Trọn bộ 14 chỉ số tài chính cho chủ doanh nghiệp vừa và nhỏ

Thời gian đọc: 23 phút
Quản trịBài viết
24/04/24 17:19:21 | Lượt xem: 864
Các chỉ số tài chính

Trong vai trò là chủ doanh nghiệp, bạn sẽ phải quản lý một lượng thông tin khổng lồ với rất nhiều chi tiết cần theo dõi. Điều này có thể khiến bạn dễ quên đi những vấn đề quan trọng liên quan đến tình hình tài chính tổ chức, dẫn đến hiện trạng mông lung về các chỉ số tài chính, không nắm bắt được thông tin dòng tiền hoạt động.

Hậu quả là CEO không biết thực sự doanh nghiệp mình đang đứng ở đâu, lãi lỗ như thế nào, dẫn đến mất phương hướng trong việc ra quyết định. Giống như việc bạn lái xe mà bị bịt mắt vậy, bạn sẽ nhanh chóng đưa doanh nghiệp đến bờ vực phá sản.

Dưới đây, SlimCRM gửi đến các chủ doanh nghiệp bộ 14 chỉ số tài chính cơ bản cần biết và công cụ giúp doanh nghiệp kiểm soát và thúc đẩy dòng tiền mạnh mẽ hơn.

Chỉ số tài chính là gì?

Chỉ số tài chính là những con số được tính toán bằng tỉ lệ của một số liệu tài chính/kinh doanh này so với một số liệu khác, ví dụ như tổng lợi nhuận chia cho tổng số lượng nhân sự. Chỉ số này cho chúng ta thấy được rõ nhất tình hình tài chính của một doanh nghiệp.

Các chỉ số tài chính được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, bao gồm các khía cạnh như:

  • Khả năng sinh lời: Chỉ số này cho biết doanh nghiệp tạo ra bao nhiêu lợi nhuận từ các hoạt động kinh doanh của mình.
  • Khả năng thanh toán: Chỉ số này cho biết doanh nghiệp có khả năng đáp ứng các khoản nợ đến hạn hay không.
  • Khả năng sử dụng vốn: Chỉ số này cho biết doanh nghiệp sử dụng vốn của mình hiệu quả như thế nào.

Chỉ số tài chính có thể được sử dụng bởi các nhà quản lý doanh nghiệp, nhà đầu tư, nhà phân tích tài chính để đưa ra các quyết định kinh doanh, đầu tư.

Tham khảo các bài viết liên quan:

1. Điều hành doanh nghiệp cần những kiến thức tài chính gì?

2. 15 thuật ngữ tài chính phải biết trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

3. Mẫu quản lý tài chính bằng excel mới nhất

Tầm quan trọng của các chỉ số tài chính với doanh nghiệp vừa và nhỏ

Các chỉ số tài chính có vai trò quan trọng trong việc quản lý doanh nghiệp vừa và nhỏ. Chúng giúp doanh nghiệp đảm bảo tài chính ổn định, cải thiện hiệu suất, hỗ trợ quá trình vay vốn và tạo cơ sở cho sự phát triển bền vững trong tương lai. Cụ thể:

  1. Điều hướng kinh doanh: Các chỉ số tài chính giúp doanh nghiệp xác định mức độ hiệu suất và lợi nhuận của họ. Điều này giúp họ điều hướng kinh doanh một cách thông minh, tập trung vào các mảng kinh doanh sinh lời và cải thiện hiệu suất tài chính.
  2. Quản lý tiền mặt: Chỉ số tài chính giúp doanh nghiệp theo dõi tiền mặt,  vòng quay tiền mặt và khả năng thanh toán. Điều này quan trọng để đảm bảo rằng doanh nghiệp có đủ tiền mặt để thanh toán các khoản nợ và các khoản phải trả kịp thời, tránh rủi ro tài chính.
  3. Hỗ trợ tài chính: Khi cần vay vốn hoặc hợp tác đầu tư, doanh nghiệp cần cung cấp thông tin về tình hình tài chính của họ. Các chỉ số tài chính giúp họ thuyết phục ngân hàng, đối tác đầu tư hoặc các bên liên quan rằng doanh nghiệp có khả năng trả nợ và là một đối tác đáng tin cậy.
  4. Theo dõi hiệu suất: Các chỉ số tài chính cho phép doanh nghiệp theo dõi hiệu suất tài chính của họ và xác định điểm mạnh và điểm yếu trong hoạt động kinh doanh. Điều này giúp họ điều chỉnh chiến lược và cải thiện hiệu suất.
  5. Đánh giá sự phát triển: Các chỉ số tài chính cũng cho phép doanh nghiệp đánh giá sự phát triển theo thời gian. Bằng cách so sánh dữ liệu tài chính từ các giai đoạn khác nhau, họ có thể xem xét sự tiến bộ và cần điều chỉnh chiến lược kinh doanh.

Bộ 14 chỉ số tài chính cơ bản cho doanh doanh nghiệp vừa và nhỏ

Sau đây là các chỉ số tài chính doanh nghiệp vừa và nhỏ nên quan tâm hàng đầu:

Các chỉ số tài chính SMEs nên quan tâm
Các chỉ số tài chính SMEs nên quan tâm

1. Dòng tiền

Chỉ số tài chính đầu tiên là Dòng tiền - cũng là dòng máu của các doanh nghiệp nhỏ. Họ dựa vào tiền để thanh toán chi phí. Dòng tiền là lượng tiền mặt di chuyển vào và ra khỏi doanh nghiệp trong một khung thời gian nhất định. Nếu tiền vào nhiều hơn tiền ra, doanh nghiệp có dòng tiền dương và nếu doanh nghiệp trả ra nhiều tiền hơn số tiền nhận được, thì doanh nghiệp có dòng tiền âm. 

chỉ số tài chính 1

Dòng tiền hoạt động (Operating cash flow - OCF) là lượng tiền mà một công ty tạo ra thông qua các hoạt động điển hình. Số liệu này có thể cung cấp cho doanh nghiệp biết lượng tiền mặt mà doanh nghiệp có thể chi tiêu trước mắt và liệu doanh nghiệp có nên giảm chi tiêu hay không. OCF cũng có thể tiết lộ các vấn đề như khách hàng mất quá nhiều thời gian để thanh toán hóa đơn hoặc hoàn toàn không thanh toán. 

Dòng tiền hoạt động = Lợi nhuận ròng  + Chi phí không dùng tiền mặt - Tăng vốn lưu động

2. Doanh thu (Revenue)

Chỉ số tài chính tiếp theo là doanh thu, tức là số tiền doanh nghiệp thu được để bán các sản phẩm hoặc dịch vụ trước khi trừ bất kỳ khoản chi phí nào. 

Có nhiều cách để đo lường doanh thu:

  • Trong kế toán dồn tích, các giao dịch mua của khách hàng được thực hiện bằng tín dụng được tính vào doanh thu trước khi doanh nghiệp thực sự nhận được thanh toán. 
  • Trong kế toán tiền mặt, chỉ tiền đã có trong tài khoản ngân hàng của công ty mới được tính vào doanh thu.   

Doanh thu = Giá bán * Số đơn vị đã bán

3. Chi phí (Expenses)

Lại một chỉ số tài chính rất quan trọng cho SMEsChi phí là tất cả các chi phí mà một doanh nghiệp phải trang trải để duy trì hoạt động và tạo ra doanh thu. Ví dụ về chi phí là lao động, thiết bị và vật tư. 

chỉ số tài chính 2

Giảm chi phí, tăng doanh thu là ước mơ của nhiều doanh nghiệp

Cũng giống như với doanh thu, trong kế toán dồn tích sẽ tính các chi phí khi chúng phát sinh, ngay cả khi chúng chưa được thanh toán, trong khi kế toán tiền mặt chỉ bao gồm những chi phí này khi chúng đã được thanh toán. 

Chi phí có thể được nhóm thành hai loại lớn: Chi phí vận hành và chi phí từ những hoạt động khác

  • Chi phí vận hành là kết quả trực tiếp của hoạt động kinh doanh, giống như các khoản thế chấp, chi phí sản xuất và chi phí quản lý. 
  • Chi phí từ những hoạt động khác bao gồm lãi suất và các khoản phí cho vay khác.

Chi phí = Giá vốn hàng bán + Tiền lương + Hoa hồng bán hàng + Chi phí marketing + Chi phí bất động sản + Tiện ích

4. Lợi nhuận ròng (Net Income)

Lợi nhuận ròng là số tiền còn lại sau khi trừ tất cả các chi phí và thuế từ doanh thu. Mặc dù có những công ty khởi nghiệp được nhà đầu tư hậu thuẫn thua lỗ, nhưng hầu hết các doanh nghiệp nhỏ cần phải mang lại đủ doanh thu để trang trải chi phí của họ. Nếu không, họ có nguy cơ rơi vào cảnh nợ nần và cuối cùng sẽ phải phá sản, khiến nó trở thành một chỉ số tài chính không thể ngó lơ.

Lợi nhuận ròng = Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán – Chi phí hoạt động – Lãi vay – Thuế TNDN phải nộp

5. Vốn lưu động (Working Capital)

 

Vốn lưu động là chênh lệch giữa tài sản lưu động (tiền mặt, các khoản phải thu và đầu tư ngắn hạn) và nợ phải trả (các khoản phải trả, bảng lương, thuế và các khoản thanh toán nợ). 

chỉ số tài chính 3

Số liệu này giúp vẽ nên bức tranh về trạng thái tài chính của doanh nghiệp trong thời gian ngắn hạn bằng cách xem liệu khả năng thanh toán có sẵn để trang trải các chi phí tức thời hay không. 

Vốn lưu động = Tài sản lưu động - Nợ ngắn hạn

6. Ngân sách so với thực tế (Budget vs. Actual)

Ngân sách so với thực tế so sánh chi tiêu hoặc doanh số bán hàng thực tế của một công ty trong một khu vực nhất định với số tiền được lập ngân sách. Mặc dù ngân sách và chi phí có liên quan với nhau, nhưng ngân sách so với thực tế có thể được sử dụng để so sánh cả doanh thu và chi phí. Đây là một chỉ số tài chính để "Phân tích chênh lệch ngân sách", giúp các nhà lãnh đạo doanh nghiệp nhỏ xác định các lĩnh vực kinh doanh mà họ đang bội chi có thể cần được chú ý thêm. Nó cũng tiết lộ các lĩnh vực kinh doanh hoạt động tốt hơn mong đợi. 

Phần trăm chênh lệch ngân sách = Thực tế / Dự báo - 1 x 100

7. Các khoản nợ phải thu theo ngày đáo hạn (Accounts Receivable Aging)

Các khoản nợ phải thu theo ngày đáo hạn là một báo cáo đo lường thời gian khách hàng phải mất bao nhiêu ngày để thanh toán các hóa đơn. Các công ty thường bao gồm các điều khoản tín dụng trên một hóa đơn cho biết khách hàng phải nộp khoản thanh toán trong bao nhiêu ngày; 30 ngày là phổ biến. 

Trên báo cáo này,  một doanh nghiệp thường sắp xếp khách hàng theo ngày đến hạn: Ngay lập tức, chậm 1–30 ngày, trễ 31–60 ngày để xem số tiền có thể thu được từ các công ty và khung thời gian khác nhau. 

Khi các khoản phải thu liên tục chạy chậm, nó sẽ ảnh hưởng đến dòng tiền và vốn lưu động. Khi thời gian trôi qua, cơ hội thu được doanh thu đó càng giảm. Các doanh nghiệp có thể cần phải cảnh báo với những khách hàng thường xuyên thanh toán muộn, vì những sự chậm trễ này có thể gây ra sự suy giảm dòng tiền. Các công ty nên xem xét cung cấp cho khách hàng một khoản chiết khấu nhỏ khi thanh toán sớm để tránh bị chậm trễ.

8. Các khoản nợ phải trả theo ngày đáo hạn (Accounts Payable Aging)

Các khoản nợ phải trả theo ngày đáo hạn là một báo cáo tương tự như Các khoản nợ phải thu, ngoại trừ việc xem xét doanh nghiệp mất bao nhiêu ngày để thanh toán các hóa đơn. 

Công ty phải liệt kê các hóa đơn sắp tới của mình dựa trên thời điểm đến hạn thanh toán để đảm bảo rằng công ty có thể đáp ứng tất cả các nghĩa vụ và giải quyết mọi vấn đề trước thời hạn. Doanh thu, dòng tiền và các khoản phải thu đều có thể ảnh hưởng đến khả năng bạn theo đáp ứng các hóa đơn từ nhà cung cấp và các đối tác kinh doanh khác. Việc một công ty thanh toán các hóa đơn nhanh chóng như thế nào ảnh hưởng đến uy tín tín dụng và khả năng nhận được khoản vay của công ty đó.

9. Điểm hòa vốn (Break-even Point)

chỉ số tài chính 4

Đạt được chỉ số tài chính này là lúc cuộc chơi thực sự bắt đầu

Điểm hòa vốn là khi doanh thu bằng chi phí, nghĩa là không có lãi hay lỗ. Còn được gọi là biên độ an toàn, điểm hòa vốn giúp doanh nghiệp biết khi nào doanh nghiệp sẽ kiếm được nhiều hơn số tiền chi tiêu và bắt đầu có lãi. 

Điểm hòa vốn = Chi phí cố định / (Giá bán trên mỗi đơn vị - Chi phí biến đổi trên mỗi đơn vị)

Download ngay: Mẫu excel tính điểm hòa vốn cho doanh nghiệp

 

10.  Tỷ lệ biên lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin Ratio)

Tỷ lệ lợi nhuận gộp cho thấy doanh thu sau khi trừ đi giá vốn hàng bán ( cost of goods sold - COGS) tức là chi phí trực tiếp để tạo ra một sản phẩm. Tỷ lệ này, được viết dưới dạng tỷ lệ phần trăm, cho biết tổng lợi nhuận cho mỗi đồng doanh thu mà một doanh nghiệp kiếm được. Ví dụ, tỷ lệ 60% có nghĩa là công ty nhận được 60 đồng lợi nhuận cho 100 đồng doanh thu.

Tỷ lệ biên lợi nhuận gộp = (Doanh thu - Giá vốn hàng bán) / Doanh thu x 100

11. Tỷ lệ biên lợi nhuận (Profit Margin Ratio)

Tỷ suất lợi nhuận tương tự như tỷ suất lợi nhuận gộp nhưng tính cho tất cả các chi phí, như chi phí trả lương và chi phí hoạt động khác, thay vì chỉ giá vốn hàng bán. Mặc dù tỷ suất lợi nhuận tiêu chuẩn khác nhau giữa các ngành, nhiều công ty đặt mục tiêu tỷ suất lợi nhuận ít nhất là 25%.

Tỷ lệ biên lợi nhuận = (Doanh thu - chi phí) / Doanh thu

12.  Hệ số thanh toán nhanh (Quick Ratio)

chỉ số tài chính 5

Công thức chỉ số tài chính " Quick Ratio "

Hệ số thanh toán nhanh là tỷ số tài chính đo lường liệu một doanh nghiệp có thể hoàn thành các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn của mình hay không bằng cách đánh giá xem liệu doanh nghiệp có đủ tài sản để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn hay không. Hệ số thanh toán nhanh được viết dưới dạng số thập phân, với hệ số 1,0 có nghĩa là một công ty có đủ tài sản để trang trải các khoản nợ phải trả của mình.

Hệ số thanh toán nhanh = (Tiền và các khoản tương đương tiền + các khoản phải thu + các khoản đầu tư ngắn hạn) / Nợ ngắn hạn

13. Chi phí chuyển đổi khách hàng trung bình (Average Customer Acquisition Cost)

Chỉ số tài chính chi phí thu hút khách hàng trung bình cho biết trung bình một công ty chi bao nhiêu để thêm khách hàng mới trong một khoảng thời gian nhất định. Chỉ số này tính đến chi phí marketing, công nghệ, trả lương và hơn thế nữa. 

Chi phí thu hút khách hàng thường tỷ lệ thuận với giá của sản phẩm hoặc dịch vụ, do đó, chi phí này rất khác nhau tùy theo ngành 

Một tổ chức có thể so sánh chi phí chuyển đổi khách hàng với giá trị vòng đời của khách hàng (Lifetime value) để đảm bảo mô hình kinh doanh bền vững. Nếu cần, một công ty có thể giảm chi phí thu hút khách hàng của mình bằng cách giảm chi tiêu marketing, tập trung vào việc giữ chân khách hàng và bán thêm.

Chi phí chuyển đổi khách hàng = (Chi phí bán hàng + Chi phí tiếp thị) / Khách hàng mới có được

14. Tỷ lệ đốt tiền (Burn Rate)

Burn Rate hay tỷ lệ đốt tiền tính toán thời gian một công ty có trước khi hết tiền mặt dựa trên số tiền hiện có và số tiền chi tiêu mỗi tháng. Số liệu này giúp các doanh nghiệp hiểu khi nào họ cần cắt giảm chi tiêu hoặc nhận thêm đầu tư. Nếu tỷ lệ này càng thấp theo thời gian, đó là dấu hiệu công ty của bạn đang chi nhiều tiền hơn khả năng chi trả. Tỷ lệ này đo lường số tiền mà một công ty chi tiêu trong một khoảng thời gian nhất định (thường là hàng tháng), được sử dụng bởi các công ty khởi nghiệp được nhà đầu tư vốn bị thua lỗ trong những ngày đầu. 

Burn Rate là gì?
Burn Rate là gì? Doanh nghiệp bạn có đang " đốt tiền" hiệu quả không?

Chỉ số tài chính Burn Rate có 2 loại. Là Gross Burn Rate và Net Burn Rate.

  • Gross Burn Rate: Tổng chi phí hoạt động mà công ty phải gánh chịu mỗi tháng. (ví dụ tiền trả lương nhân viên, tiền thuê server ...).
  • Net Burn Rate:  Tổng số tiền thực tế mà công ty mất đi mỗi tháng.

Net Burn Rate = Gross Burn Rate - Revenue (doanh thu 1 tháng)

Sau khi đã nắm bắt được tỉ lệ Burn Rate thì từ đó có thể biết được công ty của chúng ta sẽ kéo dài được bao nhiêu tháng. Công thức đơn giản sẽ như sau:

Số tháng có thể kéo dài = Tiền còn lại trong tài khoản ngân hàng / Net Burn Rate

 

Công cụ quản lý và thúc đẩy dòng tiền cho doanh nghiệp vừa và nhỏ

Để kiểm soát dòng tiền, doanh nghiệp phải trả lời 4 chỉ số tài chính sau:

  • Doanh thu và chi phí? Doanh thu hôm nay / tuần này / tháng này là bao nhiêu ?
  • Tình trạng các hóa đơn? Khách hàng nào đã thanh toán / chưa thanh toán / đang quá hạn ?
  • Số tiền mặt trong quỹ ? Tiền mặt tại tài khoản đang còn bao nhiêu ?
  • Dự báo thu chi ngắn hạn? Trong tuần này, tháng này sẽ thu về bao nhiêu ?

Hiện nay các phần mềm kế toán đều có thể kiểm soát tốt dòng tiền nhưng thường có độ trễ và giao diện không thân thiện với người quản lý.

Với phần mềm quản lý tài chính SlimCRM đã có đầy đủ các tính năng giúp CEO nắm bắt thông tin về dòng tiền trong doanh nghiệp một cách hiệu quả và tức thì.

Ví dụ, để xem chỉ số tài chính về doanh thu và chi phí trong ngày / tháng / năm sẽ rất đơn giản. Hãy xem ở [Dashboard trang chủ] hoặc menu [Tài chính > Chi phí] 

chỉ số tài chính 7

Hoặc để xem Các hóa đơn đã thanh toán/ chưa thanh toán và đang quá hạn. Hãy truy cập menu [Bán hàng >Hóa đơn> Chọn biểu đồ hóa đơn]

chỉ số tài chính 8

Đối với Số tiền mặt trong quỹ, hãy xem ở menu [Tài chính > Tồn quỹ]

chỉ số tài chính 9

Ngoài ra, doanh nghiệp còn có thể thúc đẩy dòng tiền với SlimCRM. Công cụ cho phép bạn tạo hóa đơn định kỳ, nhắc nhở thanh toán trước hạn, xem tình trạng hóa đơn, thậm chí khách hàng có thể xem trực tiếp hóa đơn trên email.. tất cả đều tự động, tiết kiệm thời gian cho kế toán.

chỉ số tài chính 10

Quý doanh nghiệp cần tìm hiểu và trải nghiệm giải pháp SlimCRM MIỄN PHÍ vui lòng đăng kí thông tin tại đây.

Giải đáp một số thuật ngữ và tỷ số tài chính liên quan

Operating cash flow là gì?

Operating cash flow (OCF) là dòng tiền từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. OCF được tính bằng cách lấy doanh thu thuần trừ đi chi phí hoạt động, bao gồm chi phí bán hàng, chi phí quản lý và chi phí chung.

Net cash flow là gì?

Net cash flow là dòng tiền ròng, cho biết tổng số tiền mà doanh nghiệp thu được hoặc chi ra trong một kỳ. Net cash flow được tính bằng cách lấy dòng tiền từ hoạt động kinh doanh cộng với dòng tiền từ hoạt động đầu tư và dòng tiền từ hoạt động tài chính.

Quick ratio là gì?

Quick ratio là một chỉ số thanh toán ngắn hạn, cho biết khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp bằng tài sản ngắn hạn, không bao gồm hàng tồn kho. Quick ratio được tính bằng cách lấy tài sản ngắn hạn trừ đi hàng tồn kho chia cho nợ ngắn hạn.

Acid test ratio là gì?

Acid test ratio là một chỉ số thanh toán ngắn hạn, tương tự như quick ratio, nhưng không bao gồm cả các khoản phải thu ngắn hạn. Acid test ratio được tính bằng cách lấy tài sản ngắn hạn trừ đi hàng tồn kho và các khoản phải thu ngắn hạn chia cho nợ ngắn hạn.

Liquidity ratio là gì?

Liquidity ratio, hay tỷ số thanh khoản, là một nhóm các chỉ số tài chính được sử dụng để đánh giá khả năng của một doanh nghiệp trong việc đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn. Các chỉ số thanh khoản được tính toán bằng cách so sánh tài sản ngắn hạn của doanh nghiệp với các khoản nợ ngắn hạn. Các chỉ số thanh khoản bổ biến bao gồm: Tỷ số khả năng thanh toán hiện hành (Current ratio), Tỷ số khả năng thanh toán nhanh (Quick ratio), Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt to equity ratio), ...

Leverage ratio là gì?

Leverage ratio là một nhóm các chỉ số tài chính được sử dụng để đánh giá mức độ và cách mà doanh nghiệp sử dụng nguồn vốn vay cho hoạt động kinh doanh của mình. Leverage ratio có thể được chia thành hai loại chính là:

  • Tỷ số đòn bẩy tài chính (Financial leverage ratio): Chỉ số này cho biết doanh nghiệp sử dụng bao nhiêu nợ để tài trợ cho tài sản của mình. Tỷ số đòn bẩy tài chính càng cao thì rủi ro tài chính của doanh nghiệp càng cao.
  • Tỷ số đòn bẩy hoạt động (Operating leverage ratio): Chỉ số này cho biết doanh nghiệp sử dụng bao nhiêu tài sản cố định để tạo ra doanh thu. Tỷ số đòn bẩy hoạt động càng cao thì rủi ro hoạt động của doanh nghiệp càng cao

Financial leverage ratio là gì?

Financial leverage ratio là tỷ số đòn bẩy tài chính, cho biết doanh nghiệp sử dụng bao nhiêu nợ để tài trợ cho tài sản của mình. Financial leverage ratio được tính bằng cách lấy tổng nợ phải trả chia cho tổng tài sản.

Profitability ratio là gì?

Profitability ratio là một nhóm các chỉ số tài chính được sử dụng để đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Profitability ratio có thể được chia thành hai loại chính là:

  • Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE): Chỉ số này cho biết doanh nghiệp tạo ra bao nhiêu lợi nhuận từ mỗi đồng vốn chủ sở hữu. ROE càng cao thì khả năng sinh lời của doanh nghiệp càng tốt.
  • Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA): Chỉ số này cho biết doanh nghiệp tạo ra bao nhiêu lợi nhuận từ tổng tài sản của mình. ROA càng cao thì khả năng sinh lời của doanh nghiệp càng tốt.

Gross margin ratio là gì?

Gross margin ratio là tỷ suất lợi nhuận gộp, cho biết doanh nghiệp tạo ra bao nhiêu lợi nhuận từ mỗi đồng doanh thu. Gross margin ratio được tính bằng cách lấy giá vốn hàng bán trừ đi giá vốn hàng bán chia cho doanh thu thuần.

Gross revenue là gì?

Gross revenue là doanh thu thuần, là tổng số tiền mà doanh nghiệp thu được từ việc bán hàng và cung cấp dịch vụ. Gross revenue không bao gồm các khoản giảm trừ, chẳng hạn như chiết khấu thương mại, giảm giá và hoàn lại tiền.

TOI là chỉ số gì?

TOI là viết tắt của Total Operating Income, nghĩa là tổng thu nhập hoạt động. TOI được tính bằng cách lấy doanh thu thuần trừ đi chi phí hoạt động.

Equity multiplier là gì?

Equity multiplier là hệ số tài sản, cho biết doanh nghiệp tạo ra bao nhiêu tài sản từ mỗi đồng vốn chủ sở hữu. Equity multiplier được tính bằng cách lấy tổng tài sản chia cho vốn chủ sở hữu.

Kết luận

Thông qua bài viết, SlimCRM mong các doanh nghiệp đã xác định được 14 chỉ số tài chính quan trọng để định hình được doanh nghiệp của mình, xác định tầm nhìn dài hạn

Bạn đọc muốn tìm hiểu phiên bản Ebook đầy đủ có thể truy cập tại đây.

chỉ số tài chính 11

SlimCRM - phần mềm quản lý