
Mẫu LC (thư tín dụng L/C) là công cụ thanh toán quan trọng trong giao dịch xuất nhập khẩu, giúp đảm bảo quyền lợi và hạn chế rủi ro tài chính cho cả bên mua lẫn bên bán. Bài viết này tổng hợp hơn 10 mẫu LC thông dụng nhất theo chuẩn quốc tế, kèm hướng dẫn cấu trúc thư tín dụng, cách phân biệt mẫu LC nhập khẩu – xuất khẩu, và các loại L/C phổ biến trong thanh toán quốc tế. Tất cả được trình bày rõ ràng, dễ hiểu và có thể tải miễn phí để sử dụng ngay.
Mẫu L C là gì?
Mẫu LC là biểu mẫu quy định cách thức trình bày nội dung của một thư tín dụng. Trong đó bao gồm đầy đủ các thông tin như: tên người yêu cầu mở LC (importer), tên người thụ hưởng (exporter), loại LC, thời hạn hiệu lực, điều kiện thanh toán, chứng từ yêu cầu, và các điều khoản cam kết của ngân hàng phát hành. Dù hình thức trình bày có thể thay đổi theo từng ngân hàng hoặc từng quốc gia, nhưng về bản chất, mẫu thư tín dụng L/C luôn phải đảm bảo tính pháp lý, logic thương mại và tuân thủ chặt chẽ các quy định của UCP 600 (Quy tắc và thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ).
Điểm đặc biệt của mẫu LC nằm ở chỗ: nó không chỉ là tài liệu để ngân hàng phát hành LC căn cứ thực hiện cam kết thanh toán, mà còn là cơ sở pháp lý để giải quyết tranh chấp nếu phát sinh. Mỗi điều khoản trong LC đều có giá trị ràng buộc pháp lý, và chỉ cần một sai lệch nhỏ trong cách điền hoặc hiểu sai về nội dung LC có thể khiến doanh nghiệp mất quyền được thanh toán, chậm giao hàng hoặc gặp khó khăn trong quá trình kiểm tra chứng từ.
Không chỉ vậy, đối với các vị trí như kế toán thanh toán quốc tế, nhân viên xuất nhập khẩu, hay quản lý logistics, việc nắm vững mẫu LC giúp họ:
- Chuẩn bị bộ chứng từ xuất khẩu đúng yêu cầu, tránh bị từ chối thanh toán do lỗi nhỏ.
- Đàm phán điều khoản trong hợp đồng ngoại thương hiệu quả hơn, khi hiểu rõ cách thức thể hiện thông tin trong LC.
- Rút ngắn thời gian giao dịch với ngân hàng, do không cần chỉnh sửa nhiều vòng LC vì thiếu sót hay sai cú pháp.
Từ kinh nghiệm thực tiễn tại các doanh nghiệp sử dụng SlimCRM để quản lý quy trình xuất nhập khẩu, chúng tôi nhận thấy việc lưu trữ, tra cứu và chuẩn hóa mẫu LC là một phần thiết yếu giúp tăng tốc độ vận hành.
Cấu trúc của mẫu thư tín dụng L C
Trong giao dịch quốc tế, một mẫu LC không đơn thuần là giấy tờ hành chính mà còn là hợp đồng ràng buộc cam kết thanh toán giữa các bên dưới sự bảo lãnh của ngân hàng. Việc hiểu rõ từng mục trong thư tín dụng giúp doanh nghiệp không chỉ điền đúng thông tin mà còn tránh được các rủi ro nghiêm trọng về pháp lý và tài chính. Dưới đây là phân tích chi tiết các trường quan trọng thường thấy trong mẫu thư tín dụng L/C chuẩn quốc tế.
1. Ngày phát hành L/C – :31C: Date of Issue
Trường này cho biết thời điểm ngân hàng chính thức mở thư tín dụng. Đây là mốc xác lập trách nhiệm thanh toán và uy tín tài chính của người nhập khẩu. Trong mẫu LC, ngày phát hành thường được thể hiện theo định dạng YYMMDD. Ví dụ: “300102” nghĩa là ngày 2 tháng 1 năm 2030. Người xuất khẩu cần yêu cầu bên mua mở LC sớm để đảm bảo tiến độ sản xuất và giao hàng, tránh bị động.
2. Số hiệu và loại L/C – :20: và :40A:
Số hiệu là mã định danh riêng của LC, giúp tra cứu và quản lý hồ sơ. Trong khi đó, loại LC sẽ xác định đây là thư tín dụng hủy ngang hay không hủy ngang, có xác nhận hay không. Nếu trường này bị bỏ trống, mặc định LC được hiểu là không hủy ngang – một dạng phổ biến nhất hiện nay.
3. Thông tin các bên tham gia – :50:, :59:, :52A:, :57D:
Bao gồm:
- Người yêu cầu mở LC (:50: – Applicant): thường là bên nhập khẩu.
- Người thụ hưởng (:59: – Beneficiary): là doanh nghiệp xuất khẩu sẽ nhận thanh toán.
- Ngân hàng phát hành (Issuing Bank) và Ngân hàng thông báo (Advising Bank) cũng được ghi rõ trong các trường tương ứng. Nếu có ngân hàng xác nhận (Confirming Bank), thông tin sẽ xuất hiện tại :49:.
4. Số tiền và loại tiền – :32B: + Dung sai :39A:
L/C cần thể hiện rõ số tiền thanh toán, đơn vị tiền tệ và biên độ chấp nhận dao động (±%). Ví dụ, nếu hàng hóa có thể thay đổi về số lượng, LC sẽ cho phép sai lệch tối đa ±5% để thuận tiện cho giao dịch.
5. Thời hạn hiệu lực và nơi hết hiệu lực – :31D:
Là ngày cuối cùng ngân hàng có trách nhiệm thanh toán nếu bộ chứng từ hợp lệ. Nơi hết hiệu lực có thể tại nước người xuất khẩu (tốt cho bên bán) hoặc tại nước người nhập khẩu (rủi ro hơn). Người xuất khẩu nên thương lượng để địa điểm này nằm ở nước mình nhằm kiểm soát quá trình xuất trình chứng từ.
6. Thời hạn và nơi xuất trình chứng từ – :48:
Thường quy định rõ chứng từ cần được nộp ở đâu và trong bao lâu kể từ ngày vận đơn. Nếu không có thỏa thuận riêng, theo UCP600, chứng từ phải được trình trong vòng 21 ngày từ ngày giao hàng, và vẫn nằm trong thời hạn hiệu lực LC.
7. Mục Available with... by... – :41D:
Chỉ rõ ngân hàng nào sẽ thanh toán và bằng hình thức nào: thanh toán ngay (at sight), trả chậm, chiết khấu chứng từ (Negotiation) hay cam kết trả tiền trong tương lai (Deferred Payment). Đây là nội dung thể hiện trực tiếp phương thức thanh toán đã được hai bên thống nhất.
8. Quy định về Hối phiếu – :42C: và :42A:
Nếu sử dụng phương thức trả chậm qua hối phiếu, mẫu LC sẽ chỉ rõ kỳ hạn và ngân hàng bị ký phát. Ví dụ: “90 days sight for 100% invoice value” – nghĩa là hối phiếu thanh toán toàn bộ sau 90 ngày kể từ ngày chứng từ được chấp nhận.
9. Thông tin vận tải – :43P:, :43T:, :44E:, :44F:, :44C:
Bao gồm:
- Có cho phép giao hàng từng phần hay không.
- Có cho phép chuyển tải không.
- Cảng đi, cảng đến và ngày giao hàng muộn nhất (Latest Date of Shipment).
Người xuất khẩu cần đảm bảo mọi thông tin trong vận đơn khớp hoàn toàn với nội dung LC để không bị ngân hàng từ chối chứng từ.
10. Thông tin hàng hóa, điều kiện giao hàng – :45A:
Mô tả chi tiết mặt hàng, số lượng, đơn giá, điều kiện Incoterms, dẫn chiếu số hợp đồng ngoại thương. Đây là phần cần sao chép chính xác từ hợp đồng và cần tránh sử dụng từ ngữ mơ hồ để giảm rủi ro bị hiểu sai khi kiểm tra chứng từ.
11. Danh sách chứng từ cần xuất trình – :46A:
Mẫu thư tín dụng sẽ yêu cầu rõ ràng loại chứng từ (vận đơn, hóa đơn, packing list, C/O...), số lượng bản và định dạng (bản gốc hay bản sao). Người bán nên xác minh kỹ danh sách này ngay khi nhận được LC để kịp điều chỉnh nếu thiếu sót hoặc không phù hợp.
12. Các yêu cầu đặc biệt – :47A:
Có thể bao gồm quy định ngôn ngữ, cách trình bày chứng từ, số dòng cần in, nội dung thêm như cam kết hoặc chứng nhận. Đây cũng là nơi thường phát sinh lỗi nếu không đọc kỹ.
13. Chi phí ngân hàng – :71B:
Chỉ rõ ai chịu phí phát hành LC, phí xác nhận, phí chuyển tiền… Thông thường mỗi bên chịu phần phí ngân hàng của mình, trừ khi có thỏa thuận khác.
14. Hướng dẫn cho ngân hàng Trả tiền/Chiết khấu – :78:
Trường này ghi cách thức ngân hàng trả tiền cho bên thụ hưởng, có cho phép chiết khấu chứng từ hay đòi tiền qua điện tín không. Đây là phần thể hiện rõ mức độ kiểm soát rủi ro mà ngân hàng phát hành muốn duy trì.
15. Ngân hàng thông báo – :57D:
Là nơi người bán sẽ nộp bộ chứng từ. Đây cũng là ngân hàng có thể xác nhận LC nếu được yêu cầu.
Có thể bạn quan tâm: 10+ Mẫu Hợp Đồng Xuất Nhập Khẩu, Ngoại Thương Mới Nhất 2025
Tải xuống mẫu L/C miễn phí
Dù nguyên tắc chung của thư tín dụng quốc tế đều dựa trên bộ quy tắc UCP 600, nhưng trên thực tế, mẫu LC được sử dụng trong thương mại quốc tế lại có nhiều biến thể khác nhau. Sự khác biệt này đến từ mục đích sử dụng (nhập khẩu, xuất khẩu), phương thức thanh toán (trả ngay, trả chậm), khả năng chuyển nhượng hay không, và thậm chí cả đặc thù thị trường từng quốc gia. Việc hiểu rõ các loại mẫu thư tín dụng L/C phổ biến sẽ giúp doanh nghiệp linh hoạt lựa chọn và dễ dàng làm việc với ngân hàng.
Mẫu L C chung
Mẫu LC chung là biểu mẫu thư tín dụng được xây dựng theo cấu trúc chuẩn quốc tế, áp dụng cho hầu hết các giao dịch thương mại quốc tế phổ biến. Mẫu này bao gồm đầy đủ các trường thông tin cần thiết như: số LC, tên các bên, loại LC, số tiền, thời hạn hiệu lực, chứng từ yêu cầu và điều khoản thanh toán.
Mẫu LC nhập khẩu
Mẫu LC nhập khẩu (Import L/C) là loại được phát hành bởi ngân hàng của người mua (importer) để cam kết thanh toán cho người bán (exporter). Đây là loại mẫu phổ biến trong giao dịch nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài vào Việt Nam. Đặc điểm nổi bật của mẫu này là:
- Phần người yêu cầu mở LC là doanh nghiệp Việt Nam (importer).
- Mọi điều kiện thanh toán, bộ chứng từ, thời hạn hiệu lực sẽ được đề xuất từ phía người mua.
- Ngân hàng phát hành thường là các ngân hàng thương mại lớn trong nước như Vietcombank, BIDV, VietinBank.
Mẫu LC xuất khẩu
Ngược lại với mẫu LC nhập khẩu, mẫu LC xuất khẩu (Export L/C) là mẫu do người bán sử dụng khi nhận được thư tín dụng từ đối tác nước ngoài. Thường thì doanh nghiệp Việt Nam sẽ là bên nhận LC này từ ngân hàng nước ngoài, thông qua ngân hàng thông báo tại Việt Nam (advising bank).
Điều quan trọng nhất khi nhận mẫu LC xuất khẩu là:
- Kiểm tra toàn bộ điều kiện LC có khớp với hợp đồng ngoại thương hay không.
- Rà soát kỹ danh sách chứng từ để tránh sai sót trong quá trình chuẩn bị.
- Kiểm tra thời hạn hiệu lực và nơi xuất trình có phù hợp với khả năng thực hiện của mình.
Mẫu LC trả ngay, LC chuyển nhượng, LC quay vòng
Ngoài phân loại theo chiều giao dịch (nhập khẩu hay xuất khẩu), các loại LC trong thanh toán quốc tế còn được phân chia theo hình thức thanh toán và tính linh hoạt trong chuyển nhượng.
1. LC trả ngay (Sight L/C):
Đây là loại phổ biến nhất hiện nay. Theo đó, người xuất khẩu sẽ được thanh toán ngay sau khi xuất trình đầy đủ bộ chứng từ hợp lệ tại ngân hàng được chỉ định.
Ví dụ trên LC sẽ ghi: “Available with any bank by payment at sight”.
Ứng dụng: Giao dịch hàng tiêu dùng, giao hàng nhanh, bên bán cần xoay vòng vốn nhanh.
2. LC trả chậm (Usance L/C):
Người bán vẫn phải xuất trình chứng từ hợp lệ, nhưng ngân hàng sẽ thanh toán sau một thời gian định sẵn (ví dụ: 30, 60, 90 ngày kể từ ngày giao hàng).
Ứng dụng: Giao dịch lớn, kéo dài, tạo điều kiện tín dụng cho bên mua.
3. LC chuyển nhượng (Transferable L/C):
Dành cho các giao dịch ba bên, khi người thụ hưởng đầu tiên là trung gian có thể chuyển nhượng LC cho bên cung cấp hàng thật sự.
Trên mẫu LC sẽ ghi rõ “Transferable” và có phần quy định người được chuyển nhượng.
4. LC quay vòng (Revolving L/C):
Dùng cho các hợp đồng cung ứng định kỳ, có thể tự động gia hạn theo thời hạn hoặc số lượng nhất định sau mỗi lần sử dụng.
Ví dụ: hợp đồng xuất khẩu cà phê định kỳ hàng tháng trong 12 tháng, mỗi lần trị giá 50.000 USD.
5. LC dự phòng (Standby L/C):
Không dùng làm phương thức thanh toán chính, mà đóng vai trò như “bảo lãnh”, ngân hàng chỉ thanh toán nếu người mua không thực hiện nghĩa vụ hợp đồng.
Tham khảo: Tổng hợp 5 mẫu CRM bằng excel và google sheets miễn phí mới nhất
Các lỗi thường gặp khi điền mẫu LC và cách xử lý
Dù mẫu LC là một văn bản pháp lý rất nghiêm ngặt và tuân theo quy chuẩn quốc tế, nhưng trong thực tế, không ít doanh nghiệp vẫn gặp phải nhiều lỗi khi điền và xử lý thư tín dụng. Những lỗi tưởng chừng nhỏ này có thể khiến ngân hàng từ chối thanh toán, gây thiệt hại nghiêm trọng về tài chính, ảnh hưởng đến uy tín thương mại và cả mối quan hệ với đối tác. Dưới đây là tổng hợp những lỗi điển hình trong mẫu thư tín dụng L/C và hướng dẫn cách xử lý:
- Sai lệch với hợp đồng thương mại: Mẫu LC không khớp với điều khoản trong hợp đồng ngoại thương như tên hàng, thời hạn, điều kiện thanh toán… dễ bị ngân hàng từ chối. Bạn hãy luôn kiểm tra kỹ trước khi phát hành.
- Ngôn ngữ mơ hồ, không rõ ràng: Dùng từ như “about”, “approximately”, “khoảng ngày…” sẽ gây rủi ro. Hãy dùng ngôn từ cụ thể, thống nhất theo chuẩn quốc tế để tránh bị hiểu sai.
- Thiếu chứng từ quan trọng: Không liệt kê đầy đủ các chứng từ cần thiết trong mục :46A: khiến người bán không chuẩn bị đúng. Luôn tham khảo hướng dẫn từ ngân hàng và hợp đồng để đảm bảo đầy đủ.
- Sai thời hạn và nơi xuất trình: Doanh nghiệp thường nhầm nơi nộp chứng từ hoặc nộp trễ hạn. Hãy xác định rõ địa điểm và đếm ngược thời gian ngay từ khi giao hàng.
- Lỗi trình bày chứng từ: Các sai sót như đánh máy sai, thiếu chữ ký, thiếu dấu, thông tin không đồng nhất… có thể dẫn đến từ chối thanh toán. Thiết lập quy trình kiểm tra nội bộ là giải pháp an toàn.
- Không nắm rõ khi LC bị sửa đổi: Bỏ sót các sửa đổi quan trọng sau khi LC đã phát hành khiến chứng từ bị lệch thông tin. Luôn đọc kỹ amendment và cập nhật cho tất cả bộ phận liên quan.
Tham khảo: 10 Mẫu Kế Hoạch Công Việc Bằng Excel Miễn Phí Cho Từng Phòng Ban.
SlimCRM – Giải pháp quản trị xuất nhập khẩu thông minh tích hợp AI
Trong bối cảnh thương mại quốc tế ngày càng cạnh tranh và phức tạp, các doanh nghiệp xuất nhập khẩu không chỉ cần sản phẩm chất lượng, mà còn cần một hệ thống quản trị hiệu quả để kiểm soát quy trình, dữ liệu và dòng tiền một cách chính xác. Đây chính là lý do SlimCRM – phần mềm quản trị doanh nghiệp tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) – trở thành lựa chọn tối ưu cho các đơn vị hoạt động trong lĩnh vực logistics và xuất nhập khẩu.
Không giống với các phần mềm CRM truyền thống chỉ tập trung vào quản lý khách hàng, SlimCRM được thiết kế toàn diện theo mô hình quản trị 360 độ, giúp doanh nghiệp xuất nhập khẩu:
- Tự động hóa quy trình báo giá – hợp đồng – hóa đơn – công nợ, theo sát từng giai đoạn từ lúc chốt đơn đến lúc thu hồi dòng tiền.
- Quản lý tiến độ giao hàng, công việc liên phòng ban, và nhắc việc thông minh, giúp tránh trễ hạn giao hàng, chậm chứng từ – những rủi ro cực kỳ nhạy cảm trong nghiệp vụ L/C.
- Phân tích dữ liệu theo thời gian thực bằng AI, đưa ra cảnh báo rủi ro tài chính, dòng tiền, tồn kho, công nợ và hiệu suất đội ngũ.
- Tự động gợi ý lịch sử giao dịch, mẫu thư, quy trình xử lý tương tự từ những case thành công trước đó – giúp nhân sự mới dễ dàng tiếp cận và hạn chế sai sót trong quy trình vận hành phức tạp.
- Kết nối API linh hoạt với hệ thống logistics, hóa đơn điện tử, ngân hàng…, giúp tối ưu hóa dữ liệu xuyên suốt và tiết kiệm thời gian thao tác thủ công.
Đặc biệt, với ưu thế nhẹ – nhanh – dễ triển khai – không cần IT, SlimCRM là lựa chọn lý tưởng cho cả doanh nghiệp vừa và nhỏ trong ngành xuất nhập khẩu muốn chuyên nghiệp hóa mà không phải đầu tư hệ thống cồng kềnh, chi phí lớn.
Kết luận
Mẫu LC không chỉ là một loại văn bản pháp lý mang tính kỹ thuật cao, mà còn là công cụ then chốt giúp đảm bảo an toàn tài chính trong giao dịch xuất nhập khẩu. Từ việc hiểu rõ các loại LC, cách điền chuẩn mẫu, đến việc lựa chọn ngân hàng phát hành phù hợp và xử lý các lỗi thường gặp – tất cả đều góp phần giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả thanh toán quốc tế. Bất kỳ sự chủ quan hay sơ suất nào cũng có thể khiến doanh nghiệp rơi vào tình huống bị từ chối thanh toán dù đã giao hàng đúng cam kết.
Chúng tôi khuyến khích các doanh nghiệp xuất nhập khẩu, đặc biệt là nhóm vừa và nhỏ, hãy chủ động trang bị kiến thức về thư tín dụng L/C, lựa chọn đối tác ngân hàng uy tín và xây dựng quy trình nội bộ xử lý chứng từ bài bản.
Ngoài ra, đừng quên rằng việc quản lý toàn diện giao dịch, lưu trữ chứng từ và theo dõi tiến độ đơn hàng – tất cả có thể được số hóa dễ dàng thông qua các nền tảng CRM chuyên biệt. Hãy tham khảo thêm các giải pháp quản lý quy trình giao thương quốc tế tại blog SlimCRM – nơi chúng tôi chia sẻ không chỉ công nghệ, mà còn kinh nghiệm thực chiến giúp doanh nghiệp tăng trưởng bền vững trong môi trường toàn cầu đầy cạnh tranh.