Net Sales (Doanh thu thuần) là gì? Ý nghĩa, cách tính, phân biệt với Gross Sales

Thời gian đọc: 11 phút
Quản trịBài viết
04/12/24 02:36:36 | Lượt xem: 236
Net Sales - Doanh thu thuần

Trong hoạt động kinh doanh, doanh thu đóng vai trò vô cùng quan trọng, là thước đo thành công và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Tuy nhiên, không phải tất cả doanh thu đều phản ánh chính xác hiệu quả kinh doanh. Doanh thu thuần (Net Sales) là một khái niệm then chốt giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh một cách chính xác và toàn diện hơn.

Bài viết này sẽ đi sâu vào giải thích Doanh thu thuần là gì, ý nghĩa quan trọng của chỉ số này, công thức tính toán chi tiết, cùng với cách phân biệt Doanh thu thuần với Doanh thu gộp (Gross Sales) - một khái niệm thường bị nhầm lẫn. Bắt đầu ngay cùng SlimCRM nhé!

Net sales là gì?

Net sales (net revenue, revenue) hay doanh thu thuần, doanh thu ròng là tổng doanh thu bán hàng của một công ty sau khi đã trừ đi các khoản trả hàng, chiết khấu và giảm giá. Việc tính toán doanh thu thuần không phải lúc nào cũng được minh bạch đối với bên ngoài. Chúng thường được gộp vào báo cáo doanh thu trên cùng của bảng báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.

Doanh thu thuần là kết quả của doanh thu bán hàng trừ đi các khoản trả hàng, chiết khấu và giảm giá hợp lý. Các chi phí liên quan đến doanh thu thuần sẽ ảnh hưởng đến lợi nhuận gộptỷ suất lợi nhuận gộp của công ty, nhưng doanh thu thuần không bao gồm giá vốn hàng bán, yếu tố chính thường ảnh hưởng đến tỷ suất lợi nhuận gộp.

Net Sales là gì?
Net Sales là gì?

Công thức tính doanh thu thuần

Doanh thu thuần = Doanh thu bán hàng - Trả hàng - Chiết khấu - Giảm giá

Trong đó:

  • Doanh thu bán hàng: Là tổng doanh thu từ việc bán hàng hóa hoặc dịch vụ của công ty trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Trả hàng: Là hàng hóa bị khách hàng trả lại
  • Chiết khấu: Là khoản giảm giá được cung cấp cho khách hàng do mua hàng với số lượng lớn, thanh toán sớm hoặc các lý do khác. 
  • Giảm giá: Là khoản giảm giá được cung cấp cho khách hàng để khuyến mại hoặc thanh lý hàng tồn kho.

Tải ngay: Mẫu báo cáo doanh thu chi phí theo ngày tháng năm bằng Excel

Các loại chi phí ảnh hưởng đến net sales

Các loại chi phí ảnh hưởng đến net sales
Các loại chi phí ảnh hưởng đến net sales

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ (Gross Sales) là tổng doanh thu chưa điều chỉnh của một công ty. Đối với các công ty sử dụng phương pháp kế toán tích lũy, doanh thu được ghi nhận khi giao dịch diễn ra. Đối với các công ty sử dụng phương pháp kế toán theo tiền mặt, doanh thu được ghi nhận khi nhận được tiền mặt.

Một số công ty có thể không có chi phí nào yêu cầu tính toán doanh thu thuần, nhưng nhiều công ty thì có. Trả hàng, chiết khấu và giảm giá là ba chi phí chính ảnh hưởng đến doanh thu thuần. Cả ba chi phí này thường phải được ghi nhận là khoản chi phí sau khi công ty ghi nhận doanh thu. Do đó, mỗi loại chi phí này cần được hạch toán trong các báo cáo tài chính của công ty để đảm bảo phân tích hiệu suất hoạt động chính xác.

Trả hàng (Sales Returns)

Trả hàng là điều thường thấy trong lĩnh vực bán lẻ. Các công ty này cho phép người mua trả lại hàng hóa trong một số ngày nhất định để được hoàn tiền đầy đủ. Điều này có thể tạo ra một số phức tạp trong báo cáo tài chính.

Các công ty cho phép trả hàng phải hoàn lại tiền cho khách hàng. Trả hàng thường được hạch toán bằng cách tăng tài khoản "Trả hàng và chiết khấu giảm trừ doanh thu" (contra-account to sales revenue) hoặc giảm trực tiếp doanh thu bán hàng. Do đó, nó ghi nợ tài khoản "Trả hàng và chiết khấu giảm trừ doanh thu" (hoặc trực tiếp vào tài khoản doanh thu bán hàng) và có nợ một tài khoản tài sản, thường là tiền mặt hoặc phải thu ngắn hạn. Giao dịch này được chuyển sang báo cáo thu nhập dưới dạng giảm doanh thu.

Trong nhiều trường hợp, hàng trả lại có thể được bán lại. Điều này đòi hỏi công ty phải có thêm các ghi chú để hạch toán lại mặt hàng đó vào hàng tồn kho.

Chiết khấu

Chiết khấu ít phổ biến hơn so với trả hàng, nhưng có thể phát sinh nếu công ty thương lượng để giảm doanh thu đã ghi nhận. Nếu người mua phàn nàn rằng hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển hoặc hàng hóa sai được gửi trong đơn đặt hàng, người bán có thể hoàn lại một phần tiền cho người mua. Trong trường hợp này, cũng cần phải có các ghi chú tương tự. Người bán cần phải ghi nợ tài khoản hoàn trả và chiết khấu và có nợ tài khoản tài sản. Bút toán nhật ký này được chuyển sang báo cáo KQHĐKD dưới dạng giảm doanh thu.

Chiết khấu trên doanh thu thuần thường khác với việc xóa sổ hàng tồn kho. Xóa sổ hàng tồn kho là khoản ghi nợ chi phí làm giảm tương ứng giá trị tài sản hàng tồn kho. Các công ty điều chỉnh việc xóa sổ hoặc giảm giá trị hàng tồn kho do thất thoát hoặc hư hỏng. Việc xóa sổ này xảy ra trước khi bán hàng chứ không phải sau đó.

Giảm giá (Discounts)

Nhiều công ty hoạt động theo hình thức thanh toán bằng hóa đơn sẽ cung cấp cho người mua chiết khấu nếu họ thanh toán hóa đơn sớm. Một ví dụ về điều khoản chiết khấu là "1/10 net 30", trong đó khách hàng được hưởng chiết khấu 1% nếu thanh toán trong vòng 10 ngày kể từ ngày xuất hóa đơn 30 ngày. Người bán không hạch toán chiết khấu trừ khi khách hàng thanh toán sớm nên các ghi chú phải được điều chỉnh theo thời gian.

Giảm giá được ghi nhận tương tự như trả hàng và chiết khấu. Người bán sẽ ghi nợ tài khoản giảm trừ doanh thu bán hàng và có nợ tài sản. Bút toán nhật ký sau đó giảm doanh thu bán hàng trên báo cáo KQHĐKD bằng số tiền chiết khấu.

Phân biệt Net Sales và Gross Sales

Tiêu chí

Doanh thu gộp (Gross Sales)

Doanh thu thuần (Net Sales)

Định nghĩa

Tổng doanh thu từ tất cả các giao dịch bán hàng trước khi trừ đi các khoản giảm trừ.

Doanh thu sau khi đã trừ đi các khoản giảm trừ như giảm giá, phụ cấp, và hàng trả lại.

Công thức tính

Tổng doanh số bán hàng

Doanh thu gộp - (Hàng trả lại + Giảm giá + Phụ cấp)

Các khoản giảm trừ

Không bao gồm các khoản giảm trừ

Đã bao gồm các khoản giảm trừ như hàng trả lại, giảm giá và phụ cấp

Mục đích

Đánh giá tổng quy mô hoạt động bán hàng

Đánh giá thực chất doanh thu mà doanh nghiệp nhận được sau các khoản giảm trừ

Phản ánh lợi nhuận

Không chính xác về lợi nhuận thực tế

Chính xác hơn về lợi nhuận thực tế sau khi đã trừ các chi phí liên quan đến hàng trả lại và giảm giá

Báo cáo tài chính

Thường được báo cáo trong phần ghi chú hoặc báo cáo riêng lẻ

Thường được báo cáo trực tiếp trên báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

Tính toán lợi nhuận

Không được sử dụng trực tiếp để tính toán lợi nhuận

Được sử dụng để tính toán lợi nhuận gộp và các chỉ số tài chính khác

Tầm quan trọng

Giúp hiểu về tổng quy mô và mức độ hoạt động kinh doanh

Giúp hiểu về hiệu quả thực sự và khả năng sinh lời của doanh nghiệp

Net Sales và Profit có giống nhau không?

Net Sales và Profit hoàn toàn không giống nhau. Doanh thu thuần là một thước đo cho thấy lượng tiền mà doanh nghiệp thu được sau khi đã trừ đi các khoản giảm trừ liên quan đến bán hàng. Tuy nhiên, nó chưa tính đến giá vốn hàng bán (COGS). Đây là chi phí cho vật liệu, lắp ráp, đóng gói, phân phối, cơ sở vật chất, thiết bị, marketing và tất cả các chi phí chung khác để tạo ra hàng hóa.

Lợi nhuận gộp là tổng số tiền còn lại sau khi bạn trừ tất cả các chi phí đó khỏi doanh thu thuần. 

Công thức tính lợi nhuận gộp = Doanh thu thuần - Giá vốn hàng bán (COGS)

Báo cáo doanh thu chi phí trực quan với SlimCRM

Hiểu rõ về Doanh thu thuần (Net Sales) là chìa khóa để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Tuy nhiên, việc theo dõi và phân tích doanh thu thuần thủ công có thể tốn nhiều thời gian và công sức.

SlimCRM, với tính năng báo cáo trực quan, giúp bạn dễ dàng theo dõi và phân tích doanh thu thuần một cách hiệu quả. Dưới đây là một số lợi ích khi sử dụng SlimCRM để tạo báo cáo doanh thu chi phí:

1. Tiết kiệm thời gian và công sức:

  • SlimCRM tự động thu thập dữ liệu doanh thu, chi phí từ hệ thống CRM, giúp bạn tiết kiệm thời gian nhập liệu thủ công.
  • Các báo cáo được tạo tự động với giao diện trực quan, dễ hiểu, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin.

 Theo dõi thu chi trên SlimCRM

2. Phân tích và báo cáo doanh thu real-time :

  • SlimCRM cung cấp nhiều loại báo cáo doanh thu  khác nhau, cho phép bạn phân tích doanh thu theo sản phẩm, nhóm sản phẩm, khách hàng, khu vực, v.v.
  • Bạn có thể dễ dàng so sánh doanh thu thuần theo thời gian, qua đó xác định xu hướng tăng trưởng hoặc giảm sút.
  • SlimCRM giúp bạn xác định các sản phẩm, nhóm sản phẩm hoặc khách hàng có hiệu quả cao, từ đó đưa ra chiến lược kinh doanh phù hợp.

Phân tích và báo cáo doanh thu

3. Theo dõi chi phí hiệu quả:

  • SlimCRM giúp bạn theo dõi các khoản chi phí liên quan đến doanh thu, bao gồm giá vốn hàng bán, chi phí bán hàng và chi phí quản lý.
  • Bạn có thể dễ dàng so sánh tỷ suất lợi nhuận gộp và tỷ suất lợi nhuận ròng theo thời gian.
  • SlimCRM giúp bạn xác định các khoản chi phí cao, từ đó đưa ra giải pháp tiết kiệm chi phí hiệu quả.

Phân tích biến động và cấu trúc chi phí

Đăng ký dùng thử miễn phí ngay hôm nay để trải nghiệm sự khác biệt của SlimCRM

Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về net sales. Nếu bạn còn bất kỳ câu hỏi nào, hãy để lại bình luận bên dưới để được giải đáp!

 

Viết bình luận

SlimCRM - phần mềm quản lý