Net Profit Margin - tỷ suất lợi nhuận ròng là gì? Công thức tính và ví dụ thực tế

Thời gian đọc: 13 phút
Quản trịBài viết
21/11/24 13:46:12 | Lượt xem: 397
Net Profit Margin

Net Profit Margin hay net margin là chỉ số tài chính cực kỳ quan trọng của doanh nghiệp. Biên lợi nhuận ròng không chỉ cung cấp cái nhìn rõ ràng về mức độ lợi nhuận mà doanh nghiệp giữ lại từ mỗi đồng doanh thu sau khi trừ đi tất cả chi phí, mà còn phản ánh hiệu quả quản lý chi phí và chiến lược giá của doanh nghiệp. 

Để hiểu rõ về Net Profit Margin, hãy cùng SlimCRM khám phá qua bài viết sau!

Net Profit Margin là gì?

Net Profit Margin là gì?
Net Profit Margin là gì?

Net Profit Margin có nghĩa là tỷ suất lợi nhuận ròng/biên lợi nhuận ròng là chỉ số đo lường thu nhập ròng hoặc lợi nhuận được tạo ra theo phần trăm doanh thu.

Tỷ suất lợi nhuận ròng được tính bằng cách chia Lợi nhuận ròng (Net Income) cho Doanh thu (Revenue) và thường được thể hiện dưới dạng tỷ lệ phần trăm. Nói cách khác, đây là tỷ lệ giữa "lợi nhuận thực tế" mà doanh nghiệp kiếm được trên mỗi đồng doanh thu.

Tầm quan trọng của Net Profit Margin

Biên lợi nhuận ròng (Net Profit Margin) được ví như "phép đo sức khỏe" tài chính của doanh nghiệp. Đây là một trong những chỉ số quan trọng nhất, giúp các nhà quản lý, nhà đầu tư đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh và khả năng sinh lời của công ty.

Bằng cách theo dõi sự biến động của Tỷ suất Lợi nhuận ròng, doanh nghiệp có thể nhanh chóng nhận diện những vấn đề tiềm ẩn và đưa ra các quyết định kinh doanh chiến lược. Ví dụ, nếu tỷ suất này giảm, có thể hoạt động sản xuất đang gặp khó khăn hoặc chi phí đầu vào tăng cao. Ngược lại, tỷ suất tăng cho thấy chiến lược kinh doanh hiện tại đang đi đúng hướng, gia tăng lợi nhuận cho công ty.

Thêm vào đó, Net Profit Margin được tính % lợi nhuận ròng trên doanh thu (sau khi đã trừ hết các khoản chi phí). Nhờ việc sử dụng phần trăm, chúng ta có thể so sánh lợi nhuận của các doanh nghiệp khác nhau một cách dễ dàng, bất kể quy mô hay ngành nghề hoạt động.

Chẳng hạn, hãy hình dung một doanh nghiệp có doanh thu tăng trưởng, nhưng chi phí hoạt động lại tăng nhanh hơn doanh thu. Điều này sẽ khiến Tỷ suất Lợi nhuận ròng của họ bị thu hẹp.

Mục tiêu lý tưởng của các nhà đầu tư là tỷ suất này ngày càng tăng, cho thấy khả năng sinh lời của doanh nghiệp đang được cải thiện.

Thông tin về Tỷ suất Lợi nhuận ròng thường được các công ty đại chúng báo cáo theo quý trong các buổi công bố báo cáo tài chính và cả báo cáo thường niên. Những doanh nghiệp có thể cải thiện tỷ suất này theo thời gian thường được thị trường đón nhận tích cực phản ánh bằng việc giá cổ phiếu tăng. Bởi vì thông thường, giá cổ phiếu tăng trưởng sẽ đi kèm với sự gia tăng của lợi nhuận.

Tải ngay: File Excel định giá doanh nghiệp (cổ phiếu) mới nhất!

Net Margin tính đến tất cả các yếu tố tác động đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, bao gồm:

  • Tổng doanh thu
  • Các nguồn thu nhập bổ sung
  • Giá vốn hàng bán (COGS) và các chi phí hoạt động khác
  • Lãi vay phải trả
  • Lợi nhuận từ đầu tư và các hoạt động phụ
  • Các khoản chi phí bất thường (kiện tụng, thuế...)
Tầm quan trọng của biên lợi nhuận ròng
Tầm quan trọng của biên lợi nhuận ròng

Công thức tính Net Profit Margin

Net Profit Margin = Net income/Revenue x 100% = (Revenue - COGS - E- I - T)/Revenue x 100%

Trong đó:

  • Net Profit Margin: Biên lợi nhuận ròng
  • Net Income: thu nhập ròng hay lợi nhuận ròng, lãi ròng
  • COGS: Cost of Goods Sold - giá vốn hàng bán
  • E: Operating & Other Expenses: chi phí hoạt động và chi phí khác
  • I: Interest - chi phí lãi vay
  • T: Tax - Thuế
Cách tính Net Profit Margin
Cách tính Net Profit Margin

Net Profit Margin Vs Gross Profit Margin

Biến lợi nhuận ròng vs biên lợi nhuận gộp
Biến lợi nhuận ròng vs biên lợi nhuận gộp

NPM và GPM đều liên quan đến lợi nhuận, nhưng cách tính và ý nghĩa lại khác biệt.

Tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin):

  • Tỷ lệ phần trăm lợi nhuận còn lại sau khi trừ giá vốn hàng bán (COGS) từ doanh thu
  • COGS bao gồm chi phí nguyên vật liệu trực tiếp liên quan đến sản xuất sản phẩm.
  • Không tính các chi phí khác như tiền thuê mặt bằng, nhân viên văn phòng, thuế...

Nói một cách dễ hiểu, Lợi nhuận gộp cho biết "hiệu quả" của khâu sản xuất. Tỷ lệ này càng cao, chứng tỏ doanh nghiệp kiếm được nhiều lợi nhuận từ khâu sản xuất sản phẩm chính.

Ví dụ:

  • Doanh thu bán bánh mì: 100 triệu VNĐ
  • Giá vốn hàng bán (COGS): 40 triệu VNĐ (bột mì, nhân công...)
  • Tỷ suất lợi nhuận gộp = (100 triệu - 40 triệu) / 100 triệu = 60%

Tỷ suất lợi nhuận ròng (Net Profit Margin):

  • Tỷ lệ phần trăm lợi nhuận ròng trên doanh thu
  • Lợi nhuận ròng là lợi nhuận thu được sau khi trừ tất cả chi phí của doanh nghiệp.

Nói cách khác, Lợi nhuận ròng là thước đo toàn diện về hiệu quả hoạt động kinh doanh, tính đến tất cả chi phí, không chỉ riêng chi phí sản xuất.

Ví dụ thực tế về Net Profit Margin

Vinamilk, công ty sữa hàng đầu Việt Nam, ghi nhận kết quả tài chính ấn tượng trong năm 2023. Tỷ suất lợi nhuận ròng, thước đo tỷ lệ doanh thu chuyển hóa thành lợi nhuận ròng, là minh chứng rõ nét cho khả năng sinh lời của công ty.

Theo BCTC của Vinamilk, Vinamilk đạt tổng doanh thu hợp nhất cả năm 2023 là khoảng 60,48 nghìn tỷ đồng (tương đương 2,57 tỷ USD) và lợi nhuận ròng sau thuế khoảng  9,02 nghìn tỷ đồng (tương đương 384 triệu USD).

Như vậy, Tỷ suất Lợi nhuận ròng của Vinamilk = (9.02 nghìn tỷ đồng / 60.48 nghìn tỷ đồng) x 100% = 14.9%

Con số 14.9% cho thấy cứ mỗi 100 đồng doanh thu thu về, Vinamilk sẽ giữ lại được 14.9 đồng lợi nhuận sau khi đã thanh toán tất cả các khoản chi phí và thuế. Mức lợi nhuận ròng ấn tượng này là kết quả của biên lợi nhuận gộp được cải thiện và các biện pháp kiểm soát chi phí hiệu quả. (Nguồn: Vinamilk - Vươn cao Việt Nam - Vinamilk)

Tải ngay: 13 mẫu excel phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp

Hạn chế của Net Profit Margin

Mặc dù là một chỉ số hữu ích, biên lợi nhuận ròng cũng tồn tại một số hạn chế:

  • Ảnh hưởng bởi các khoản mục không thường xuyên: Tỷ suất Lợi nhuận ròng có thể bị chi phối bởi các khoản mục bất thường, chẳng hạn như việc bán tài sản. Việc bán tài sản này có thể làm lợi nhuận tăng đột biến nhưng không phản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp.
  • Không phản ánh tăng trưởng Doanh thu: Tỷ suất Lợi nhuận ròng không tập trung vào mức tăng trưởng của doanh thu. Chỉ số này chỉ cho biết tỷ lệ lợi nhuận trên doanh thu, chứ không tiết lộ liệu doanh thu của công ty có đang tăng trưởng hay không.
  • Không đánh giá Quản lý Chi phí Sản xuất: Tỷ suất Lợi nhuận ròng không cung cấp thông tin chi tiết về việc ban quản lý có đang kiểm soát tốt chi phí sản xuất hay không.

Để có được cái nhìn toàn diện về tình hình tài chính của doanh nghiệp, cần kết hợp Tỷ suất Lợi nhuận ròng với các chỉ số tài chính khác. Thường thì, các nhà phân tích tài chính sẽ sử dụng đồng thời cả Tỷ suất Lợi nhuận ròng, Tỷ suất Lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin) và Tỷ suất Lợi nhuận hoạt động (Operating Profit Margin) để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

Làm sao để tăng Net Profit Margin?

Tỷ suất Lợi nhuận ròng trung bình giữa các ngành rất khác nhau. Nhìn chung, doanh nghiệp có thể gia tăng lợi thế cạnh tranh và cải thiện Tỷ suất Lợi nhuận ròng bằng cách tăng doanh thu hoặc giảm chi phí  (hoặc cả hai).

Tuy nhiên, gia tăng doanh thu thường đi kèm với việc chi tiêu nhiều hơn, dẫn đến chi phí tăng. Ngược lại, cắt giảm chi phí quá mức có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn như mất nhân công lành nghề, chuyển sang sử dụng nguyên vật liệu chất lượng thấp hơn, hoặc ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.

Do đó, để giảm chi phí sản xuất mà vẫn duy trì chất lượng, chiến lược tối ưu cho nhiều doanh nghiệp là mở rộng kinh doanh.

Lợi ích kinh tế theo quy mô (Economies of scale) đề cập đến lợi thế của các doanh nghiệp lớn hơn. Theo đó, các doanh nghiệp quy mô lớn thường có khả năng sinh lời cao hơn nhờ:

  • Khả năng đàm phán giá cả tốt hơn với nhà cung cấp do số lượng mua hàng lớn.
  • Phân bổ chi phí cố định (chi phí thuê mặt bằng, máy móc thiết bị) cho sản lượng lớn hơn, giúp giảm giá thành trên mỗi sản phẩm.
  • Tận dụng chuyên môn hóa trong quy trình sản xuất, nâng cao hiệu quả.

Chú ý rằng, mở rộng quy mô kinh doanh cũng đi kèm với những thách thức nhất định như quản lý phức tạp, duy trì văn hóa doanh nghiệp và đảm bảo chất lượng sản phẩm trên diện rộng. 

Bên cạnh chiến lược mở rộng quy mô, doanh nghiệp có thể tham khảo thêm một số cách khác để cải thiện Tỷ suất Lợi nhuận ròng:

  • Cải thiện hiệu quả hoạt động: Kiểm soát chặt chẽ hàng tồn kho, đàm phán giá cả với nhà cung cấp để giảm giá vật liệu đầu vào, hoặc tinh gọn quy trình sản xuất để tiết kiệm thời gian và nguồn lực.
  • Đổi mới sản phẩm: Cung cấp các sản phẩm hoặc dịch vụ có giá trị gia tăng cao hơn để có thể bán với giá cao hơn và cải thiện lợi nhuận.
  • Quản lý giá cả: Điều chỉnh giá bán sản phẩm hoặc dịch vụ sao cho phù hợp với thị trường và tỷ lệ chi phí-lợi nhuận mong muốn.

Những ngành nào có biên lợi nhuận cao, thấp?

Biên lợi nhuận ròng (Net Profit Margin) có thể khác nhau đáng kể giữa các ngành do đặc thù kinh doanh, cấu trúc chi phí và cạnh tranh của từng ngành. Dưới đây là một số ngành có biên lợi nhuận ròng cao và thấp:

Ngành có biên lợi nhuận ròng cao

  1. Công nghệ (Technology): Các công ty công nghệ như Apple, Microsoft, và Google thường có biên lợi nhuận ròng cao do chi phí biến đổi thấp và khả năng tăng trưởng doanh thu mạnh mẽ từ sản phẩm phần mềm và dịch vụ số. Ví dụ, Apple thường có biên lợi nhuận ròng khoảng 20% hoặc cao hơn​.
  2. Y tế và dược phẩm (Healthcare and Pharmaceuticals): Các công ty dược phẩm và thiết bị y tế như Johnson & Johnson và Pfizer cũng có biên lợi nhuận ròng cao nhờ vào sự độc quyền từ bằng sáng chế và nhu cầu liên tục về sản phẩm y tế. Các công ty này thường có biên lợi nhuận ròng từ 15% đến 25%​.
  3. Tài chính (Financial Services): Các ngân hàng và công ty dịch vụ tài chính có thể có biên lợi nhuận ròng cao nhờ vào việc tận dụng vốn hiệu quả và cung cấp các dịch vụ có giá trị gia tăng. Ví dụ, các ngân hàng lớn như JPMorgan Chase thường có biên lợi nhuận ròng từ 15% đến 20%​.

Ngành có biên lợi nhuận ròng thấp

  • Bán lẻ (Retail): Ngành bán lẻ thường có biên lợi nhuận ròng thấp do cạnh tranh khốc liệt và biên lợi nhuận gộp thấp. Các công ty bán lẻ lớn như Walmart thường chỉ có biên lợi nhuận ròng khoảng 1% đến 3%​.
  • Vận tải (Transportation): Ngành vận tải, bao gồm các công ty hàng không và vận tải đường bộ, cũng có biên lợi nhuận ròng thấp do chi phí vận hành cao và tính chu kỳ của nhu cầu.
  • Xây dựng (Construction): Các công ty xây dựng thường gặp phải biên lợi nhuận ròng thấp do tính cạnh tranh cao và biên lợi nhuận gộp thấp từ các dự án xây dựng lớn. Biên lợi nhuận ròng trong ngành này thường dưới 5%​

Tỷ suất lợi nhuận ròng (Net Profit Margin) là một chỉ số tài chính quan trọng, giúp các doanh nghiệp và nhà đầu tư đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh một cách toàn diện. Từ các ví dụ thực tế như Vinamilk, chúng ta có thể thấy rằng một tỷ suất lợi nhuận ròng cao thường phản ánh khả năng quản lý chi phí hiệu quả và khả năng tạo ra giá trị từ doanh thu của doanh nghiệp. Ngược lại, tỷ suất lợi nhuận ròng thấp có thể là dấu hiệu của các vấn đề trong quản lý chi phí hoặc chiến lược giá. 

Hiểu rõ và áp dụng đúng chỉ số này không chỉ giúp cải thiện hiệu quả hoạt động kinh doanh mà còn nâng cao khả năng ra quyết định tài chính chiến lược, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong tương lai.

Tham khảo: Investopedia

 

Viết bình luận

SlimCRM - phần mềm quản lý