15 thành tố quan trọng trong mô hình kinh doanh

Thời gian đọc: 6 phút
Quản trịBài viết
26/04/24 23:36:48 | Lượt xem: 180
mô hình kinh doanh

Business Model Canvas của A. Osterwalder và Y. Pigneur, tạm dịch là Bản phác thảo mô hình kinh doanh Canvas có 9 block (như hình vẽ).

9 thành tố trong mô hình kinh doanh

9 thành tố trong mô hình kinh doanh mà các bạn thường nghe bao gồm:

  1. Phân khúc khách hàng (custmomer segments);
  2. Tuyên bố giá trị (value proposition);
  3. Kênh (channels);
  4. Quan hệ khách hàng (customer relationship);
  5. Dòng doanh thu (revenue streams)
  6. Nguồn lực chính (key resources);
  7. Hoạt động chính (key activities);
  8. Đối tác chính (key partnerships);
  9. Cấu trúc chi phí (Cost structure)

Và cứ thế, ở đâu cũng giảng về 9 cái ô này, xem chúng là “đại diện” đầy đủ cho một mô hình kinh doanh. Rồi mỗi khi nói về mô hình kinh doanh, doanh nghiệp lại chỉ mô tả đúng cái hình có 9 ô này, và còn theo trend, cố nhét cho được vào “một trang giấy” (chẳng hiểu tại sao lại tiết kiệm đến mức cái gì cũng cố nhét bằng được vào “một trang giấy”!?). Nếu chỉ xem đó là cách tóm tắt cho trực quan thì còn chấp nhận được, nhưng nếu phân tích, đánh giá nghiêm túc về mô hình kinh doanh cho doanh nghiệp của mình, mà lại cứ máy móc phân tích 9 cái ô này “trên một trang giấy” là chưa đầy đủ.

10. Sản phẩm dịch vụ (products & services): Cần nói rõ sự lựa chọn sản phẩm dịch vụ gì trước khi nói đến chúng mang lại giá trị gì (mục 2) . Mục 2 chỉ nói về giá trị tạo lập, nhưng không nói rõ giá trị tạo lập đó từ đâu mà ra, tạo ra bằng gì và chuyển giao thế nào. Lựa chọn sản phẩm dịch vụ là phần rất quan trọng khi làm chiến lược kinh doanh và nó nên được đưa vào mô hình kinh doanh để chỉ rõ “chủ thể” tạo ra giá trị cho khách hàng. Cùng một giá trị (ví dụ, “thanh lọc cơ thể”), có thể có nhiều loại sản phẩm dịch vụ đáp ứng. Công ty cần lựa chọn sản phẩm dịch vụ phù hợp với năng lực của mình và nhu cầu của khách hàng, và nêu nó luôn trong mô hình kinh doanh cho rõ ràng, mắc chi phải che giấu?

11. Năng lực lõi (core competencies / core capabilities): Khác với “nguồn lực” chung chung như ở mục 6 (bao gồm mọi thứ, như tiền bạc, tài sản, tri thức, công nghệ, con người... mà cả ta và đối thủ đều có thể có như nhau), năng lực lõi là thứ mà ta có thể dùng để tạo ra những sản phẩm dịch vụ đem lại giá trị vượt trội cho khách hàng, có thể dùng để tiếp cận các thị trường rộng lớn và đa dạng hơn, và là thứ mà đối thủ rất khó hay không thể bắt chước. Các cty phải xây dựng chiến lược dựa trên năng lực lõi của mình để từ đó mới cho ra đời mô hình kinh doanh theo đúng chiến lược. Năng lực lõi là thứ không nên bỏ qua trong cả chiến lược lẫn khi mô tả chiến lược bằng mô hình kinh doanh! Đã nêu các nguồn lực chính thì đừng quên nhấn mạnh luôn năng lực lõi nhé!

12. Lợi thế cạnh tranh (competitive advantages) hiện hữu và cần tạo ra: Lợi thế cạnh tranh của mô hình kinh doanh (mô tả trực quan cho chiến lược) cũng nên nêu rõ, vì suy cho cùng, nếu một mô hình kinh doanh không có lợi thế cạnh tranh (bền vững) thì cũng khó thành công.

13. Các quá trình chính (key processes): Các quá trình chính cần làm rõ trong mô hình kinh doanh vì chúng rất quan trọng. Các hoạt động (mục 7 ở trên) chỉ là để thực hiện các quá trình kinh doanh (business processes) chứ không phải tự nhiên hoạt động khơi khơi cho vui. Vì vậy, các quá trình cần được xác định và mô tả rõ. Cần hiểu rằng quá trình còn quan trọng hơn cả hoạt động vì nó là xương sống trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

14. Thị trường chính (key markets) cũng cần nói rõ trong mô hình kinh doanh, vì mô hình kinh doanh có thể chỉ thích hợp cho thị trường này mà không thích hợp cho thị trường khác (khách hàng có thể phân bố theo các địa bàn khác nhau - thành thị, nông thôn, vùng miền, quốc gia, khu vực...; cần xác định và mô tả rõ nơi nào là chủ lực)

15. Đối thủ chính (key competitors) cũng cần nêu rõ và phân tích. Đi cùng với khách hàng, đối tác… là đối thủ. Một mô hình kinh doanh mà không xác định rõ các đối thủ trực tiếp và chính thì sẽ rất mơ hồ và khó có khả năng cạnh tranh.

Ngoài ra, mục số 3 (channels - kênh) cũng cần phải hiểu đầy đủ là nó bao gồm kênh phân phối (distribution channel), kênh bán hàng (sales channel), kênh giao tiếp với khách hàng (communication channels).

* PS: Tác giả cuốn sách đưa ra mô tả trực quan, ngắn gọn theo quan điểm của họ. Tuy vậy, khi mô tả mô hình kinh doanh của mình, chúng ta có quyền mô tả rõ hơn, cụ thể hơn để cho dễ hiểu, dễ hình dung hơn, không nhất thiết phải rập khuôn theo họ. Tin rằng khi bạn mô tả kỹ 15 mục như trên, bạn sẽ dễ hình dung mô hình kinh doanh của bạn hơn là 9 mục. Tuy vây, chọn 9, 10 hay 15, hay nhiều hơn nữa cho rõ hơn, là quyền của các bạn nhé! Không ai bắt buộc một công ty phải dùng bao nhiêu block để mô tả mô hình kinh doanh của mình cả!

SlimCRM - phần mềm quản lý