
Sự thành công của một doanh nghiệp trong việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ phần lớn phụ thuộc vào quy trình marketing mà họ áp dụng. Một kế hoạch marketing rõ ràng không chỉ giúp doanh nghiệp xác định các chiến lược tối ưu để tối đa hóa lợi nhuận, mà còn là công cụ quan trọng để phân tích và cải tiến liên tục. Nếu bạn đang làm việc trong lĩnh vực marketing, bán hàng hoặc các ngành liên quan, việc nắm vững quá trình marketing có thể mang lại nhiều lợi ích cho chiến lược tổng thể của tổ chức bạn.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ quy trình marketing là gì, từng bước cụ thể ra sao và vì sao đây là một phần thiết yếu trong mọi chiến lược phát triển của doanh nghiệp hiện đại.
Quy trình marketing là gì?
Quy trình marketing là một chuỗi hoạt động có hệ thống nhằm kết nối sản phẩm hoặc dịch vụ với nhu cầu và mong muốn của thị trường mục tiêu. Nó bao gồm các bước như: phân tích thị trường, lựa chọn thị trường, thiết kế chiến lược Marketing- mix, xây dựng kế hoạch marketing và triển khai kế hoạch (theo Philip Kotler).

Khi tuân thủ đúng quá trình marketing này, doanh nghiệp có thể:
- Xác định rõ nhu cầu mà họ đang đáp ứng trên thị trường.
- Đặt ra các mục tiêu cụ thể liên quan đến doanh số, hoạt động marketing và doanh thu tổng thể.
- Xác định thị trường mục tiêu cũng như hiểu được nhu cầu và mong muốn của nhóm khách hàng đó.
- Phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ phù hợp với nhu cầu đã xác định.
- Triển khai các chiến thuật marketing một cách hiệu quả.
- Theo dõi và điều chỉnh quy trình quản trị marketing theo tình hình thực tế để đảm bảo hiệu quả tối đa.
Xem thêm: Mẫu kế hoạch content marketing mới nhất 2025.
5 bước trong quy trình Marketing
Tiến trình marketing là một hướng dẫn từng bước giúp tổ chức triển khai hiệu quả các hoạt động Marketing của mình. Dưới đây là năm bước chính trong quy trình marketing:

Bước 1: Phân tích cơ hội thị trường
Phân tích là bước khởi đầu trong toàn bộ quy trình quản trị marketing, phân tích thị trường giúp doanh nghiệp hiểu rõ môi trường kinh doanh và phát hiện các cơ hội phát triển mới.
Các nội dung chính:
- Phân tích môi trường vĩ mô (PEST): Bao gồm các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ ảnh hưởng đến ngành hàng.
- Phân tích môi trường vi mô: Đánh giá đối thủ, khách hàng, nhà cung cấp, các trung gian phân phối và công chúng.
- Phân tích SWOT: Tổng hợp điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức để xác định hướng đi phù hợp.
Việc phân tích kỹ lưỡng ở bước này sẽ tạo nền tảng vững chắc cho toàn bộ quá trình marketing, giúp doanh nghiệp chủ động trước biến động của thị trường.
Ví dụ thực tế: Tập đoàn IKEA ( thương hiệu nội thất nổi tiếng toàn cầu) đã phát hiện một cơ hội tiềm năng từ xu hướng sống tối giản và nhu cầu tiết kiệm không gian tại các đô thị lớn. Thông qua việc phân tích môi trường xã hội (sống xanh, sống nhỏ nhưng tiện nghi) và nghiên cứu hành vi người tiêu dùng tại các thành phố lớn như Tokyo, Paris hay New York, IKEA đã phát triển các dòng sản phẩm nội thất thông minh, dễ lắp ráp, giá cả phải chăng.
Bước 2: Nghiên cứu và lựa chọn thị trường mục tiêu
Trong quy trình marketing, không thể bỏ qua việc thực hiện phân khúc, nhắm mục tiêu và định vị trên thị trường (STP). Đây là bước giúp doanh nghiệp sử dụng tối ưu nguồn lực và tăng hiệu quả chiến lược.
Nội dung cụ thể:
- Phân khúc thị trường (Segmenting): là quá trình chia thị trường tổng thể thành các nhóm người tiêu dùng nhỏ hơn dựa trên những đặc điểm chung như vị trí địa lý, độ tuổi, giới tính, thu nhập, lối sống, thói quen mua sắm,... Để quá trình phân đoạn đạt hiệu quả, các nhóm thị trường cần đáp ứng một số điều kiện quan trọng như: có thể đo lường được, đủ lớn để tạo ra lợi nhuận, dễ tiếp cận thông qua các kênh truyền thông và phân phối, có sự khác biệt rõ ràng về nhu cầu và hành vi và đặc biệt là có khả năng tồn tại và phát triển ổn định theo thời gian.
- Lựa chọn thị trường mục tiêu (Targeting): là bước đánh giá và xác định phân khúc khách hàng phù hợp nhất để doanh nghiệp tập trung phục vụ. Việc lựa chọn này dựa trên các tiêu chí quan trọng như: quy mô và tiềm năng tăng trưởng của từng phân khúc; mức độ hấp dẫn về mặt cấu trúc như mức độ cạnh tranh, rào cản gia nhập, khả năng sinh lời; và sự phù hợp với mục tiêu chiến lược cũng như nguồn lực hiện có của doanh nghiệp.
- Định vị thị trường (Positioning): Xây dựng và thông đạt các giá trị đặc trưng của thương hiệu/sản phẩm vào tâm trí của các khách hàng mục tiêu. Để định hiệu quả, doanh nghiệp cần xác định rõ USP tức điểm khác biệt độc nhất mà chỉ doanh nghiệp sở hữu. Đây chính là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp nổi bật và tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Ví dụ: Hãng mỹ phẩm Hàn Quốc Innisfree đã phân khúc thị trường theo độ tuổi và mối quan tâm về thành phần thiên nhiên, từ đó lựa chọn thị trường mục tiêu là phụ nữ trẻ tuổi yêu thích sản phẩm chiết xuất từ thiên nhiên, an toàn cho da. Hãng định vị thương hiệu là "mỹ phẩm thiên nhiên từ đảo Jeju", nhấn mạnh USP là nguồn nguyên liệu sạch và lành tính. Điều này giúp cho Innisfree khác biệt trong tâm trí khách hàng so với các thương hiệu mỹ phẩm công nghiệp khác.
Bước 3: Thiết kế chiến lược marketing mix (4P)
Để hiện thực hóa chiến lược định vị, doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược marketing hỗn hợp (Marketing Mix). Việc xây dựng marketing mix chính là cầu nối giữa chiến lược và thực thi trong toàn bộ quy trình marketing.
Các yếu tố trong mô hình 4P:
- Product (Sản phẩm): Xác định đặc tính, bao bì, lợi ích, dịch vụ hậu mãi,... cần nhất quán với định vị thương hiệu và phù hợp với mục tiêu của toàn bộ quy trình quản trị marketing.
- Price (Giá cả): Định giá theo chi phí, giá trị cảm nhận hoặc theo đối thủ cạnh tranh.
- Place (Phân phối): Lựa chọn kênh phân phối phù hợp với hành vi khách hàng như cửa hàng vật lý, thương mại điện tử,...
- Promotion (Truyền thông): Xây dựng kế hoạch truyền thông tích hợp (IMC), kết hợp quảng cáo, PR, bán hàng cá nhân, khuyến mãi,...

Với các doanh nghiệp dịch vụ, mô hình 4P sẽ mở rộng thêm 3 yếu tố và trở thành mô hình 7P, bao gồm các nội dung sau:
- People (Con người): Trong ngành dịch vụ, nhân sự là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm khách hàng. Cần đào tạo đội ngũ chuyên nghiệp và nhất quán trong giao tiếp thương hiệu.
- Process (Quy trình phục vụ): Thiết kế quy trình dịch vụ hiệu quả, tối giản, tăng tốc độ phục vụ và nâng cao trải nghiệm.
- Physical Evidence (Bằng chứng hữu hình): Các yếu tố như không gian, đồng phục, hóa đơn, biểu mẫu… góp phần tạo dựng niềm tin về chất lượng dịch vụ.
Bước 4: Lập kế hoạch marketing
Sau khi xây dựng chiến lược marketing tổng thể, doanh nghiệp cần chuyển hóa nó thành các kế hoạch chi tiết. Đây là phần quan trọng không thể thiếu trong bất kỳ quy trình marketing nào.
Nội dung cụ thể:
- Chương trình hành động cụ thể: Liệt kê rõ các hoạt động marketing cần triển khai, ai thực hiện, khi nào thực hiện và cách thực hiện.
- Phân bổ ngân sách: Xác định chi phí cho từng hoạt động trong kế hoạch, đảm bảo phù hợp với khả năng tài chính.
- Thiết lập các chỉ số đánh giá (KPIs): Bao gồm doanh số kỳ vọng, tỷ lệ chuyển đổi, lượt tiếp cận, mức độ nhận diện thương hiệu, giúp đo lường hiệu quả thực tế.
Giai đoạn này đóng vai trò kết nối giữa chiến lược và thực tiễn triển khai, giúp quá trình marketing được kiểm soát hiệu quả hơn.
Ví dụ: Khi ra mắt dòng sản phẩm điện thoại Galaxy Z Fold, Samsung đã lập kế hoạch marketing chi tiết bao gồm: tổ chức sự kiện giới thiệu sản phẩm toàn cầu, chạy quảng cáo đa nền tảng tại các thị trường trọng điểm như Mỹ và Hàn Quốc, kết hợp với KOLs công nghệ và đầu tư mạnh vào trải nghiệm thực tế tại cửa hàng. Ngân sách được phân bổ rõ ràng cho từng kênh và từng giai đoạn, kèm theo các chỉ số KPIs cụ thể như lượng đơn đặt trước, lượt xem video quảng bá và mức độ lan tỏa trên mạng xã hội.
Mẫu kế hoạch marketing của chúng tôi có thể sẽ hữu ích với bạn trong bước này.
Bước 5: Tổ chức thực hiện và giám sát
Đây là bước cuối cùng trong quy trình marketing, doanh nghiệp cần chuyển toàn bộ kế hoạch thành hành động cụ thể và liên tục giám sát để đảm bảo mọi hoạt động diễn ra hiệu quả, đúng định hướng.
Nội dung cụ thể:
- Triển khai chiến dịch: Phối hợp các bộ phận liên quan như marketing, bán hàng, sản xuất, chăm sóc khách hàng để triển khai các hoạt động đã lên kế hoạch.
- Theo dõi tiến độ và hiệu quả: Sử dụng các công cụ và phần mềm để theo dõi chỉ số thực hiện, kịp thời phát hiện sai lệch so với kế hoạch.
- Điều chỉnh và cải tiến: Dựa trên dữ liệu thực tế để điều chỉnh chiến lược, thay đổi thông điệp truyền thông, cải tiến sản phẩm hoặc phân phối nhằm tối ưu hóa kết quả.
Bước cuối này nhấn mạnh yếu tố liên tục cải tiến trong quy trình marketing, biến nó thành một vòng lặp phản hồi giúp doanh nghiệp thích nghi linh hoạt với thị trường.
Kết luận
Một quy trình marketing hiệu quả là nền tảng để doanh nghiệp phát triển bền vững và thích nghi linh hoạt trong môi trường cạnh tranh. Khi được xây dựng bài bản, nó không chỉ tối ưu nguồn lực mà còn nâng cao trải nghiệm khách hàng và thúc đẩy tăng trưởng lợi nhuận.
Việc áp dụng đầy đủ và đúng cách quy trình marketing 5 bước theo hướng dẫn từ SlimCRM sẽ giúp doanh nghiệp định hướng rõ ràng hơn trong chiến lược tiếp thị, gia tăng tỷ lệ chuyển đổi và cải thiện hiệu quả kinh doanh toàn diện.
Bài viết được tham khảo từ sách Marketing của Ph.Kotler, K.Keller (2013); Quản trị Marketing (NXB Lao động – Xã hội) và ý kiến tổng hợp từ chuyên gia.