EPS là chỉ số gì? Ý nghĩa trong tài chính doanh nghiệp (kèm mẫu excel tính toán)

Thời gian đọc: 19 phút
Quản trịBài viết
07/09/24 17:42:55 | Lượt xem: 35
EPS là gì?

EPS là một khái niệm quan trọng trong tài chính doanh nghiệp, được ví như "chìa khóa vàng" mở ra cánh cửa tiềm năng đầu tư. Chỉ số này đóng vai trò then chốt trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của một công ty, giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt và hiệu quả. 

Cùng SlimCRM tìm hiểu tất tần tật về chỉ số EPS trong bài viết sau bạn nhé!

EPS là chỉ số gì?

Earning Per Share, chỉ số lãi cơ bản trên cổ phiếu hay thu nhập trên mỗi cổ phiếu  là một thước đo lợi nhuận của công ty, cho biết mức lợi nhuận mà mỗi cổ phiếu phổ thông đang lưu hành của công ty kiếm được. EPS được tính bằng cách lấy thu nhập ròng của công ty chia cho tổng số cổ phiếu đang lưu hành.

Hiểu và tính toán EPS là cốt yếu để đánh giá khả năng sinh lời của một công ty. EPS càng cao, cho thấy công ty càng hiệu quả trong việc tạo ra lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu, từ đó hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư.

EPS là gì?
EPS là gì?

Cách tính EPS

Tính toán chỉ số EPS là một kỹ thuật quan trọng trong phân tích tài chính, giúp đánh giá hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của một công ty.

Công thức tính eps cơ bản:

EPS = (Lợi nhuận ròng -  Cổ tức ưu đãi) /  Tổng cổ phiếu phổ thông đang lưu hành (cuối kỳ).

Tuy nhiên, công thức này có thể được tinh chỉnh để phản ánh chính xác hơn khả năng sinh lời của công ty:

  • Tử số (Lợi nhuận ròng): Nên điều chỉnh theo hoạt động kinh doanh chính (continuing operations) để loại bỏ những khoản lợi nhuận bất thường.
  • Mẫu số (Số cổ phiếu phổ thông đang lưu hành): Nên sử dụng bình quân gia quyền theo thời gian thay vì chỉ tính theo số lượng cổ phiếu cuối kỳ, bởi số lượng cổ phiếu có thể thay đổi trong giai đoạn báo cáo.
  • Cổ phiếu thưởng và chia tách: Cần tính đến những biến động này khi tính trung bình gia quyền số cổ phiếu.

Ví dụ về chỉ số EPS

Công ty

Lợi nhuận ròng (tỷ đồng)

Lãi cổ tức ưu đãi (tỷ đồng)

Số cổ phiếu phổ thông đang lưu hành (triệu cổ phiếu)

EPS (đồng/cổ phiếu)

Công ty A

1000

100

100

9.000

Công ty B

1500

200

150

8.667

Công ty C

800

150

120

5.833

Cần lưu ý rằng chỉ so sánh EPS của các công ty khác nhau không phải là cách duy nhất để đánh giá hiệu quả hoạt động của chúng. Cần xem xét thêm các yếu tố khác như ngành nghề kinh doanh, cơ cấu vốn, triển vọng phát triển,... để có được đánh giá chính xác hơn.

Bên cạnh đó: 

  • EPS không tính đến giá cổ phiếu của công ty. Do đó, hai công ty có thể có EPS tương đương nhau nhưng giá cổ phiếu lại khác nhau đáng kể.
  • EPS có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố nhất thời như biến động tỷ giá hối đoái, giá cả nguyên vật liệu,...

Mẫu excel phân tích báo cáo tài chính tổng hợp

Để đơn giản việc tính toán, bạn có thể tải file excel phân tích các chỉ số tài chính tổng hợp tại đây!

Chỉ số EPS hoạt động như thế nào?

Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) là một trong những chi số quan trọng nhất để đánh giá lợi nhuận tuyệt đối của một công ty. Ngoài ra, EPS còn là yếu tố chính cấu thành nên tỷ lệ giá trên lợi nhuận (P/E ratio), trong đó E chính là EPS. Bằng cách chia giá cổ phiếu của công ty (trên thị trường) cho EPS, nhà đầu tư có thể mường tượng giá trị của một cổ phiếu dựa trên mức độ sẵn sàng chi trả của thị trường cho mỗi đồng lợi nhuận.

EPS là một trong nhiều chỉ báo được sử dụng để lựa chọn cổ phiếu đầu tư. Tuy nhiên, việc so sánh EPS theo giá trị tuyệt đối có thể ít ý nghĩa đối với nhà đầu tư vì cổ đông phổ thông không được trực tiếp hưởng lợi nhuận. Thay vào đó, nhà đầu tư sẽ so sánh EPS với giá cổ phiếu để đánh giá mức độ hấp dẫn của lợi nhuận và dự đoán về triển vọng tăng trưởng của công ty trong tương lai.

Chỉ số EPS nói lên điều gì?

  • EPS cao: Cho thấy công ty đang hoạt động hiệu quả và tạo ra lợi nhuận tốt cho nhà đầu tư. Điều này có thể là do công ty có doanh thu cao, chi phí thấp hoặc sử dụng vốn hiệu quả.
  • EPS thấp: Cho thấy công ty đang hoạt động kém hiệu quả hoặc gặp khó khăn tài chính. Điều này có thể là do công ty có doanh thu thấp, chi phí cao hoặc sử dụng vốn không hiệu quả.
  • EPS âm: Cho thấy công ty đang thua lỗ.

Lưu ý:

  • EPS chỉ có ý nghĩa khi so sánh với các công ty cùng ngành hoặc có đặc điểm kinh doanh tương đồng.
  • So sánh EPS với các công ty có mức độ sử dụng đòn bẩy tài chính khác nhau có thể dẫn đến kết luận sai lầm.

EPS cơ bản và EPS pha loãng

Sự khác biệt

Các nhà phân tích tài chính thường phân biệt giữa Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu cơ bản (Basic EPS) và Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu pha loãng (Diluted EPS).

Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu cơ bản (Basic EPS):

  • Được tính bằng cách chia lợi nhuận ròng của công ty cho tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
  • Đây là con số thường được báo cáo trên các phương tiện truyền thông tài chính và cũng là định nghĩa đơn giản nhất của EPS.
  • Chỉ tính đến số lượng cổ phiếu đang lưu hành thực tế tại thời điểm tính toán.

Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu pha loãng (Diluted EPS):

  • Luôn luôn bằng hoặc thấp hơn Basic EPS.
  • Lý do là Diluted EPS sử dụng định nghĩa rộng hơn về tổng số cổ phiếu đang lưu hành của công ty.
  • Cụ thể, Diluted EPS tính đến cả những cổ phiếu hiện chưa đang lưu hành nhưng có thể trở thành cổ phiếu lưu hành nếu các quyền chọn mua cổ phiếu (stock options) và các chứng khoán chuyển đổi khác được thực hiện.

Ví dụ

Bảng tính ở trên sử dụng công thức để tính toán Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu cơ bản (Basic EPS) cho các công ty được lựa chọn. Basic EPS không tính đến tác động pha loãng (dilutive effect) của các cổ phiếu tiềm năng mà công ty có thể phát hành. Khi cơ cấu vốn của một công ty bao gồm các khoản mục như quyền chọn mua cổ phiếu (stock options), chứng quyền (warrants) hoặc đơn vị cổ phiếu hạn chế (restricted stock units - RSU), những khoản đầu tư này - nếu được thực hiện - có thể làm tăng tổng số lượng cổ phiếu lưu hành trên thị trường.

Để minh họa rõ hơn tác động của các chứng khoán bổ sung lên thu nhập trên mỗi cổ phiếu, các công ty cũng báo cáo Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu pha loãng (Diluted EPS), giả định rằng tất cả các cổ phiếu tiềm năng đều đã được phát hành.

Ví dụ, giả sử tổng số cổ phiếu có thể được tạo và phát hành từ các công cụ chuyển đổi của Công ty C vào cuối năm tài chính là 30 triệu cổ phiếu. Nếu con số này được cộng vào tổng số cổ phiếu đang lưu hành của công ty, thì tổng số cổ phiếu trung bình được pha loãng (diluted weighted average shares outstanding) của công ty sẽ là 120 triệu + 30 triệu = 150 triệu cổ phiếu. Do đó, Diluted EPS của công ty là 650 tỷ đồng / 150 triệu cổ phiếu = 4.333 đồng/cổ phiếu

Trong một số trường hợp, cần phải điều chỉnh tử số khi tính toán EPS được pha loãng hoàn toàn (fully diluted EPS). Ví dụ, đôi khi người cho vay sẽ cung cấp khoản vay cho phép họ chuyển đổi khoản nợ thành cổ phiếu theo các điều kiện nhất định.

Các cổ phiếu được tạo ra từ khoản nợ chuyển đổi nên được đưa vào mẫu số của phép tính Diluted EPS, nhưng nếu điều đó xảy ra, thì công ty sẽ không phải trả lãi cho khoản nợ đó. Trong trường hợp này, công ty hoặc nhà phân tích sẽ cộng lãi đã trả cho nợ chuyển đổi trở lại vào tử số của phép tính EPS để kết quả không bị bóp méo.

EPS và vốn (capital)

Một khía cạnh quan trọng của EPS thường bị bỏ qua là lượng vốn cần thiết để tạo ra thu nhập ròng (lợi nhuận) trong tính toán. Hai công ty có thể tạo ra EPS bằng nhau, nhưng một công ty có thể đạt được điều này với ít tài sản ròng hơn. Điều đó cho thấy công ty đó sử dụng vốn hiệu quả hơn để tạo ra thu nhập và, xét về mọi mặt khác, sẽ là một công ty "tốt hơn" về mặt hiệu quả. Một thước đo có thể được sử dụng để xác định các công ty hiệu quả hơn là tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).

EPS và cổ tức (dividends)

Mặc dù EPS được sử dụng rộng rãi để theo dõi hiệu quả hoạt động của một công ty, nhưng cổ đông không có quyền trực tiếp truy cập vào lợi nhuận đó. Một phần thu nhập có thể được phân phối dưới dạng cổ tức, nhưng công ty có thể giữ lại toàn bộ hoặc một phần EPS. Cổ đông, thông qua đại diện của họ tại hội đồng quản trị, cần thay đổi tỷ lệ EPS được phân phối dưới dạng cổ tức để có thể tiếp cận nhiều hơn với lợi nhuận đó.

EPS và Tỷ lệ Giá trên Thu nhập (P/E)

So sánh tỷ lệ P/E trong một nhóm ngành có thể hữu ích, nhưng theo những cách không ngờ tới. Mặc dù có vẻ như một cổ phiếu có giá cao hơn so với EPS của nó so với các công ty cùng ngành có thể bị "thổi phồng giá", nhưng thực tế thì điều ngược lại mới đúng.

Bất kể EPS lịch sử của nó là bao nhiêu, nhà đầu tư sẵn sàng chi nhiều tiền hơn cho một cổ phiếu nếu nó được dự đoán sẽ tăng trưởng hoặc vượt trội so với các công ty cùng ngành. Trong thị trường tăng giá (bull market), thông thường các cổ phiếu có tỷ lệ P/E cao nhất trong một chỉ số chứng khoán sẽ vượt trội so với mức trung bình của các cổ phiếu khác trong cùng chỉ số.

Chỉ số EPS bao nhiêu là tốt?

Chỉ số EPS bao nhiêu là tốt?
Chỉ số EPS bao nhiêu là tốt?

Xác định mức "tốt" của EPS phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Hiệu quả hoạt động gần đây của công ty: Một công ty có lịch sử EPS tăng trưởng ổn định thường được coi là hấp dẫn hơn so với công ty có EPS biến động hoặc giảm sút.
  • Hiệu quả hoạt động của các đối thủ cạnh tranh: EPS của một công ty cần được đánh giá so với EPS trung bình của các công ty cùng ngành. Nếu EPS của công ty cao hơn mức trung bình, đây có thể là một dấu hiệu tích cực.
  • Dự báo của các nhà phân tích: Nhà đầu tư thường tham khảo dự báo của các chuyên gia phân tích tài chính về EPS tương lai của công ty. Nếu EPS thực tế thấp hơn dự báo, giá cổ phiếu có thể giảm, ngay cả khi EPS đang tăng so với cùng kỳ năm ngoái. Ngược lại, nếu EPS vượt qua dự báo, giá cổ phiếu có thể tăng, ngay cả khi EPS giảm so với cùng kỳ năm ngoái.
  • Mức EPS chung: Mức EPS trung bình cho tất cả các công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh (HOSE) trong năm 2023 là khoảng 2.500 đồng/cổ phiếu. Tuy nhiên, đây chỉ là mức trung bình và có thể không phản ánh mức EPS "tốt" cho từng công ty cụ thể.

Quan trọng: Không nên đánh giá EPS một cách đơn lẻ. Để có được bức tranh toàn diện về sức khỏe tài chính của công ty, cần kết hợp EPS với các chỉ số khác, chẳng hạn như:

  • Tỷ lệ Giá trên Thu nhập (P/E): P/E cho biết thị trường đang định giá cổ phiếu cao hay thấp so với lợi nhuận của công ty.
  • Lợi suất cổ phiếu (Earnings Yield): Là nghịch đảo của P/E, cho biết tỷ lệ lợi nhuận mà nhà đầu tư nhận được trên mỗi đồng vốn đầu tư vào cổ phiếu.

Các chỉ tiêu thị trường liên quan

Chỉ tiêu thị trường đo lường chỉ tiêu hiệu quả/thành quả tài chính và là mục tiêu cuối cùng của quản trị tài chính doanh nghiệp. Các chỉ tiêu quan trọng nhất bao gồm:

Chỉ số P/B (Price -to- Book Ratio)

Chỉ số P/B, viết tắt của Price-to-Book Ratio, là một thước đo tài chính được sử dụng để so sánh giá trị thị trường của một công ty với giá trị sổ sách của nó. Nói cách khác, nó cho biết nhà đầu tư sẵn sàng trả bao nhiêu tiền cho mỗi đồng giá trị tài sản ròng của công ty.

Công thức tính P/B:

P/B = Giá cổ phiếu hiện tại / Giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu

P/B tăng => thể hiện sự thành công của công ty trong việc gia tăng tài sản cho chủ sở hữu và tối đa hóa giá trị thị trường của công ty. Đối với nhà đầu tư, đây là công cụ để lựa chọn cổ phiếu đầu tư.

Chỉ số P/E (Price - Earnings Ratio)

Chỉ số P/E cho biết nhà đầu tư sẵn sàng trả bao nhiêu tiền cho mỗi đồng lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) của công ty.

Công thức tính P/E:

P/E = Giá cổ phiếu hiện tại / Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS)

  • P/E cao: Cho thấy nhà đầu tư sẵn sàng trả nhiều tiền hơn cho mỗi đồng lợi nhuận của công ty. Điều này có thể là do họ kỳ vọng vào tiềm năng tăng trưởng cao trong tương lai của công ty.
  • P/E thấp: Cho thấy nhà đầu tư đang định giá thấp lợi nhuận của công ty. Điều này có thể là do họ lo ngại về triển vọng kinh doanh của công ty hoặc do thị trường đang định giá thấp các cổ phiếu cùng ngành nói chung.

Giá trị gia tăng thị trường (Market Value Added - MVA)

MVA là thước đo khả năng tạo ra sự giàu có (wealth metrics) cho các cổ đông và giúp đo lường giá trị doanh nghiệp được tích lũy qua thời gian.

Công thức tính MVA:

MVA = Giá trị thị trường của vốn chủ sở hữu - Giá trị sổ sách của vốn chủ sở hữu

Giá trị thị trường của vốn chủ sở hữu:

  • Là tổng giá trị thị trường của tất cả cổ phiếu đang lưu hành của công ty.
  • Được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.

Giá trị sổ sách của vốn chủ sở hữu:

  • Là tổng tài sản của công ty trừ đi tổng nợ vụ của nó.
  • Nói cách khác, đây là giá trị của vốn chủ sở hữu của công ty nếu nó bị thanh lý.

Giá trị gia tăng kinh tế (Economic Value Added - EVA)

Giá trị gia tăng kinh tế đo lường lợi nhuận kinh tế thực sự của một công ty, phản ánh giá trị tăng thêm được tạo ra cho các nhà đầu tư vốn. Đây cũng là cơ sở để đánh giá thành quả hoạt động của công ty.

Công thức:  EVA = lợi nhuận hoạt động ròng (NOI) - chi phí vốn

Trong đó:

  • NOI = EBIT x (1-t)
  • Chi phí vốn = Tổng vốn x WACC

Chi phí vốn (Cost of Capital)

Chi phí vốn, hay còn gọi là giá vốn, là tỷ suất lợi nhuận tối thiểu mà một doanh nghiệp cần đạt được để bù đắp cho các nhà đầu tư đã cung cấp vốn cho hoạt động kinh doanh của mình. Nói cách khác, đây là chi phí mà doanh nghiệp phải trả để huy động vốn từ các nguồn khác nhau như vốn vay, vốn chủ sở hữu, v.v.

Công thức tính chi phí vốn trung bình (WACC):

WACC = ke * E/V + kd * (1 - E/V) * D/V

  • ke: Chi phí vốn chủ sở hữu (cost of equity)
  • E: Giá trị vốn chủ sở hữu (equity value)
  • V: Giá trị doanh nghiệp (enterprise value)
  • kd: Chi phí vốn vay (cost of debt)
  • D: Giá trị nợ vay (debt value)

Ý nghĩa của chi phí vốn:

  • Chi phí vốn cao: Doanh nghiệp phải trả nhiều tiền hơn để huy động vốn, dẫn đến lợi nhuận thấp hơn.
  • Chi phí vốn thấp: Doanh nghiệp có thể huy động vốn với giá rẻ hơn, dẫn đến lợi nhuận cao hơn.

SlimCRM là phần mềm quản lý tài chính, dòng tiền cho doanh nghiệp nhỏ và vừa. Loại bỏ sự rắc rối trong việc kiểm soát thu chi, phân tích tài chính, SlimCRM cung cấp hệ thống báo cáo tài chính trực quan - theo thời gian thực, giúp nhà quản lý chủ động kiểm soát tài chính, dòng tiền của doanh nghiệp. Đăng ký dùng thử để trải nghiệm sự khác biệt của SlimCRM!

Phần mềm quản lý tài chính SlimCRM

Chỉ số Tobin'S Q

Hệ số Tobin's Q (còn gọi là Tỷ số Tobin's Q, Chỉ số Q của Tobin) là một thước đo giá trị của một công ty được tính toán bằng cách so sánh giá trị thị trường của vốn chủ sở hữu của công ty với giá trị thay thế tài sản của nó. 

Đây là thước đo hiệu quả quản trị tài chính doanh nghiệp, cho biết doanh nghiệp thành công hay thất bại trong việc đạt mục tiêu tài chính đề ra.

Công thức tính Q:

Q = (Giá trị thị trường của vốn chủ sở hữu + Giá trị sổ sách của nợ) / Giá trị sổ sách của tài sản

Giải thích các yếu tố:

  • Giá trị thị trường của vốn chủ sở hữu: Là tổng giá trị thị trường của tất cả cổ phiếu đang lưu hành của công ty.
  • Giá trị sổ sách của nợ: Là tổng số nợ vay của công ty theo giá trị ghi sổ trên bảng cân đối kế toán.
  • Giá trị sổ sách của tài sản: Là tổng giá trị tài sản của công ty theo giá trị ghi sổ trên bảng cân đối kế toán.

Xem chỉ số EPS ở đâu?

Bạn có thể xem chỉ số EPS của một công ty ở những nơi sau:

  • Báo cáo tài chính: EPS thường được báo cáo trong phần "Lợi nhuận và lỗ" của báo cáo tài chính quý và năm của công ty.
  • Website của công ty: Nhiều công ty cung cấp thông tin tài chính của họ trên website, bao gồm cả EPS.
  • Các trang web tài chính: Các trang web như Vietstock, CafeF, Saga, HNX, HSX,... cung cấp dữ liệu tài chính của nhiều công ty, bao gồm cả EPS.
  • Công cụ phân tích tài chính: Các công cụ phân tích tài chính như Bloomberg hay Reuters cung cấp dữ liệu tài chính chi tiết của nhiều công ty, bao gồm cả EPS.

Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức và công cụ cần thiết để đánh giá sức khỏe tài chính của doanh nghiệp một cách hiệu quả, từ đó đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt và đạt được thành công trong lĩnh vực tài chính. Đừng quên theo dõi SlimCRM để cập nhật thêm thông tin về quản trị doanh nghiệp bạn nhé!

Nguồn tham khảo: Investopedia

Viết bình luận

SlimCRM - phần mềm quản lý