"Nếu bạn muốn thành công trong kinh doanh, bạn phải suy nghĩ toàn cầu và hành động địa phương." - Jack Welch, cựu CEO của General Electric. Câu nói này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng chiến lược kinh doanh quốc tế phù hợp với đặc điểm của từng thị trường.
Thế giới phẳng đã mở ra vô vàn cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam vươn ra biển lớn. Vậy làm thế nào để doanh nghiệp Việt có thể thành công trong thị trường quốc tế đầy tiềm năng nhưng cũng đầy rẫy chông gai? Làm thế nào để xây dựng một chiến lược kinh doanh quốc tế hiệu quả? Hãy cùng tham khảo bài viết sau bạn nhé!
Chiến lược kinh doanh quốc tế là gì?
Chiến lược kinh doanh quốc tế (International Business Strategy) là tập hợp các mục tiêu, chính sách và kế hoạch hoạt động của một doanh nghiệp nhằm đạt được mục tiêu dài hạn trong môi trường kinh doanh toàn cầu. Chiến lược này giúp doanh nghiệp xác định hướng đi, tập trung nguồn lực và đưa ra các quyết định phù hợp để thành công trên thị trường quốc tế.
Quy trình thực hiện chiến lược kinh doanh quốc tế
Quy trình hoạch định chiến lược kinh doanh quốc tế bao gồm các bước sau:
1. Phân tích môi trường
- Phân tích môi trường vĩ mô (PESTLE): bao gồm các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, luật pháp và môi trường.
- Phân tích môi trường vi mô: bao gồm các yếu tố như đối thủ cạnh tranh, khách hàng, nhà cung cấp và các bên liên quan khác. Các mô hình có thể ứng dụng khi phân tích môi trường vi mô bao gồm: mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter, ma trận EFE, ma trận IFE, ma trận BCG…
- Phân tích SWOT: đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
2. Xác định mục tiêu
- Xác định mục tiêu chiến lược cụ thể, đo lường được, khả thi, liên quan và có thời hạn (SMART).
- Mục tiêu phải phù hợp với tầm nhìn, sứ mệnh và giá trị của doanh nghiệp.
3. Lựa chọn chiến lược kinh doanh quốc tế
- Lựa chọn chiến lược phù hợp với mục tiêu và môi trường kinh doanh.
- Có bốn chiến lược chính: toàn cầu, đa quốc gia, xuyên quốc gia và quốc tế.
- Tương ứng với từng chiến lược kinh doanh quốc tế, sẽ có phương thức thâm nhập thị trường quốc tế (entry mode) phù hợp, ví dụ như xuất khẩu, nhượng quyền thương mại, licence,...
4. Lập kế hoạch triển khai
- Phát triển kế hoạch chi tiết về R&D, marketing mix, nhân sự, quản trị rủi ro…để thực hiện chiến lược đã chọn.
- Kế hoạch phải bao gồm các hoạt động, nguồn lực, thời gian biểu và ngân sách.
Tham khảo:
1. Kế hoạch marketing mẫu 4P từ Deloitte
5. Đánh giá và điều chỉnh
- Thường xuyên đánh giá hiệu quả của chiến lược và thực hiện điều chỉnh khi cần thiết.
- Sử dụng các chỉ số hiệu suất chính (KPI) để theo dõi tiến độ và hiệu quả.
Tham khảo các mẫu KPI cho tất cả phòng ban tại đây!
4 chiến lược kinh doanh quốc tế
Để vươn ra thị trường quốc tế, các doanh nghiệp thường áp dụng một trong bốn chiến lược sau: Chiến lược quốc tế, Chiến lược đa quốc gia, Chiến lược toàn cầu và Chiến lược xuyên quốc gia.
Hãy tưởng tượng bốn chiến lược này nằm trên một trục tọa độ, với hai trục đại diện cho hai yếu tố then chốt: Phản ứng theo thị trường địa phương và Tính toàn cầu.
- Phản ứng theo thị trường địa phương: Yếu tố này đánh giá mức độ doanh nghiệp điều chỉnh sản phẩm, dịch vụ để phù hợp với từng thị trường. Điều này không chỉ đơn thuần là dịch website hay ứng dụng di động, mà còn liên quan đến toàn bộ trải nghiệm của khách hàng, từ phương thức thanh toán đến hình ảnh, lựa chọn sản phẩm, thậm chí cả thông số kỹ thuật.
- Tính toàn cầu: Ngược lại, tính toàn cầu đề cập đến mức độ tiêu chuẩn hóa hoạt động của doanh nghiệp khi mở rộng quy mô. Các thương hiệu ưu tiên tính toàn cầu thường có rất ít hoặc không có sự khác biệt giữa các quốc gia.
Sự thành công của bạn phụ thuộc vào cách bạn cân bằng giữa hai yếu tố này, dựa trên chiến lược kinh doanh tổng thể.
Chiến lược quốc tế - bước khởi đầu an toàn nhất trong 4 chiến lược kinh doanh quốc tế
Chiến lược quốc tế (International Strategy) tập trung vào một địa điểm hoạt động chính, đồng thời xuất khẩu sản phẩm và dịch vụ ra toàn thế giới. Do đó, chiến lược này xếp hạng thấp về cả mức độ hội nhập toàn cầu và khả năng đáp ứng của địa phương.
Đây thường là chiến lược kinh doanh quốc tế đầu tiên các công ty sử dụng khi mở rộng sang các thị trường thứ yếu, đơn giản vì nó dễ thực hiện nhất trong bốn chiến lược. Về cơ bản, đây là sự mở rộng chiến lược nội địa của bạn, hoạt động với trụ sở chính ở thị trường quê nhà và xuất khẩu sản phẩm sang các thị trường mục tiêu.
Ưu điểm chính của chiến lược này là nhanh chóng đánh giá sức hấp dẫn toàn cầu của sản phẩm mà không cần đầu tư đáng kể vào cơ sở hạ tầng hoặc nhân sự ở các thị trường khác.
Lợi ích của chiến lược quốc tế:
- Xây dựng thương hiệu tiêu chuẩn, dễ nhận biết ngay lập tức.
- Thống nhất quy trình quản lý và giảm chi phí.
- Giảm thiểu danh mục sản phẩm dựa trên những mặt hàng bán chạy toàn cầu.
Nếu bạn không chắc chắn sản phẩm của mình sẽ phản ứng như thế nào với các thị trường khác nhau hoặc chỉ muốn thử nghiệm, thì tuân theo mô hình xuất khẩu là một lựa chọn an toàn. Tuy nhiên, chiến lược quốc tế cũng có những hạn chế, đó là lý do tại sao nhiều công ty sử dụng chiến lược này để bắt đầu trước khi chuyển sang một trong ba chiến lược khác (sẽ được giải thích chi tiết sau).
Những hạn chế của chiến lược xuất khẩu:
- Thuế và thuế quan cao mỗi lần xuất khẩu.
- Thách thức trong việc phối hợp chuỗi cung ứng và dịch vụ khách hàng chỉ với các văn phòng ở quê nhà.
- Vẫn cần dịch thuật tài liệu dù chỉ tham gia thị trường quốc tế ở mức độ cơ bản. Khách hàng vẫn cần hiểu bạn cung cấp gì và cách thanh toán bất kể mức độ hội nhập toàn cầu bạn đang theo đuổi.
Mặc dù có những thách thức này, chiến lược quốc tế vẫn là chiến lược phổ biến nhất đối với các doanh nghiệp, đặc biệt là khi họ bắt đầu bước chân vào quá trình toàn cầu hóa và mở rộng sang các quốc gia khác.
Loại hình doanh nghiệp phổ biến thường sử dụng chiến lược này là các regional brand hoặc luxury brand, nơi xuất xứ đóng vai trò rất quan trọng. Một số ví dụ về chiến lược quốc tế gồm có:
- Moet & Chandon: Thương hiệu sâm panh nổi tiếng này có mặt trên thị trường từ năm 1842. Hiện nay, đây vẫn là một trong những lựa chọn phổ biến nhất trong thị trường trị giá 700 triệu đô la Mỹ.
- Red Bull: Công ty Red Bull của Áo khởi nghiệp là một nhà sản xuất xuất khẩu nhỏ vào năm 1987. Chiến lược tiếp thị toàn cầu thông minh của họ là phát mẫu miễn phí cho những người ưa mạo hiểm tại các cuộc triển lãm trượt ván và xe đạp địa hình ở Mỹ.
- Victoria's Secret: Mặc dù thương hiệu toàn cầu này có các nhà sản xuất trên khắp thế giới, công ty chủ yếu dựa vào mô hình xuất khẩu và mở cửa hàng ở các địa điểm nhỏ hơn như trung tâm thương mại và sân bay mà không thay đổi kích cỡ hoặc kiểu dáng sản phẩm.
Chiến lược đa quốc gia - Tối ưu hóa theo từng địa phương
Trong các chiến lược quốc tế, chiến lược đa quốc gia (multi-domestic strategy) nổi bật với tính đáp ứng cao theo từng địa phương nhưng lại ít tập trung vào tính toàn cầu. Đây là chiến lược kinh doanh quốc tế “ưu tiên địa phương” nhất trong bốn phương thức.
Các công ty áp dụng chiến lược này sẽ điều chỉnh sản phẩm, thông điệp, cách thức thâm nhập thị trường, chăm sóc khách hàng (và nhiều yếu tố khác) tùy thuộc vào từng thị trường họ tham gia.
Ưu điểm lớn nhất của chiến lược này là tạo ra sản phẩm được địa phương hóa chuyên sâu, đáp ứng trực tiếp sở thích và nhu cầu của khách hàng. Ngoài ra, còn có đội ngũ nhân viên hiểu rõ sắc thái văn hóa tại thị trường đó. Lựa chọn chiến lược này cho phép bạn:
- Kiểm soát danh mục các công ty con địa phương, có thể mở rộng hoặc thu hẹp quy mô dựa trên hiệu quả hoạt động.
- Dễ dàng tận dụng lợi thế cạnh tranh cục bộ, chẳng hạn như nhân công, tuyến vận chuyển và tài nguyên thiên nhiên.
- Nhanh chóng củng cố vị thế vững chắc trên thị trường địa phương.
Về cơ bản, các công ty đa quốc gia hoạt động với một công ty mẹ ở cấp tổng tập đoàn và một số công ty riêng biệt tại mỗi quốc gia (đôi khi được gọi là đầu tư “Greenfield”).
Tuy nhiên, mô hình này cũng đi kèm với những thách thức. Thành công của mỗi đơn vị “quốc nội” đòi hỏi hiểu biết sâu sắc về thị trường đó và nguồn lực để xây dựng các hoạt động hoàn toàn riêng biệt. Bạn có thể gặp phải tình trạng trùng lặp công việc và hoạt động độc lập giữa các công ty, việc thay đổi cơ bản sản phẩm mỗi khi bước vào thị trường mới cũng tốn nhiều thời gian và nguồn lực. Và với chiến lược đa quốc gia, chương trình địa phương hóa mạnh mẽ là yếu tố then chốt nhất.
Nếu thực hiện đúng, các công ty đa quốc gia có thể rất thành công. Hãy xem xét ví dụ về chiến lược kinh doanh quốc tế của một số công ty thực phẩm, chăm sóc sức khỏe, bán lẻ và đồ uống thành công nhất thế giới đang hoạt động theo cách này:
- Johnson & Johnson: Band-Aid, Neutrogena, Splenda và Tylenol đều thuộc sở hữu của Johnson & Johnson. Hoạt động với hàng trăm thương hiệu ở hơn 60 quốc gia, đây là cái tên quen thuộc trên toàn thế giới.
- Procter & Gamble: Rất có thể, nếu một sản phẩm trong hiệu thuốc địa phương của bạn không phải của Johnson & Johnson, thì nó thuộc sở hữu của Procter & Gamble. Các thương hiệu trị giá hàng tỷ đô la như Pampers, Downy, Gillette, Always và Olay đều thuộc sở hữu của Procter & Gamble. Danh mục hơn 250 thương hiệu của họ hoạt động tại 140 quốc gia.
- Nestlé: Gerber, Purina, Perrier, Lean Cuisine, Häagen-Dazs và Toll House đều thuộc sở hữu của công ty bánh kẹo Thụy Sĩ Nestlé, là một phần trong danh mục hơn 2000 công ty của họ trong lĩnh vực thực phẩm và đồ uống. Họ bán hàng tại hơn 186 quốc gia, mỗi quốc gia có tuyển chọn các thương hiệu phù hợp với sở thích địa phương.
Chiến lược toàn cầu - tối ưu hóa quy mô, thống nhất trên mọi mặt
Chiến lược toàn cầu (Global Strategy) nằm ở phía đối ngược của chiến lược đa quốc gia trên trục tích hợp toàn cầu/phản ứng theo địa phương. Chiến lược kinh doanh toàn cầu tập trung vào tiêu chuẩn hóa tối đa mọi thứ, bao gồm màu sắc, thông điệp, sản phẩm và hoạt động để xây dựng quy trình có thể lặp lại và mở rộng quy mô bất kể thị trường nước ngoài nào họ hoạt động. Điều đó có nghĩa là chỉ có một thương hiệu, một bộ sản phẩm và một thông điệp từ trụ sở chính.
Ưu điểm của chiến lược kinh doanh quốc tế này là bạn có ngay một thương hiệu toàn cầu dễ nhận biết với lộ trình từng bước để thâm nhập thị trường toàn cầu. Lựa chọn chiến lược này cho phép bạn:
- Tận dụng lợi thế về quy mô với quy trình và hoạt động hiệu quả.
- Rút gọn quá trình phát triển sản phẩm với một dòng sản phẩm và ít thay đổi theo thị trường.
Tuy nhiên, thách thức lớn nhất của chiến lược toàn cầu là xác định mức độ tiêu chuẩn hóa cần theo đuổi. Ngay cả các thương hiệu toàn cầu hàng đầu vẫn đầu tư vào một số mức độ địa phương hóa và thích ứng với thị trường địa phương - chỉ không quá nhiều để ảnh hưởng đến quy mô và hiệu quả. Bạn nên đầu tư vào một quy trình địa phương hóa vững chắc để khách hàng có thể tương tác với trang web, ứng dụng di động, bao bì, v.v. bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của họ.
Vì mô hình này đòi hỏi phải có sự hiện diện toàn cầu mạnh mẽ ngay từ đầu, nên nó thường là mục tiêu cuối cùng của các doanh nghiệp quốc tế, trải qua các mô hình khác trước khi đạt được thương hiệu thực sự toàn cầu. Là một công ty, bạn đang đánh cược rằng sản phẩm của mình có sức hấp dẫn toàn cầu đến mức nó sẽ tạo ra nhu cầu bất kể thị hiếu và sở thích của thị trường - đó cũng là lý do tại sao rất ít công ty đạt được vị thế này:
- Amazon: Là một trong những công ty lớn nhất thế giới, Amazon hoạt động ở 58 quốc gia và tiếp cận hơn một tỷ người trực tuyến mỗi ngày. Là công ty thương mại điện tử hàng đầu ở mọi quốc gia ngoại trừ Trung Quốc (nơi Alibaba là số 1), bạn có thể thấy nụ cười “luôn hiện diện” của Amazon trên xe tải và bưu kiện - và tận hưởng dịch vụ giao hàng trong ngày - gần như ở mọi nơi.
- Apple: Kể từ khi ra mắt Mac đầu tiên vào năm 1984, Apple đã vươn lên vị trí thống trị nhờ thiết kế thanh mảnh, giao diện gọn gàng và phần mềm dễ sử dụng. Trên toàn cầu, công nghệ của Apple đều giống nhau (có một vài thay đổi nhỏ) bất kể bạn ở đâu. Được coi là một trong những thương hiệu toàn cầu lớn nhất hiện nay, Apple hoạt động tại hơn 175 quốc gia trên toàn thế giới với hơn 100.000 nhân viên.
Chiến lược xuyên quốc gia: Tối ưu hóa cả toàn cầu và địa phương
Chiến lược toàn cầu tuy hấp dẫn nhưng không phải phù hợp với tất cả các thương hiệu. Chiến lược xuyên quốc gia (transnational strategy) là sự kết hợp tuyệt vời giữa tính đáp ứng địa phương và hội nhập toàn cầu.
Doanh nghiệp xuyên quốc gia vừa có trụ sở chính điều hành mọi hoạt động (phản ánh tính toàn cầu) vừa có các chi nhánh địa phương ở từng thị trường (thể hiện tính đáp ứng địa phương). Nhờ đó, họ tận hưởng lợi ích của cả hai yếu tố: thương hiệu mạnh mẽ, thống nhất nhưng vẫn linh hoạt điều chỉnh sản phẩm, dịch vụ theo từng thị trường. Lựa chọn chiến lược này cho phép bạn:
- Xây dựng thương hiệu nhận diện toàn cầu nhưng vẫn phù hợp với sở thích địa phương.
- Trung tâm hóa và tối ưu hóa hoạt động, tận dụng lợi thế quy mô.
- Linh hoạt điều chỉnh chiến lược đầu tư tổng thể mà vẫn đảm bảo tập trung vào khách hàng ở từng thị trường.
Trong 4 mô hình chiến lược kinh doanh quốc tế, transnational là mô hình linh hoạt nhất. Mức độ tự chủ của các chi nhánh địa phương có thể khác nhau. Thách thức lớn nhất của các công ty xuyên quốc gia là cân bằng giữa quyết định từ trụ sở chính và chi nhánh địa phương, điều này ảnh hưởng đến mọi mặt hoạt động, từ nhân sự đến marketing.
Thành công của các công ty theo đuổi chiến lược xuyên quốc gia đến từ việc đặt khách hàng địa phương lên ưu tiên, chứ không chỉ đơn giản là bán hàng ra nước ngoài. ví dụ về chiến lược xuyên quốc gia gồm các doanh nghiệp:
- McDonald's: Có quy mô toàn cầu với 36.000 cửa hàng trên 100 quốc gia. Họ điều chỉnh thực đơn và giá cả theo thị trường, từ McSpicy Paneer (phô mai chiên tandoori, sốt tandoori và rau diếp) ở Ấn Độ đến poutine (khoai tây chiên sốt phô mai) ở Canada.
- Nike: Giày và quần áo thể thao Nike có mặt ở hơn 170 quốc gia, nhưng họ thay đổi chiến lược marketing và hợp tác với các ngôi sao thể thao tùy theo thị trường. Tùy thuộc vào môn thể thao nào được yêu thích, bạn có thể thấy từ cầu thủ bóng đá Cristiano Ronaldo đến ngôi sao bóng rổ LeBron James và nhà vô địch tennis Rafael Nadal.
- Coca-Cola: Cách địa phương hóa của Coca-Cola cho phép bạn gọi "Coke", "Cola" hoặc "Coca" (với công thức hơi khác nhau) tùy theo thị trường. Điều làm nên thành công của họ trên 200 quốc gia là thông điệp marketing xuyên suốt về hạnh phúc, niềm vui và sẻ chia. Kết hợp sự tiêu chuẩn hóa này với các biến thể về hương vị và bao bì địa phương giúp họ thành công.
Bảng tổng hợp sự khác biệt của 4 chiến lược kinh doanh quốc tế
Những xu hướng mới nhất trong chiến lược kinh doanh quốc tế 2024
Toàn cầu hóa và số hóa
Một trong những xu hướng chính trong chiến lược kinh doanh quốc tế là quá trình toàn cầu hóa và số hóa ngày càng tăng của thị trường và các ngành công nghiệp. Toàn cầu hóa đề cập đến sự hội nhập và phụ thuộc lẫn nhau của các nền kinh tế, xã hội và văn hóa thông qua thương mại, đầu tư, truyền thông và công nghệ. Số hóa đề cập đến việc sử dụng các công nghệ và nền tảng kỹ thuật số để tạo ra, phân phối và trao đổi giá trị.
Cùng với nhau, những xu hướng này tạo ra hàng loạt cơ hội và thách thức mới cho các công ty muốn mở rộng phạm vi tiếp cận, tiếp cận khách hàng mới cũng như tận dụng các nguồn lực và khả năng xuyên biên giới. Ví dụ, các công ty có thể sử dụng thương mại điện tử, phương tiện truyền thông xã hội, điện toán đám mây và trí tuệ nhân tạo để thâm nhập thị trường mới, giảm chi phí, nâng cao trải nghiệm của khách hàng và đổi mới nhanh hơn.
Có một câu nói rất hợp thời hiện nay: "Dữ liệu là dầu mỏ mới". Nghĩa là các công ty tận dụng và hiểu dữ liệu của mình một cách tốt nhất và hiệu quả nhất sẽ là những công ty có lợi thế cạnh tranh. Trước xu thế như vậy, các nền tảng như SlimCRM là công cụ giúp các doanh nghiệp lưu trữ, phân tích và khai thác dữ liệu của họ để đưa ra quyết định kinh doanh sáng suốt hơn. Trải nghiệm SlimCRM ngay!
Khu vực hóa và bản địa hóa
Một xu hướng khác trong chiến lược kinh doanh quốc tế là tầm quan trọng ngày càng tăng của khu vực hóa và địa phương hóa. Khu vực hóa đề cập đến việc hình thành và củng cố các khối và hiệp định khu vực nhằm tạo thuận lợi cho thương mại và hợp tác giữa các nước láng giềng. Bản địa hóa đề cập đến việc điều chỉnh và tùy chỉnh các sản phẩm, dịch vụ và quy trình để đáp ứng nhu cầu và sở thích cụ thể của khách hàng địa phương và các bên liên quan.
Những xu hướng này phản ánh sự đa dạng và phức tạp của môi trường toàn cầu cũng như kỳ vọng và nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng và cơ quan quản lý. Ví dụ: các công ty cần tuân thủ các quy tắc và tiêu chuẩn khác nhau của khu vực, chẳng hạn như Quy định chung về bảo vệ dữ liệu (GDPR) của Liên minh Châu Âu hoặc Khu vực thương mại tự do lục địa châu Phi (AfCFTA). Họ cũng cần điều chỉnh các dịch vụ của mình cho phù hợp với thị hiếu, văn hóa và giá trị địa phương của thị trường mục tiêu.
Tính bền vững và trách nhiệm xã hội
Xu hướng thứ ba trong chiến lược kinh doanh quốc tế là ngày càng chú trọng đến tính bền vững và trách nhiệm xã hội. Tính bền vững đề cập đến khả năng của các công ty đáp ứng nhu cầu hiện tại của họ mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Trách nhiệm xã hội đề cập đến nghĩa vụ của các doanh nghiệp đóng góp tích cực cho xã hội và môi trường nơi họ hoạt động.
Những xu hướng này được thúc đẩy bởi nhận thức và mối quan tâm ngày càng tăng của người tiêu dùng, nhà đầu tư, nhân viên và chính phủ về tác động xã hội và môi trường của hoạt động kinh doanh. Ví dụ, các công ty cần giải quyết các vấn đề như biến đổi khí hậu, nhân quyền, sự đa dạng và hòa nhập cũng như hành vi đạo đức trong hoạt động quốc tế của họ. Họ cũng cần truyền đạt và thể hiện cam kết cũng như hiệu quả hoạt động của mình với các bên liên quan thông qua báo cáo và công bố thông tin.
Học tập và thích ứng
Xu hướng thứ tư trong chiến lược kinh doanh quốc tế là nhu cầu học hỏi và thích nghi ngày càng tăng. Học tập đề cập đến việc tiếp thu và áp dụng kiến thức, kỹ năng và hiểu biết sâu sắc cho phép công ty cải thiện hiệu suất và khả năng cạnh tranh của mình. Thích ứng đề cập đến việc điều chỉnh và sửa đổi các chiến lược, cơ cấu và quy trình của công ty để phù hợp với các điều kiện và yêu cầu thay đổi của môi trường toàn cầu.
Những xu hướng này được thúc đẩy bởi sự phức tạp và năng động của thị trường toàn cầu cũng như sự xuất hiện của các cơ hội và mối đe dọa mới. Ví dụ, các công ty cần thu thập, phân tích dữ liệu, theo dõi và đánh giá kết quả của họ, đồng thời tìm kiếm phản hồi cũng như lời khuyên từ khách hàng, nhân viên và đối tác trong hoạt động quốc tế của họ. Họ cũng cần phải linh hoạt và đáp ứng những nhu cầu và mong đợi đang thay đổi của các bên liên quan, cũng như các xu hướng và thách thức đang phát triển trong bối cảnh toàn cầu.
Hoạch định chiến lược kinh doanh quốc tế tốt hơn với SlimCRM
Thị trường quốc tế đầy tiềm năng nhưng cũng ẩn chứa nhiều rủi ro. Để thành công trong thị trường này, doanh nghiệp cần có chiến lược kinh doanh quốc tế hiệu quả. Bởi nguồn lực dồi dào mà thiếu chiến lược chỉ như cát bay biển rộng. Ngược lại, với chiến lược thông minh, ngay cả nguồn lực hạn chế cũng có thể tạo nên doanh thu ấn tượng.
Tuy nhiên, chiến lược cũng là "con dao hai lưỡi". Nó đòi hỏi đội ngũ nhân sự chất lượng cao và có khả năng thực thi hiệu quả. Việc truyền tải và thống nhất chiến lược trong toàn doanh nghiệp cũng là một bài toán nan giải.
Dựa trên mô hình quản trị chiến lược Fred R. David, SlimCRM tự tin là công cụ đắc lực hỗ trợ bạn biến chiến lược thành hành động hiệu quả. Dưới đây là cách SlimCRM hỗ trợ bạn trong từng bước của mô hình:
Đặt lịch demo hoặc đăng ký dùng thử miễn phí SlimCRM để được chuyên gia của chúng tôi tư vấn 1:1 về cách ứng dụng phần mềm!
Hy vọng bài viết giúp bạn hiểu rõ hơn về chiến lược kinh doanh quốc tế cũng như sự khác biệt giữa 4 phương pháp chiến lược khi mở rộng kinh doanh ra nước ngoài. Đừng quên theo dõi SlimCRM để cập nhật những kiến thức hữu ích nhất về chiến lược và quản trị nhé!