Chiến lược là gì? Thành phần, ví dụ và 50 loại chiến lược phổ biến nhất

Thời gian đọc: 28 phút
Quản trịBài viết
08/05/24 19:35:00 | Lượt xem: 938
Chiến lược là gì? Thành phần, ví dụ và 50 loại chiến lược phổ biến nhất

Muốn chèo lái doanh nghiệp trong thời kỳ kinh tế biến động như hiện nay thì không phải điều dễ dàng. Bạn cần phải có những chiến lược cụ thể, giúp rẽ sóng đạp gió vượt qua chông gai. Vậy chiến lược là gì? chiến lược có những thành phần nào? Hãy tham khảo bài viết dưới đây để biết thêm về khái niệm chiến lược cũng như những ví dụ về chiến lược nhé!

Khái niệm chiến lược là gì?

Chiến lược là một kế hoạch tổng thể, dài hạn được đề ra nhằm giúp đạt được mục tiêu cụ thể trong một lĩnh vực hoặc hoạt động nào đó. Có nhiều thành phần khác nhau của chiến lược, và chúng thường phản ánh cách tổ chức hoặc cá nhân quyết định định hình và đối phó với môi trường xung quanh của họ.

Chiến lược có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

  • Quân sự: Chiến lược quân sự là kế hoạch chiến tranh được đề ra để giành chiến thắng trước kẻ thù.
  • Kinh doanh: Chiến lược kinh doanh là kế hoạch giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu kinh doanh, như tăng doanh thu, lợi nhuận hoặc thị phần.
  • Marketing: Chiến lược marketing là kế hoạch giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng mục tiêu và quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ hiệu quả.
  • Cá nhân: Chiến lược cá nhân là kế hoạch giúp cá nhân đạt được mục tiêu trong cuộc sống, như phát triển bản thân, học tập hoặc nghề nghiệp.

>> Đọc thêm: Quản trị chiến lược 101: Định Nghĩa, 3 Giai đoạn và Mô hình quản trị chiến lược

Ví dụ về chiến lược

Ví dụ về chiến lược

Để làm rõ hơn câu trả lời về “chiến lược là gì?”, bạn có thể xem qua một vài ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn về chiến lược

1. Chiến lược kinh doanh:

  • Doanh nghiệp A muốn tăng doanh thu 20% trong năm sau. Chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp có thể bao gồm:
    • Mục tiêu: Tăng doanh thu 20% trong năm sau.
    • Phương hướng: Tập trung vào phát triển sản phẩm mới, mở rộng thị trường sang khu vực mới và nâng cao chất lượng dịch vụ.
    • Kế hoạch hành động: Lập kế hoạch chi tiết cho từng bước thực hiện, bao gồm các nhiệm vụ, thời gian hoàn thành và người phụ trách.
    • Nguồn lực: Xác định các nguồn lực cần thiết cho việc thực hiện chiến lược, bao gồm tài chính, nhân lực, nhà máy, máy móc và nguyên vật liệu.
    • Theo dõi và đánh giá: Theo dõi tiến độ thực hiện chiến lược và đánh giá hiệu quả của từng bước thực hiện.
    • Linh hoạt và thích ứng: Chiến lược cần được linh hoạt để thích ứng với những thay đổi của môi trường và thị trường.

2. Chiến lược marketing:

  • Doanh nghiệp B muốn quảng bá sản phẩm mới đến thị trường mục tiêu. Chiến lược marketing của doanh nghiệp có thể bao gồm:
    • Mục tiêu: Quảng bá sản phẩm mới đến thị trường mục tiêu.
    • Phương hướng: Sử dụng các kênh truyền thông như quảng cáo online, mạng xã hội, influencer marketing và PR.
    • Kế hoạch hành động: Lập kế hoạch chi tiết cho từng bước thực hiện, bao gồm các nhiệm vụ, thời gian hoàn thành và người phụ trách.
    • Nguồn lực: Xác định các nguồn lực cần thiết cho việc thực hiện chiến lược, bao gồm ngân sách marketing, nhân lực và công cụ marketing.
    • Theo dõi và đánh giá: Theo dõi hiệu quả của các chiến dịch marketing và điều chỉnh khi cần thiết.
    • Linh hoạt và thích ứng: Chiến lược marketing cần được linh hoạt để thích ứng với những thay đổi của thị trường và nhu cầu của khách hàng.

3. Chiến lược cá nhân:

  • Cá nhân C muốn phát triển bản thân trong lĩnh vực công nghệ. Chiến lược cá nhân của cá nhân có thể bao gồm:
    • Mục tiêu: Phát triển bản thân trong lĩnh vực công nghệ.
    • Phương hướng: Tham gia các khóa học online, học thêm các kỹ năng mới, tham gia các hội thảo và sự kiện trong lĩnh vực công nghệ.
    • Kế hoạch hành động: Lập kế hoạch chi tiết cho từng bước thực hiện, bao gồm các nhiệm vụ, thời gian hoàn thành và người phụ trách.
    • Nguồn lực: Xác định các nguồn lực cần thiết cho việc thực hiện chiến lược, bao gồm thời gian, tài chính và các công cụ học tập.
    • Theo dõi và đánh giá: Theo dõi tiến độ thực hiện chiến lược và đánh giá hiệu quả của từng bước thực hiện.
    • Linh hoạt và thích ứng: Chiến lược cá nhân cần được linh hoạt để thích ứng với những thay đổi của môi trường và nhu cầu của bản thân.

Chiến lược là một công cụ quan trọng giúp đạt được mục tiêu trong mọi lĩnh vực. Hiểu rõ khái niệm chiến lược và các ví dụ cụ thể sẽ giúp bạn xây dựng và thực hiện chiến lược hiệu quả. 

>> Đọc thêm: Top 9 chiến lược quản lý khách hàng B2B hiệu quả

Các thành phần của chiến lược

Từ những ví dụ kể trên, có lẽ bạn cũng phần nào đoán ra được các thành phần chính của chiến lược. Ở mục này, chúng tôi sẽ cung cấp thêm những thông tin chi tiết về các thành phần của chiến lược:

  • Mục tiêu: 
    • Xác định mục tiêu cụ thể, đo lường được, khả thi, thực tế và có thời hạn (SMART).
    • Mục tiêu là yếu tố then chốt để đánh giá hiệu quả của chiến lược.
  • Phương hướng:
    • Xác định hướng đi chung, các bước thực hiện và cách thức triển khai chiến lược dựa trên phân tích môi trường và mục tiêu đã đề ra.
    • Lựa chọn phương hướng phù hợp sẽ giúp chiến lược đạt được hiệu quả cao nhất.
  • Hành động: 
    • Lập kế hoạch chi tiết cho từng bước thực hiện, bao gồm các nhiệm vụ, thời gian hoàn thành và người phụ trách.
    • Kế hoạch hành động giúp triển khai chiến lược một cách hiệu quả và có hệ thống.
  • Nguồn lực:
    • Xác định các nguồn lực cần thiết cho việc thực hiện chiến lược, bao gồm tài chính, nhân lực, vật lực và thông tin.
    • Nguồn lực cần được đảm bảo để chiến lược được thực hiện một cách suôn sẻ.

>> Đọc thêm: Lập kế hoạch chiến lược cơ bản theo mô hình Gartner

Nhiệm vụ chiến lược là gì?

Khi nhắc đến chiến lược, có thể bạn sẽ có câu hỏi liên quan, chẳng hạn như “nhiệm vụ chiến lược là gì?”, “Đặc điểm của nhiệm vụ chiến lược là gì?”,... Trong phần này, SlimCRM sẽ giúp bạn trả lời các câu hỏi trên.

Nhiệm vụ chiến lược là những hành động quan trọng cần thực hiện để đạt được mục tiêu chiến lược đã đề ra. Nó là nền tảng cho việc xây dựng kế hoạch hành động chi tiết và hướng dẫn cho việc thực hiện chiến lược.

Đặc điểm của nhiệm vụ chiến lược:

  • Cụ thể: Nhiệm vụ chiến lược cần được xác định một cách cụ thể, rõ ràng để dễ dàng thực hiện và đánh giá.
  • Đo lường được: Nhiệm vụ chiến lược cần có thể đo lường được hiệu quả thực hiện để đảm bảo tiến độ và đạt được mục tiêu đề ra.
  • Khả thi: Nhiệm vụ chiến lược cần có thể thực hiện được với nguồn lực và khả năng hiện có của tổ chức hoặc cá nhân.
  • Liên quan: Nhiệm vụ chiến lược cần liên quan mật thiết đến mục tiêu chiến lược và hỗ trợ cho việc đạt được mục tiêu đó.
  • Thực tế: Nhiệm vụ chiến lược cần phù hợp với thực tế và có thể thực hiện được trong môi trường hiện tại.

Ví dụ:

  • Mục tiêu chiến lược: Tăng doanh thu 20% trong năm sau.
  • Nhiệm vụ chiến lược:
    • Phát triển sản phẩm mới đáp ứng nhu cầu của thị trường.
    • Mở rộng thị trường sang khu vực mới.
    • Nâng cao chất lượng dịch vụ để thu hút khách hàng.

Quy trình xây dựng chiến lược

Quy trình xây dựng chiến lược

Bước 1. Xác định tầm nhìn và sứ mệnh:

  • Xác định tầm nhìn: Tầm nhìn là hình ảnh mong muốn về tương lai của tổ chức hoặc cá nhân. Nó là định hướng cho việc xây dựng chiến lược.
  • Xác định sứ mệnh: Sứ mệnh là lý do tồn tại và mục đích hoạt động của tổ chức hoặc cá nhân. Nó giúp xác định những giá trị cốt lõi và các hoạt động chính của tổ chức hoặc cá nhân.

Bước 2. Phân tích môi trường:

  • Phân tích môi trường nội bộ: Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, nguồn lực và năng lực của tổ chức hoặc cá nhân.
  • Phân tích môi trường bên ngoài: Phân tích cơ hội, thách thức, xu hướng thị trường và các yếu tố cạnh tranh

Bước 3. Thiết lập mục tiêu

Tầm quan trọng của mục tiêu:

  • Xác định kim chỉ nam cho chiến lược, định hướng phát triển dài hạn của doanh nghiệp.
  • Là thước đo hiệu quả hoạt động, đánh giá mức độ thành công của chiến lược.
  • Giúp tập trung nguồn lực, tạo động lực cho các thành viên trong quá trình thực hiện.

Nguyên tắc thiết lập mục tiêu:

  • SMART: Cụ thể (Specific), Đo lường được (Measurable), Khả thi (Achievable), Thực tế (Relevant), và Có thời hạn (Time-bound).
  • Phù hợp với cơ hội thị trường, khả năng tài chính và năng lực của doanh nghiệp.
  • Tham khảo ý kiến từ các bên liên quan như cổ đông, ban lãnh đạo, nhân viên.

Với SlimCRM quản lý công việc, Phần mềm thông minh giao việc đầy đủ gồm người giao việc, người nhận việc, người liên quan, các hạng mục thành phần, tài liệu liên quan, thời hạn hoàn thành,… giúp quá trình lên mục tiêu hiệu quả.

Bước 4. Lựa chọn phương hướng chiến lược:

  • Xác định các phương án chiến lược để đạt được mục tiêu đề ra.
  • Đánh giá ưu và nhược điểm của từng phương án.
  • Lựa chọn phương án phù hợp nhất với tình hình thực tế.

Bước 5. Lập kế hoạch hành động:

  • Chia nhỏ mục tiêu chiến lược thành các nhiệm vụ cụ thể.
  • Xác định người phụ trách, thời gian hoàn thành và nguồn lực cần thiết cho từng nhiệm vụ.
  • Lập kế hoạch chi tiết cho việc thực hiện chiến lược.

Bước 6. Triển khai chiến lược:

  • Truyền đạt chiến lược đến tất cả các thành viên trong tổ chức hoặc cá nhân.
  • Cung cấp các nguồn lực cần thiết cho việc thực hiện chiến lược.
  • Giám sát và theo dõi tiến độ thực hiện chiến lược.

Bước 7. Đánh giá và điều chỉnh chiến lược:

  • Đánh giá hiệu quả thực hiện chiến lược theo định kỳ.
  • Điều chỉnh chiến lược khi cần thiết để đảm bảo đạt được mục tiêu đề ra.

Lưu ý:

  • Quy trình xây dựng chiến lược có thể thay đổi tùy theo từng tổ chức hoặc cá nhân.
  • Việc xây dựng chiến lược cần sự tham gia của tất cả các bên liên quan.
  • Chiến lược cần được cập nhật và điều chỉnh thường xuyên để phù hợp với những thay đổi của môi trường.

>> Đọc thêm: Lập kế hoạch chiến lược cơ bản, kèm mẫu

Các bước triển khai chiến lược

Các bước triển khai chiến lược

Sau khi xây dựng chiến lược bài bản, việc triển khai hiệu quả là chìa khóa để đạt được mục tiêu đề ra. Dưới đây là các bước triển khai chiến lược:

1. Truyền đạt chiến lược:

  • Chia sẻ chiến lược với tất cả các thành viên trong tổ chức để đảm bảo sự đồng lòng và phối hợp hiệu quả.
  • Giải thích rõ ràng mục tiêu, phương hướng và hành động của chiến lược.
  • Tạo sự đồng thuận và cam kết của các thành viên trong việc thực hiện chiến lược.

2. Phân công nhiệm vụ:

  • Xác định người phụ trách cho từng nhiệm vụ trong chiến lược.
  • Giao phó trách nhiệm cụ thể và thời hạn hoàn thành cho từng cá nhân hoặc nhóm.
  • Cung cấp các nguồn lực cần thiết để thực hiện nhiệm vụ.

3. Đào tạo và phát triển năng lực:

  • Đảm bảo các thành viên có đủ kiến thức, kỹ năng và năng lực để thực hiện nhiệm vụ được giao.
  • Cung cấp các chương trình đào tạo phù hợp với nhu cầu của từng cá nhân.
  • Tạo cơ hội học tập và phát triển năng lực cho các thành viên.

4. Theo dõi và giám sát:

  • Theo dõi tiến độ thực hiện chiến lược một cách thường xuyên.
  • Giám sát hiệu quả của từng nhiệm vụ và điều chỉnh khi cần thiết.
  • Sử dụng các công cụ và hệ thống để theo dõi tiến độ và hiệu quả thực hiện.

5. Đánh giá và điều chỉnh:

  • Đánh giá hiệu quả thực hiện chiến lược theo định kỳ.
  • Xác định những điểm mạnh, điểm yếu và những vấn đề cần cải thiện.
  • Điều chỉnh chiến lược khi cần thiết để đảm bảo đạt được mục tiêu đề ra.

Lưu ý:

  • Triển khai chiến lược là một quá trình liên tục và cần sự tham gia của tất cả các thành viên trong tổ chức.
  • Cần có sự linh hoạt và thích ứng để phù hợp với những thay đổi của môi trường.
  • Việc theo dõi, giám sát và đánh giá là vô cùng quan trọng để đảm bảo hiệu quả thực hiện chiến lược.

Hãy nhớ rằng, chiến lược chỉ là bản kế hoạch, việc thực hiện hiệu quả mới là yếu tố quyết định thành công.

Vai trò của chiến lược là gì?

Chiến lược đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc dẫn dắt tổ chức hoặc cá nhân đạt được mục tiêu đề ra. Dưới đây là một số vai trò chính của chiến lược:

1. Định hướng phát triển:

  • Chiến lược cung cấp kim chỉ nam cho mọi hoạt động của tổ chức, giúp tập trung nguồn lực và nỗ lực vào mục tiêu chung.
  • Chiến lược giúp xác định phương hướng phát triển trong dài hạn, tạo ra tầm nhìn rõ ràng cho tương lai.
  • Chiến lược giúp lựa chọn những thị trường, sản phẩm và dịch vụ phù hợp để tập trung nguồn lực khai thác.

2. Nâng cao hiệu quả hoạt động:

  • Chiến lược giúp tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực, tránh lãng phí và thất thoát.
  • Chiến lược giúp nâng cao năng suất và hiệu quả hoạt động của tổ chức.
  • Chiến lược giúp giảm thiểu rủi ro và tạo ra lợi thế cạnh tranh.

3. Tạo động lực và sự đồng lòng:

  • Chiến lược giúp kết nối các thành viên trong tổ chức cùng hướng đến mục tiêu chung.
  • Chiến lược tạo ra sự đồng lòng và cam kết của các thành viên trong việc thực hiện chiến lược.
  • Chiến lược giúp tạo động lực cho các thành viên nỗ lực hết mình để đạt được mục tiêu.

4. Phù hợp với môi trường thay đổi:

  • Chiến lược giúp tổ chức thích ứng với những thay đổi của môi trường kinh doanh.
  • Chiến lược giúp tổ chức nắm bắt những cơ hội mới và tránh né những rủi ro tiềm ẩn.
  • Chiến lược giúp tổ chức duy trì lợi thế cạnh tranh trong môi trường cạnh tranh ngày càng cao.

Chiến lược khác gì chiến thuật

Chiến lược và chiến thuật là hai khái niệm thường được sử dụng trong quản trị, kinh doanh và quân sự. Tuy nhiên, giữa hai khái niệm này có sự khác biệt rõ ràng về phạm vi, tính dài hạn và cách thức thực hiện:

1. Phạm vi:

  • Chiến lược: Mang tính tổng thể, bao quát, hướng đến mục tiêu dài hạn của tổ chức hoặc cá nhân.
  • Chiến thuật: Mang tính cụ thể, chi tiết, tập trung vào việc thực hiện từng mục tiêu nhỏ trong chiến lược.

2. Tính dài hạn:

  • Chiến lược: Có tính dài hạn, thường kéo dài từ vài năm đến hàng thập kỷ.
  • Chiến thuật: Có tính ngắn hạn, thường được điều chỉnh thường xuyên để phù hợp với tình hình thực tế.

3. Cách thức thực hiện:

  • Chiến lược: Là bản kế hoạch định hướng, đưa ra phương hướng chung cho hoạt động.
  • Chiến thuật: Là hành động cụ thể để thực hiện chiến lược, bao gồm các bước thực hiện, thời gian hoàn thành và người phụ trách.

Ví dụ:

  • Chiến lược: Tăng doanh thu 20% trong năm sau.
  • Chiến thuật:
    • Phát triển sản phẩm mới đáp ứng nhu cầu của thị trường.
    • Mở rộng thị trường sang khu vực mới.
    • Nâng cao chất lượng dịch vụ để thu hút khách hàng.

Mối liên hệ giữa chiến lược và chiến thuật:

  • Chiến lược là kim chỉ nam cho chiến thuật, chiến thuật là cách thức để thực hiện chiến lược.
  • Chiến thuật cần phù hợp với chiến lược và hỗ trợ cho việc đạt được mục tiêu chiến lược.
  • Cần có sự linh hoạt trong việc điều chỉnh chiến thuật để phù hợp với những thay đổi của môi trường.

50 Loại chiến lược phổ biến nhất

50 Loại chiến lược phổ biến nhất

Nhóm chiến chược kinh doanh

1. Chiến lược kinh doanh:

Là một kế hoạch tổng thể, dài hạn nhằm xác định mục tiêu, phương hướng và hành động để đạt được thành công trong môi trường kinh doanh cạnh tranh. Chiến lược kinh doanh bao gồm các yếu tố như: Tầm nhìn và sứ mệnh, Phân tích môi trường, Lựa chọn chiến lược, Triển khai và đánh giá

2. Chiến lược phát triển sản phẩm:

Là một kế hoạch nhằm tạo ra, phát triển và đưa sản phẩm mới ra thị trường, đáp ứng nhu cầu của khách hàng và mang lại lợi nhuận cho doanh nghiệp.

3. Chiến lược khác biệt hóa:

Là chiến lược tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt cho sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp so với đối thủ cạnh tranh. Chiến lược khác biệt hóa có thể dựa trên các yếu tố như: Chất lượng sản phẩm, Tính năng, Dịch vụ khách hàng, Giá cả, Thương hiệu.

4. Chiến lược đại dương xanh:

Là chiến lược tập trung vào việc tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện tại. Chiến lược đại dương xanh có thể được thực hiện bằng cách: Tìm kiếm nhu cầu mới, Tái định nghĩa thị trường, Tạo ra giá trị mới, Loại bỏ những yếu tố không cần thiết

5. Chiến lược thâm nhập thị trường:

Là chiến lược tập trung vào việc tăng thị phần trong thị trường hiện tại. Chiến lược thâm nhập thị trường có thể được thực hiện bằng cách: Giảm giá, Tăng cường quảng cáo, Cải thiện sản phẩm, Mở rộng kênh phân phối’

6. Chiến lược mở rộng thị trường:

Là chiến lược tập trung vào việc đưa sản phẩm hoặc dịch vụ vào thị trường mới. Chiến lược mở rộng thị trường có thể được thực hiện bằng cách: Xuất khẩu, Cấp phép, Liên doanh

7. Chiến lược phát triển thị trường:

Là kế hoạch tổng thể nhằm xác định thị trường mục tiêu, phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ phù hợp, và thâm nhập thị trường hiệu quả. Chiến lược này bao gồm các hoạt động như phân tích thị trường, nghiên cứu khách hàng, xây dựng kênh phân phối, và triển khai các chiến dịch marketing.

8. Chiến lược đầu tư:

Là kế hoạch sử dụng nguồn vốn để đạt được mục tiêu tài chính. Chiến lược này bao gồm các hoạt động như xác định mục tiêu đầu tư, lựa chọn phương thức đầu tư, quản lý rủi ro, và theo dõi hiệu quả đầu tư.

9. Hoạch định chiến lược:

Là quá trình xác định mục tiêu, xây dựng kế hoạch và triển khai các hoạt động để đạt được mục tiêu đó. Hoạch định chiến lược bao gồm các bước như phân tích môi trường, xác định mục tiêu, lựa chọn chiến lược, xây dựng kế hoạch hành động, và triển khai kế hoạch.

10. Chiến lược SWOT:

Là một công cụ phân tích giúp doanh nghiệp đánh giá điểm mạnh (Strengths), điểm yếu (Weaknesses), cơ hội (Opportunities) và thách thức (Threats) của mình. Việc phân tích SWOT giúp doanh nghiệp xác định được lợi thế cạnh tranh, phát triển chiến lược phù hợp và đưa ra quyết định hiệu quả.

11. Chiến lược tăng trưởng tập trung:

Là chiến lược tập trung vào một hoặc một số thị trường mục tiêu cụ thể để phát triển thị phần và tăng trưởng doanh thu. Chiến lược này phù hợp với doanh nghiệp có nguồn lực hạn chế hoặc muốn tập trung vào thị trường tiềm năng.

12. Chiến lược kinh doanh quốc tế

Chiến lược kinh doanh quốc tế (International Business Strategy) là tập hợp các mục tiêu, chính sách và kế hoạch hoạt động của một doanh nghiệp nhằm đạt được mục tiêu dài hạn trong môi trường kinh doanh toàn cầu. Chiến lược này giúp doanh nghiệp xác định hướng đi, tập trung nguồn lực và đưa ra các quyết định phù hợp để thành công trên thị trường quốc tế.

13. Chiến lược hội nhập về phía sau: Là chiến lược mà doanh nghiệp mua lại hoặc kiểm soát các nhà cung cấp của mình để đảm bảo nguồn cung cấp nguyên liệu, giảm chi phí sản xuất, và nâng cao chất lượng sản phẩm.

14. Chiến lược hội nhập về phía trước: Là chiến lược mà doanh nghiệp mua lại hoặc kiểm soát các nhà phân phối hoặc kênh bán hàng để tiếp cận khách hàng tốt hơn, tăng doanh số bán hàng, và kiểm soát giá cả sản phẩm.

Nhóm chiến lược Marketing:

15. Chiến lược định vị thương hiệu:

Là việc tạo dựng hình ảnh và vị trí độc đáo cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng. Chiến lược này bao gồm các hoạt động như xác định giá trị cốt lõi của thương hiệu, xây dựng thông điệp thương hiệu, và thiết kế hình ảnh thương hiệu.

16. Chiến lược chi phí thấp:

Là chiến lược tập trung vào việc giảm thiểu chi phí sản xuất và vận hành để có thể cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với giá thấp hơn so với đối thủ cạnh tranh. Chiến lược này phù hợp với thị trường có giá cả nhạy cảm và doanh nghiệp có lợi thế về quy mô sản xuất.

17. Chiến lược giá thâm nhập thị trường: Là chiến lược áp dụng mức giá thấp khi mới ra mắt sản phẩm hoặc dịch vụ để thu hút khách hàng và chiếm lĩnh thị phần. Chiến lược này phù hợp với thị trường mới hoặc có nhiều đối thủ cạnh tranh.14.

18. Chiến lược STP:

Là chiến lược phân chia thị trường (Segmentation), lựa chọn thị trường mục tiêu (Targeting), và định vị thương hiệu (Positioning). Chiến lược này giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực vào thị trường mục tiêu hiệu quả và tạo dựng vị trí độc đáo cho thương hiệu.

19. Chiến lược Marketing B2B:

Là chiến lược marketing tập trung vào việc tiếp cận và bán hàng cho các doanh nghiệp khác, bao gồm các hoạt động như xây dựng thương hiệu, quảng cáo, xúc tiến bán hàng, v.v.

20. Chiến lược CRM

Là chiến lược quản lý quan hệ khách hàng nhằm thu hút, giữ chân và phát triển khách hàng, bao gồm các hoạt động như thu thập thông tin khách hàng, phân tích dữ liệu khách hàng, chăm sóc khách hàng, v.v.

21. Chiến lược phân phối

Là chiến lược xác định kênh phân phối phù hợp để đưa sản phẩm đến tay khách hàng, bao gồm các kênh phân phối trực tiếp, gián tiếp, và bán hàng trực tuyến.

22. Chiến lược giá

Là chiến lược xác định mức giá phù hợp cho sản phẩm dựa trên chi phí sản xuất, giá cả thị trường, và giá trị mà sản phẩm mang lại cho khách hàng.

23. Chiến lược truyền thông (xúc tiến)

Là chiến lược sử dụng các công cụ truyền thông như quảng cáo, quan hệ công chúng, marketing nội dung, v.v. để thông tin về sản phẩm, dịch vụ và thương hiệu đến khách hàng.

Công cụ xây dựng chiến lược hiệu quả

Để hỗ trợ bạn trong quá trình xây dựng chiến lược, SlimCRM sẽ cung cấp cho bạn một vài mẫu kế hoạch phục vụ quá trình xây dựng chiến lược hiệu quả

Trong bài viết này, chúng tôi đã giúp bạn tuyển chọn một số mẫu kế hoạch marketing 2024 cho các doanh nghiệp thuộc một số lĩnh vực và kiểu doanh nghiệp tiêu biểu. Những doanh nghiệp không thuộc các lĩnh vực có trong bài viết vẫn có thể tải mẫu kế hoạch marketing này và tham khảo các nội dung chứa trong đó để áp dụng cho doanh nghiệp mình.

4Ps giúp các marketer xem xét mọi mặt về sản phẩm, dịch vụ khi quyết định cách tiếp thị nó cho doanh nghiệp của mình. Khung tiếp thị 4P sẽ giúp bạn biết được đối thủ cạnh tranh đang làm gì và khách hàng muốn gì ở bạn.

Với bộ phận Sales nói riêng, việc lập mẫu kế hoạch kinh doanh cho sale cần bám sát vào mục tiêu, chiến lược của toàn doanh nghiệp để từ đó đề ra chiến thuật tiếp cận khách hàng và chốt sale hiệu quả. Công việc sẽ dễ dàng hơn nhiều nếu có sẵn các file mẫu kế hoạch kinh doanh cho sales hay mẫu kế hoạch bán hàng Excel. Sales chỉ cần tạo bản sao của các file này là có thể nhập liệu trực tiếp, tận dụng định dạng và công thức của mẫu, vừa đẹp vừa chính xác, tiết kiệm thời gian.

SlimCRM hỗ trợ quá trình xây dựng chiến lược hiệu quả

SlimCRM là một công cụ hữu ích có thể hỗ trợ quá trình xây dựng chiến lược hiệu quả. SlimCRM cung cấp các công cụ giúp bạn thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng, quản lý quy trình bán hàng, và phân tích hiệu quả chiến lược. Dữ liệu và thông tin từ SlimCRM có thể được sử dụng để xây dựng chiến lược phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp và khách hàng. Cụ thể:

1. Thu thập dữ liệu khách hàng:

SlimCRM giúp bạn thu thập dữ liệu về khách hàng tiềm năng và khách hàng hiện tại, bao gồm thông tin liên hệ, sở thích, hành vi mua hàng, v.v.

Dữ liệu khách hàng có thể được sử dụng để xác định thị trường mục tiêu, phát triển sản phẩm và dịch vụ phù hợp, và xây dựng các chiến dịch marketing hiệu quả.

Thu thập dữ liệu khách hàng:

2. Quản lý quy trình bán hàng:

SlimCRM giúp bạn theo dõi các bước trong quy trình bán hàng, từ việc xác định khách hàng tiềm năng đến việc chốt giao dịch.

SlimCRM cung cấp các công cụ tự động hóa giúp bạn tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả bán hàng.

SlimCRM giúp bạn quản lý các mối quan hệ với khách hàng, đảm bảo khách hàng hài lòng và quay lại mua hàng.

Thu thập dữ liệu khách hàng:

3. Phân tích hiệu quả chiến lược:

SlimCRM cung cấp các báo cáo giúp bạn theo dõi hiệu quả của các chiến lược marketing và bán hàng.

SlimCRM giúp bạn xác định những chiến lược nào hiệu quả và những chiến lược nào cần điều chỉnh.

Dữ liệu từ SlimCRM có thể được sử dụng để cải thiện chiến lược và tăng hiệu quả hoạt động.

Phân tích chiến lược

Mời bạn trải nghiệm miễn phí SlimCRM để xem cách chúng tôi xây dựng chiến lược với phần mềm này như thế nào nhé!

Hy vọng bài viết “Chiến lược là gì? Thành phần, ví dụ và 50 loại chiến lược phổ biến nhất” giúp bạn hiểu rõ những vấn đề cơ bản nhất về chiến lược. Trong những bài viết tiếp theo, tôi sẽ tiếp tục đào sâu hơn về các vấn đề liên quan đến chiến lược. Đừng quên theo dõi SlimCRM để được cập nhật những kiến thức mới bạn nhé!

Viết bình luận

SlimCRM - phần mềm quản lý