phần mềm quản lý tài chính và dòng tiền tinh gọn dành cho SMEs

SlimCRM giúp các doanh nghiệp nhỏ và vừa đơn giản hóa việc phân tích báo cáo tài chính, khắc phục những bất tiện khi làm việc trên Excel. Với dashboard trực quan, hệ thống tự động hóa và độ chính xác cao, SlimCRM mang đến giải pháp quản lý tài chính hiệu quả, giúp chủ doanh nghiệp nắm bắt tình hình kinh doanh một cách dễ dàng và nhanh chóng.

  • Quản lý dòng tiền theo thời gian thực: Theo dõi và tối ưu hóa dòng tiền, tự động hóa các công việc thủ công, rút ngắn thời gian thu hồi công nợ và tập hợp dữ liệu trên một giao diện duy nhất.
  • Kiểm soát doanh thu, chi phí, lợi nhuận và tồn quỹ: Giúp doanh nghiệp giám sát chặt chẽ biến động tài chính, ngăn ngừa rủi ro và duy trì sự ổn định lâu dài.
  • Phân tích chi phí tự động: Hệ thống tự động đánh giá biến động và cấu trúc chi phí, hỗ trợ doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược kinh doanh và đầu tư một cách hiệu quả.
  • Không bỏ sót khoản thu nào: Tính năng nhắc nhở thanh toán hóa đơn quá hạn qua email và SMS giúp doanh nghiệp quản lý công nợ dễ dàng và chính xác đến từng khách hàng.

Với SlimCRM, quản lý tài chính trở nên đơn giản và tinh gọn hơn bao giờ hết!

Click vào đây để dùng thử miễn phí ngay!


  

Viết bình luận

SlimCRM - phần mềm quản lý