NPV là gì? Định nghĩa, công thức và ứng dụng trong hoạch định vốn đầu tư

Thời gian đọc: 12 phút
Quản trịBài viết
21/11/24 13:17:57 | Lượt xem: 471
NPV là gì

Giá trị hiện tại ròng (NPV) là một công cụ tài chính quan trọng được sử dụng rộng rãi trong hoạch định vốn đầu tư dự án, giúp doanh nghiệp đánh giá tính hấp dẫn, so sánh hiệu quả và lựa chọn các khoản đầu tư tiềm năng, từ đó tối ưu hóa lợi nhuận và gia tăng giá trị cho nhà đầu tư.

Cùng tìm hiểu NPV là gì và ứng dụng thực tiễn của chỉ số này trong hoạch định vốn đầu tư bạn nhé!

NPV là gì?

Giá trị hiện tại ròng (NPV - Net Present Value) là một thước đo tài chính nhằm đánh giá tổng giá trị của một cơ hội đầu tư. Ý tưởng cốt lõi của NPV là dự phóng tất cả các dòng tiền ra và dòng tiền vào trong tương lai liên quan đến khoản đầu tư, sau đó chiết khấu tất cả các dòng tiền đó về hiện tại và cộng chúng lại. 

Con số cuối cùng sau khi cộng tất cả các dòng tiền dương và âm với nhau chính là NPV của khoản đầu tư. NPV dương cho biết rằng, sau khi đã tính đến giá trị thời gian của tiền, bạn sẽ thu được lợi nhuận nếu thực hiện khoản đầu tư này.

Nói cách khác, NPV giúp đưa các dòng tiền trong tương lai về giá trị hiện tại, cho phép nhà đầu tư so sánh các khoản đầu tư khác nhau có khung thời gian dòng tiền không giống nhau. Bằng việc sử dụng lãi suất chiết khấu phản ánh chi phí vốn của doanh nghiệp, NPV có thể tính đến cả rủi ro và giá trị của tiền theo thời gian (TVM).

NPV là gì?
NPV là gì?

Công thức tính NPV và ví dụ

NPV được tính toán dựa trên các dòng tiền thuần (chênh lệch giữa dòng tiền vào và dòng tiền ra) của dự án trong các năm và chiết khấu về giá trị hiện tại bằng cách sử dụng lãi suất chiết khấu. Lãi suất chiết khấu thường phản ánh chi phí vốn của doanh nghiệp hoặc lợi suất kỳ vọng từ các khoản đầu tư thay thế.

NPV = Σ (Dòng tiền kỳ t / (1 + lãi suất chiết khấu)^t)

Trong đó:

  • Dòng tiền kỳ t: Là dòng tiền thuần (dòng tiền vào - dòng tiền ra) của dự án tại kỳ t.
  • Lãi suất chiết khấu r: Là chi phí vốn của doanh nghiệp, thường được chọn bằng WACC (Chi phí sử dụng vốn bình quân) hoặc tỷ suất lợi nhuận kỳ vọng từ các khoản đầu tư thay thế.

Ví dụ: Dự án có dòng tiền thuần lần lượt là -10.000 USD (đầu tư ban đầu), 2.000 USD, 3.000 USD và 5.000 USD trong 4 năm. Lãi suất chiết khấu là 8%.

NPV = (-10.000 USD / (1 + 0.08)^0) + (2.000 USD / (1 + 0.08)^1) + (3.000 USD / (1 + 0.08)^2) + (5.000 USD / (1 + 0.08)^3) = 8.333.33 USD

Kết quả: NPV dương (8.333.33 USD) cho thấy dự án này có khả năng sinh lời và đáng để đầu tư.

Công thức tính NPV
Công thức tính NPV

Cách tính NPV trong Excel

Excel cung cấp hàm NPV, giúp tính toán dễ dàng Giá trị hiện tại ròng (NPV) của một chuỗi dòng tiền. Đây là một công cụ phổ biến trong lập mô hình tài chính.

Hàm NPV trong Excel được viết đơn giản là NPV, và công thức đầy đủ yêu cầu:

=NPV(lãi suất chiết khấu, dòng tiền tương lai) + đầu tư ban đầu

Ví dụ cách tính NPV trên Excel
Ví dụ cách tính NPV trên Excel

Trong ví dụ trên, công thức được nhập vào ô NPV màu xám là: = NPV(C3, C6:C10) + C5 = 21,32$

Ý nghĩa của chỉ số NPV

NPV (Giá trị hiện tại ròng) là một công cụ quan trọng giúp tính đến giá trị thời gian của tiền và được sử dụng để so sánh tỷ suất lợi nhuận của các dự án khác nhau, hoặc so sánh tỷ suất lợi nhuận dự kiến với tỷ suất chấp nhận tối thiểu cần thiết để phê duyệt một khoản đầu tư.

Giá trị thời gian của tiền được thể hiện trong công thức NPV bởi lãi suất chiết khấu r. Lãi suất chiết khấu này có thể là tỷ suất chấp nhận tối thiểu cho một dự án dựa trên chi phí vốn của công ty, chẳng hạn như Chi phí sử dụng vốn bình quân (WACC). Bất kể lãi suất chiết khấu được xác định như thế nào, một NPV âm cho thấy tỷ suất lợi nhuận kỳ vọng sẽ thấp hơn lãi suất chiết khấu, nghĩa là dự án sẽ không tạo ra giá trị.

Lãi suất chiết khấu là yếu tố trung tâm của công thức. Nó tính đến thực tế rằng, miễn là lãi suất dương, thì 1 đồng hôm nay luôn có giá trị hơn 1 đồng trong tương lai.

Ví dụ:

  • Nhà đầu tư có thể nhận được 100 triệu hôm nay hoặc một năm kể từ bây giờ. Hầu hết các nhà đầu tư sẽ không muốn hoãn nhận 100 triệu  hôm nay.
  • Nhưng nếu nhà đầu tư có thể chọn nhận 100 triệu hôm nay hoặc 105 triệu trong một năm thì sao? Tỷ suất lợi nhuận 5% có thể đáng giá nếu các khoản đầu tư tương đương có rủi ro tương đương mang lại lợi nhuận thấp hơn trong cùng kỳ hạn.
  • Mặt khác, nếu nhà đầu tư có thể kiếm được 8% mà không có rủi ro trong năm tới, thì khoản tiền 105 đô la trong một năm sẽ không đủ. Trong trường hợp này, 8% sẽ là lãi suất chiết khấu.

Ứng dụng của NPV trong hoạch định vốn đầu tư dự án

Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của NPV trong hoạch định vốn đầu tư dự án:

1. Đánh giá tính hấp dẫn của dự án:

  • NPV dương cho thấy dự án dự kiến sẽ sinh lời, mang lại lợi nhuận cho doanh nghiệp.
  • NPV âm cho thấy dự án dự kiến sẽ thua lỗ, gây lãng phí nguồn vốn và ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp.
  • Doanh nghiệp nên ưu tiên đầu tư vào các dự án có NPV dương và loại bỏ các dự án có NPV âm.

2. So sánh các dự án đầu tư:

  • Khi so sánh các dự án đầu tư có quy mô, thời gian và rủi ro khác nhau, NPV giúp doanh nghiệp đưa ra đánh giá khách quan và chính xác hơn so với các chỉ số khác như lợi nhuận ròng hay thời gian hoàn vốn.
  • Doanh nghiệp nên chọn đầu tư vào dự án có NPV cao nhất trong số các dự án được xem xét.

3. Lựa chọn phương án đầu tư tối ưu: Trong một số trường hợp, có thể có nhiều phương án đầu tư khác nhau cho cùng một dự án. NPV giúp doanh nghiệp lựa chọn phương án đầu tư có hiệu quả tài chính cao nhất, mang lại lợi nhuận tối ưu.

4. Đánh giá tác động của thay đổi đầu tư: Khi có thay đổi về quy mô đầu tư, chi phí dự án hoặc tỷ suất lợi nhuận kỳ vọng, NPV giúp doanh nghiệp đánh giá tác động của những thay đổi này đến hiệu quả tài chính của dự án.

5. Phân tích rủi ro: NPV có thể được sử dụng kết hợp với các chỉ số phân tích rủi ro khác  (IRR, PBP, MIRR,..) để đánh giá mức độ rủi ro của dự án và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.

Xem thêm: Quy trình quản lý rủi ro dự án chuẩn quốc tế với mẫu excel dễ áp dụng

Mối quan hệ giữa NPV và IRR

NPV tính toán giá trị ròng của tất cả các dòng tiền thuần trong tương lai của một dự án, được chiết khấu về giá trị hiện tại bằng cách sử dụng lãi suất chiết khấu. Lãi suất chiết khấu này thường được chọn bằng chi phí vốn của doanh nghiệp (WACC) hoặc tỷ suất lợi nhuận kỳ vọng từ các khoản đầu tư thay thế.

IRR, ngược lại, là tỷ suất chiết khấu khiến NPV của một dự án bằng 0. Nói cách khác, IRR là tỷ suất lợi nhuận nội bộ mà dự án được kỳ vọng sẽ tạo ra.

Ưu điểm của IRR:

  • Cho phép so sánh trực tiếp tỷ suất lợi nhuận nội bộ của các dự án có thời gian khác nhau.
  • Ví dụ, IRR có thể được sử dụng để so sánh lợi nhuận dự kiến của một dự án ba năm với dự án mười năm.

Nhược điểm của IRR:

  • IRR có thể có nhiều nghiệm (tỷ suất lợi nhuận) cho cùng một dự án, gây khó khăn trong việc lựa chọn.
  • IRR không tính đến dòng tiền tái đầu tư. Lợi nhuận thu được từ dự án có thể được tái đầu tư với tỷ suất lợi nhuận khác nhau, điều này không được phản ánh trong IRR.

NPV và thời gian hoàn vốn (PBP)

NPV (Giá trị hiện tại ròng) và Thời gian hoàn vốn là hai phương pháp phổ biến được sử dụng để đánh giá các khoản đầu tư tiềm năng. Tuy nhiên, mỗi phương pháp có những ưu nhược điểm riêng.

NPV tính đến giá trị thời gian của tiền và ước tính tổng giá trị mà một dự án dự kiến tạo ra. NPV dương cho biết dự án dự kiến sẽ tạo ra lợi nhuận, trong khi NPV âm cho thấy dự án có thể sẽ thua lỗ. Nhìn bề ngoài, NPV có vẻ như là lựa chọn ưu việt hơn.

Tuy nhiên, NPV cũng có hạn chế. Ví dụ, hãy so sánh hai lựa chọn đầu tư:

  • Lựa chọn A: Yêu cầu đầu tư ban đầu 1 triệu USD.
  • Lựa chọn B: Chỉ tốn 10 USD.

Những con số cực đoan trong ví dụ này nhấn mạnh một điểm mấu chốt. Công thức NPV không đánh giá tỷ suất hoàn vốn trên đầu tư (ROI) của dự án - một yếu tố quan trọng đối với bất kỳ ai có nguồn vốn hạn chế. Mặc dù công thức NPV ước tính dự án sẽ tạo ra bao nhiêu giá trị, nhưng nó không cho biết liệu đây có phải cách sử dụng hiệu quả nguồn vốn đầu tư của bạn hay không.

Thời gian hoàn vốn là một phương pháp thay thế đơn giản hơn NPV. Thời gian hoàn vốn (Payback Period, PBP) là khoảng thời gian để dòng tiền tạo ra từ dự án đủ bù đắp dòng tiền chi đầu tư. Phương pháp này tính toán thời gian cần thiết để thu hồi vốn đầu tư. PBP của dự án nhỏ hơn hoặc bằng PBP theo yêu cầu của dự án thì dự án được chấp nhận.

Công thức tính PBP (không chiết khấu)
Công thức tính PBP (không tính lãi suất chiết khấu)
Công thức tính PBP (tính đến lãi suất chiết khấu)
Công thức tính PBP (tính đến lãi suất chiết khấu)

Thời gian hoàn vốn là một phương pháp thay thế đơn giản hơn so với NPV. Thời gian hoàn vốn tính toán thời gian cần thiết để thu hồi vốn đầu tư. Tuy nhiên, một nhược điểm của phương pháp này là nó không tính đến giá trị thời gian của tiền. Vì lý do này, thời gian hoàn vốn được tính toán cho các khoản đầu tư dài hạn có khả năng không chính xác cao hơn.

FAQs

Tại sao NPV lại quan trọng?

NPV quan trọng vì cho phép doanh nghiệp và nhà đầu tư đánh giá lợi nhuận của dự án hoặc khoản đầu tư, tính đến cả chi phí vốn và tỷ suất lợi nhuận kỳ vọng. Bằng cách chiết khấu các dòng tiền tương lai về giá trị hiện tại, NPV giúp đưa ra những quyết định sáng suốt, đảm bảo các dự án được thực hiện đóng góp tích cực vào tình hình tài chính và tăng trưởng chung.

NPV bao nhiêu là tốt?

Về lý thuyết, NPV được coi là "tốt" nếu lớn hơn 0. Bởi vì tính toán NPV đã tính đến các yếu tố như chi phí vốn của nhà đầu tư, chi phí cơ hội và khả năng chịu rủi ro thông qua lãi suất chiết khấu. Các dòng tiền thu về trong tương lai của dự án, cùng với giá trị thời gian của tiền, cũng được đưa vào. Do đó, ngay cả một NPV bằng 1 cũng được coi là "tốt", cho biết dự án là đáng giá.

NPV cao hay thấp thì tốt hơn?

Như đã đề cập, NPV cao hơn thường được coi là tốt hơn. NPV dương cho biết khoản đầu tư dự kiến sẽ sinh lời, còn NPV âm cho thấy khả năng thua lỗ. Do đó, NPV cao hơn là dấu hiệu tích cực khi đánh giá các cơ hội đầu tư.

Tóm lại, NPV là một chỉ số tài chính quan trọng đóng vai trò thiết yếu trong việc đánh giá hiệu quả đầu tư dự án. Việc áp dụng NPV một cách hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt, tối ưu hóa lợi nhuận và gia tăng giá trị cho nhà đầu tư, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

 

Viết bình luận

SlimCRM - phần mềm quản lý