Bạn có bao giờ tự hỏi, một công ty kiếm được bao nhiêu lợi nhuận từ mỗi đồng doanh thu? Câu trả lời nằm ở Profit Margin (Tỷ suất Lợi nhuận)! Giống như thước đo sức khỏe của một vận động viên, Profit Margin là chỉ số tài chính quan trọng đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Cùng SlimCRM khám phá tất cả về Profit Margin qua bài viết sau bạn nhé!
Profit Margin là gì?
Profit Margin hay tỷ suất lợi nhuận/biên lợi nhuận là thước đo phổ biến để đánh giá mức độ sinh lời của một công ty hoặc một hoạt động kinh doanh cụ thể.
Thể hiện dưới dạng tỷ lệ phần trăm, Profit Margin cho biết phần doanh thu bán hàng mà công ty giữ lại được dưới dạng lợi nhuận, sau khi đã trừ đi tất cả các chi phí.
Ví dụ, nếu một công ty báo cáo đạt được tỷ suất lợi nhuận 35% trong quý trước, điều đó có nghĩa là họ đã thu về 0,35 đô la lợi nhuận ròng từ mỗi 1 đô la doanh thu bán hàng.
Nói một cách đơn giản, tỷ suất lợi nhuận cho bạn biết mức độ hiệu quả của công ty trong việc chuyển đổi doanh thu thành lợi nhuận. Biên lợi nhuận càng cao thì công ty càng hoạt động hiệu quả.
Profit Margin hoạt động như thế nào?
Trong kinh doanh, bất kể là doanh nghiệp lớn hay nhỏ, mục tiêu cuối cùng đều là tạo ra lợi nhuận. Mặc dù các con số như "doanh thu bán hàng đạt X triệu đô la" hay "lợi nhuận đạt Y triệu đô la" nghe có vẻ ấn tượng, nhưng chúng không thực sự phản ánh khả năng sinh lời và hiệu quả hoạt động so với các đối thủ cạnh tranh của doanh nghiệp.
Để đánh giá hiệu quả hoạt động của một doanh nghiệp theo thời gian hoặc so sánh với các đối thủ cạnh tranh, người ta sử dụng nhiều chỉ số định lượng khác nhau để tính toán lợi nhuận (hoặc thua lỗ) mà doanh nghiệp tạo ra. Những chỉ số này được gọi chung là Tỷ suất lợi nhuận - profit margin.
Trong khi các doanh nghiệp tư nhân, như cửa hàng địa phương, có thể tính toán tỷ suất lợi nhuận theo tần suất mong muốn (ví dụ như hàng tuần hoặc hàng tháng), thì các doanh nghiệp lớn được yêu cầu báo cáo theo khung thời gian báo cáo tiêu chuẩn (thường là theo quý và/hoặc hàng năm). Đối với các doanh nghiệp hoạt động dựa trên vốn vay, họ có thể được yêu cầu tính toán và báo cáo tỷ suất lợi nhuận cho bên cho vay (như ngân hàng) hàng tháng.
Bằng cách tính toán biên lợi nhuận, các bên liên quan như chủ sở hữu, nhà đầu tư, ngân hàng và các bên cho vay khác có thể đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, khả năng tạo ra lợi nhuận trong tương lai và đưa ra các quyết định phù hợp.
Phân loại Profit Margin
Mặc dù Tỷ suất Lợi nhuận Ròng (Net Profit Margin) là thước đo quen thuộc và được sử dụng phổ biến nhất, nhưng thực tế có tới bốn cấp độ hoặc loại profit margin, tương ứng với bốn loại lợi nhuận khác nhau:
- Tỷ suất Lợi nhuận Gộp (Gross Profit Margin): Đo lường lợi nhuận thu được sau khi trừ đi giá vốn hàng bán (direct costs) từ doanh thu bán hàng.
- Tỷ suất Lợi nhuận Hoạt động (Operating Profit Margin): biên lợi nhuận hoạt động đo lường lợi nhuận thu được sau khi trừ đi tất cả các chi phí hoạt động (operating costs) - bao gồm cả chi phí trực tiếp và gián tiếp từ doanh thu bán hàng.
- Tỷ suất Lợi nhuận Trước Thuế (Pre-tax Profit Margin): biên lợi nhuận trước thuế đo lường lợi nhuận thu được sau khi trừ đi chi phí lãi vay (interest on debt) và cộng/trừ các khoản thu nhập/chi phí bất thường không liên quan đến hoạt động kinh doanh chính của công ty, từ lợi nhuận hoạt động.
- Tỷ suất Lợi nhuận Ròng (Net Profit Margin): Đo lường lợi nhuận ròng (net income) còn lại sau khi đã trích thuế thu nhập doanh nghiệp từ lợi nhuận trước thuế.
Các loại lợi nhuận này được thể hiện trên Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Income Statement) của công ty theo trình tự sau:
- Công ty báo cáo doanh thu bán hàng, sau đó trừ đi giá vốn hàng bán (chi phí trực tiếp) để tính ra Lãi gộp.
- Lãi gộp trừ đi các chi phí hoạt động (chi phí gián tiếp) để ra Lãi hoạt động.
- Lãi hoạt động cộng/trừ các khoản thu nhập bất thường và trừ đi chi phí lãi vay để ra Lãi trước thuế.
- Cuối cùng, Lãi trước thuế trừ đi thuế thu nhập doanh nghiệp để ra Lợi nhuận Ròng, hay còn gọi là thu nhập ròng.
Bằng việc phân tích các loại Tỷ suất Lợi nhuận khác nhau này, các bên liên quan có thể đánh giá sâu hơn về khả năng sinh lời của một doanh nghiệp ở từng giai đoạn hoạt động.
Cách tính Profit Margin
Cách tính Gross Profit Margin (biên lợi nhuận gộp)
Biên lợi nhuận gộp hay tỷ suất Lợi nhuận Gộp so sánh Lãi gộp với tổng doanh thu, phản ánh tỷ lệ phần trăm trên mỗi đồng doanh thu được giữ lại dưới dạng lợi nhuận sau khi đã trả chi phí sản xuất.
Công thức tính GPM = [Doanh thu thuần (net sales) - Giá vốn hàng bán (COGS)]/Doanh thu thuần x100%
Tỷ suất Lợi nhuận Gộp cao cho biết doanh nghiệp đang kiểm soát tốt chi phí sản xuất của mình và có thể tạo ra nhiều lợi nhuận hơn trên mỗi sản phẩm bán ra. Ngược lại, Tỷ suất Lợi nhuận Gộp thấp có thể là dấu hiệu của việc quản lý chi phí sản xuất kém hiệu quả hoặc giá bán sản phẩm quá thấp.
Cách tính Operating Profit Margin (biên lợi nhuận hoạt động)
So với Tỷ suất Lợi nhuận Gộp, Tỷ suất Lợi nhuận Hoạt động là một chỉ số phức tạp hơn một chút. Nó tính đến tất cả các chi phí thường xuyên cần thiết để vận hành doanh nghiệp hàng ngày, bao gồm chi phí quản lý, chi phí hành chính, chi phí bán hàng và các chi phí hoạt động khác.
Mặc dù con số này vẫn chưa bao gồm các khoản nợ, thuế và các khoản chi không liên quan đến hoạt động kinh doanh chính, nhưng nó đã tính đến khấu hao tài sản.
Bằng cách chia Lợi nhuận Hoạt động cho Doanh thu, biên lợi nhuận hoạt động cho biết tỷ lệ phần trăm trên mỗi đồng doanh thu còn lại sau khi chi trả tất cả các khoản phí cần thiết để duy trì hoạt động của doanh nghiệp.
Nói một cách dễ hiểu, đây là tỷ lệ lợi nhuận thực tế mà doanh nghiệp tạo ra từ các hoạt động kinh doanh chính, sau khi đã trừ đi các chi phí vận hành.
Công thức tính OPM = Lợi nhuận Hoạt động / Doanh thu x 100%
Cách tính Net Profit Margin (biên lợi nhuận ròng)
Biên lợi nhuận Ròng là thước đo tổng thể khả năng chuyển đổi doanh thu thành lợi nhuận của một công ty. Con số "lợi nhuận ròng" chính là khoản tiền "tích cóp" cuối cùng của doanh nghiệp sau khi đã trừ đi tất cả các khoản chi phí và cộng thêm các khoản thu nhập khác.
Lưu ý rằng các khoản chi phí được tính đến ở đây không chỉ bao gồm giá vốn hàng bán (COGS) và chi phí hoạt động (OPE) như chúng ta đã đề cập trước đó, mà còn bao gồm cả các khoản thanh toán nợ, thuế, các khoản chi phí hoặc khoản thanh toán bất thường, và bất kỳ khoản thu nhập nào từ đầu tư hoặc hoạt động phụ.
Công thức tính Tỷ suất Lợi nhuận Ròng có hai dạng:
Cách 1: Tỷ suất Lợi nhuận Ròng (NPM) = [(Doanh thu (R) - Giá vốn hàng bán (COGS) - Chi phí hoạt động (OPE) - Các khoản chi phí khác (OTE) - Lãi vay (I) - Thuế (T)) / Doanh thu (R)] x 100%
Cách 2 (ngắn gọn hơn): Tỷ suất Lợi nhuận Ròng (NPM) = [Lợi nhuận ròng / Doanh thu (R)] x 100%
Trong các công thức trên:
- Tỷ suất Lợi nhuận Ròng (NPM): Là giá trị chúng ta đang tìm kiếm
- Doanh thu (R): Tổng thu nhập bán hàng của công ty
- Giá vốn hàng bán (COGS): Chi phí sản xuất hoặc mua bán hàng
- Chi phí hoạt động (OPE): Các chi phí liên quan đến hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp (tiền thuê văn phòng, lương nhân viên,...)
- Các khoản chi phí khác (OTE): Bao gồm các khoản chi phí không thường xuyên khác
- Lãi vay (I): Chi phí trả lãi cho các khoản vay của doanh nghiệp
- Thuế (T): Các khoản thuế thu nhập doanh nghiệp và các loại thuế khác phải nộp
Tải mẫu excel tính Profit Margin tại đây!
Thế nào là biên lợi nhuận tốt?
Sự thật thú vị là câu trả lời phụ thuộc vào từng ngành nghề cụ thể. Mỗi ngành có một mức biên lợi nhuận trung bình riêng, vì vậy không thể so sánh trực tiếp các công ty đến từ lĩnh vực khác nhau.
Tuy nhiên, chúng ta vẫn có thể tham khảo một thang đo để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp dựa trên biên Lợi nhuận.
- Biên Lợi nhuận từ 20% trở lên: Cho thấy đây là một công ty đang hoạt động có lãi.
- Biên lợi nhuận từ 10% đến 20%: Được coi là mức trung bình.
- Biên lợi dưới 5%: Có thể là dấu hiệu đáng báo động, cần lưu ý vì lợi nhuận của công ty đang ở mức thấp.
Một số nghiên cứu đã phân tích Tỷ suất Lợi nhuận theo từng ngành. Đại học New York đã nghiên cứu nhiều ngành nghề khác nhau, với Tỷ suất Lợi nhuận Ròng dao động từ khoảng -29% đến cao tới 33%. Ví dụ, nghiên cứu cho thấy lĩnh vực khách sạn/casino có Tỷ suất Lợi nhuận Ròng trung bình là -28,56%, trong khi các ngân hàng trong lĩnh vực tài chính có Tỷ suất Lợi nhuận Ròng trung bình là 32,61%.
Dù thuộc ngành nào, chủ doanh nghiệp cũng cần theo dõi cả đối thủ cạnh tranh và Tỷ suất Lợi nhuận hàng năm của chính mình để đảm bảo doanh nghiệp đang hoạt động hiệu quả. Bằng cách so sánh với các đối thủ cùng ngành và theo dõi xu hướng lợi nhuận theo thời gian, doanh nghiệp có thể đưa ra các chiến lược kinh doanh phù hợp để duy trì hoặc cải thiện khả năng sinh lời.
Ví dụ về ngành có Profit Margin cao
1. Hàng xa xỉ và phụ kiện cao cấp:
Các nhà sản xuất hàng xa xỉ và phụ kiện cao cấp có khả năng đạt lợi nhuận cao mặc dù khối lượng bán hàng thấp, so với các nhà sản xuất hàng hóa bình dân. Một mặt hàng rất đắt tiền, chẳng hạn như một chiếc xe hơi hạng sang, thậm chí có thể không được sản xuất cho đến khi khách hàng đặt hàng, do đó giúp giảm chi phí sản xuất và chi phí quản lý vận hành cho nhà sản xuất.
2. Ngành công nghệ phần mềm và trò chơi điện tử:
Công ty phần mềm hoặc trò chơi điện tử thường phải đầu tư đáng kể ban đầu vào việc phát triển một sản phẩm phần mềm hoặc trò chơi điện tử mới, nhưng sau đó thu về lợi nhuận lớn bằng cách bán hàng triệu bản sao với rất ít chi phí bổ sung. Tương tự, các doanh nghiệp được bảo vệ bằng sáng chế như các công ty dược phẩm có thể phải chịu chi phí nghiên cứu cao ban đầu, nhưng đạt được tỷ suất lợi nhuận cao khi họ đưa một loại thuốc mới ra thị trường. Nhiều người còn nói vui rằng, không có ngành nào lãi gộp nhiều bằng SAAS là như vậy!
Điểm mấu chốt ở đây là các ngành nghề này có thể có chi phí ban đầu cao, nhưng chi phí sản xuất hoặc phân phối cho mỗi sản phẩm tiếp theo lại tương đối thấp. Điều này cho phép họ duy trì tỷ suất lợi nhuận cao ngay cả khi sản lượng bán hàng không quá lớn.
Ví dụ về ngành có Profit Margin thấp
1. Ngành vận tải
Các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực vận tải thường có tỷ suất lợi nhuận thấp. Bạn thử nghĩ xem, họ phải đối mặt với giá nhiên liệu biến động, chi phí đãi ngộ và giữ chân tài xế, cộng thêm cả chi phí bảo dưỡng phương tiện. Đây là những yếu tố khiến lợi nhuận của họ khó mà "rủng rỉnh" được.
2. Ngành nông nghiệp
Trông thì có vẻ dễ hái ra tiền, nhưng thực tế các doanh nghiệp nông nghiệp thường có tỷ suất lợi nhuận thấp. Lý do là vì họ phụ thuộc nhiều vào thời tiết, phải duy trì lượng hàng tồn kho lớn, chi phí vận hành trang trại và kho bãi cao, tốn nhiều tài nguyên cho các hoạt động canh tác.
3. Ngành sản xuất ô tô
Các yếu tố như cạnh tranh khốc liệt, nhu cầu không ổn định của người tiêu dùng, cùng chi phí vận hành cao cho hệ thống đại lý và logistics khiến lợi nhuận của các hãng xe bị hạn chế.
Như bạn thấy, những ngành này thường có đặc điểm là chi phí hoạt động cao và phụ thuộc nhiều vào các yếu tố bên ngoài. Điều này khiến việc duy trì mức lợi nhuận ổn định trở nên khó khăn hơn.
Ứng dụng Profit Margin trong kinh doanh
Tỷ suất Lợi nhuận được sử dụng rộng rãi bởi các doanh nghiệp trên toàn cầu, từ tập đoàn tỷ đô đến cả quầy bán hotdog ven đường. Nó không chỉ phản ánh khả năng sinh lời của từng doanh nghiệp mà còn cho thấy tiềm năng lợi nhuận của cả một ngành, khu vực thậm chí là cả quốc gia.
Bạn dễ dàng bắt gặp những tiêu đề như "ABC Research cảnh báo về tỷ suất lợi nhuận giảm của ngành ô tô" hay "Tỷ suất lợi nhuận của các công ty châu Âu đang tăng mạnh". Về cơ bản, Profit Margin đã trở thành thước đo tiêu chuẩn toàn cầu về khả năng tạo ra lợi nhuận của một doanh nghiệp và được xem là một chỉ báo hàng đầu về tiềm năng của nó. Đây cũng là một trong những số liệu quan trọng được trích dẫn đầu tiên trong các báo cáo kết quả kinh doanh theo quý của các công ty.
Ứng dụng của profit margin trong kinh doanh cụ thể như sau:
- Chủ doanh nghiệp, ban lãnh đạo công ty và nhà tư vấn bên ngoài sử dụng biên độ lợi nhuận để đánh giá các vấn đề hoạt động, nghiên cứu biến động theo mùa và hiệu quả hoạt động của công ty theo từng khung thời gian khác nhau.
- Tỷ suất Lợi nhuận bằng 0 hoặc âm cho thấy doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc quản lý chi phí hoặc không đạt được doanh số bán hàng tốt. Phân tích sâu hơn có thể giúp xác định những "vùng hở" như tồn kho ế ẩm, nhân sự hoặc tài nguyên dư thừa/ thiếu hụt, chi phí thuê mặt bằng cao,... từ đó xây dựng các kế hoạch hành động phù hợp.
- Với doanh nghiệp hoạt động có nhiều bộ phận kinh doanh, dòng sản phẩm, cửa hàng hoặc chi nhánh phân bố rộng có thể sử dụng profit margin để đánh giá hiệu quả của từng đơn vị và so sánh chúng với nhau.
Quản lý tài chính dễ dàng hơn với Slim CRM
Là chủ doanh nghiệp, bạn có bao giờ cảm thấy choáng ngợp bởi mớ hỗn độn mang tên "tài chính"? Hóa đơn chồng chất, thu chi lộn xộn, báo cáo mông lung khiến bạn hoa mắt chóng mặt? Với SlimCRM, quản lý tài chính không còn là "nỗi ám ảnh" mà trở thành công việc đơn giản hơn bao giờ hết:
- Thay vì loay hoay với hàng đống hóa đơn và sổ sách, giờ đây bạn có thể dễ dàng theo dõi thu chi và nắm bắt tình hình tài chính chỉ với vài cú nhấp chuột.
- Thay vì dành hàng giờ để lập báo cáo tài chính thủ công, giờ đây bạn có thể tạo báo cáo chi tiết chỉ trong vài phút với SlimCRM.
- Thay vì lo lắng về dòng tiền, giờ đây bạn có thể dự báo chính xác nhu cầu vốn và đưa ra kế hoạch tài chính hợp lý.
Đăng ký dùng thử miễn phí để trải nghiệm đầy đủ tính năng của SlimCRM!
Giải đáp thắc mắc liên quan
Net margin là gì?
Net margin hay tỷ suất lợi nhuận ròng là tỷ lệ phần trăm lợi nhuận sau thuế so với doanh thu của doanh nghiệp.
Công thức tính: Net margin = (Lợi nhuận ròng / Doanh thu) x 100%.
Profitability ratio là gì?
Profitability ratio hay tỷ số sinh lời là một nhóm các chỉ số tài chính đo lường khả năng sinh lời của một doanh nghiệp. Có nhiều loại tỷ số sinh lời khác nhau, phổ biến nhất bao gồm:
- Tỷ suất lợi nhuận ròng (Net margin): Như đã giải thích ở trên.
- Tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross margin): Tỷ lệ phần trăm lợi nhuận gộp so với doanh thu.
- Tỷ suất lợi nhuận hoạt động (Operating margin): Tỷ lệ phần trăm lợi nhuận hoạt động so với doanh thu.
Margin là gì trong kinh doanh?
Margin trong kinh doanh có thể đề cập đến:
- Lợi nhuận: Khoản chênh lệch giữa giá bán và giá vốn hàng bán.
- Tỷ suất Lợi nhuận: Tỷ lệ phần trăm lợi nhuận so với doanh thu hoặc giá vốn hàng bán.
- Khoảng chênh lệch: Chênh lệch giá giữa hai mặt hàng hoặc dịch vụ.
Mối quan hệ giữa Revenue vs Profit Margin là gì?
Doanh thu và Tỷ suất Lợi nhuận là hai khái niệm quan trọng trong tài chính doanh nghiệp, tuy nhiên chúng có mối quan hệ không trực tiếp:
- Doanh thu là tổng số tiền thu được từ việc bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định.
- Tỷ suất Lợi nhuận là tỷ lệ phần trăm lợi nhuận thu được so với doanh thu trong cùng khoảng thời gian đó.
Nói một cách đơn giản:
- Doanh thu cao không luôn đồng nghĩa với lợi nhuận cao. Doanh nghiệp có thể có doanh thu lớn nhưng vẫn lỗ nếu chi phí của họ quá cao.
- Tỷ suất Lợi nhuận cao cho thấy doanh nghiệp đang hiệu quả trong việc chuyển đổi doanh thu thành lợi nhuận.
Lợi nhuận cận biên là gì?
Lợi nhuận cận biên (Marginal Profit) là lợi nhuận thu thêm mà doanh nghiệp kiếm được khi bán thêm một đơn vị sản phẩm. Nó thể hiện mức độ tăng lợi nhuận khi sản xuất thêm một đơn vị.
Profit Margin là một công cụ thiết yếu cho bất kỳ nhà đầu tư, nhà quản lý hay chủ doanh nghiệp nào. Hiểu rõ Tỷ suất Lợi nhuận sẽ giúp bạn đưa ra những quyết định sáng suốt, tối ưu hóa hiệu quả hoạt động và tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Tham khảo: Investopedia