Vốn lưu động (working capital) là gì? Công thức, thành phần và hạn chế

Thời gian đọc: 19 phút
Quản trịBài viết
23/11/24 13:47:54 | Lượt xem: 1012
Vốn lưu động

Vốn lưu động, mạch máu vận hành của doanh nghiệp, là chìa khóa cho hoạt động sản xuất kinh doanh hiệu quả và ổn định. Hiểu rõ bản chất, công thức và thành phần của vốn lưu động giúp doanh nghiệp tối ưu hóa dòng tiền, giảm thiểu rủi ro và thúc đẩy tăng trưởng bền vững.

Cùng SlimCRM tìm hiểu tất tần tật về vốn lưu động qua bài viết sau bạn nhé!

Vốn lưu động là gì?

Vốn lưu động (tiếng Anh là working capital)  là số vốn mà doanh nghiệp phải huy động để tài trợ cho tài sản lưu động (tài sản ngắn hạn, TSNH).

Vốn lưu động được sử dụng để tài trợ cho các hoạt động kinh doanh hàng ngày, chẳng hạn như mua nguyên vật liệu, trả lương nhân công và chi phí marketing. Doanh nghiệp có vốn lưu động dồi dào sẽ có khả năng thanh toán các khoản nợ đến hạn, đảm bảo hoạt động kinh doanh liên tục và linh hoạt hơn trong việc nắm bắt các cơ hội thị trường.

Nguyên tắc quản lý vốn lưu động:

  • Nguồn vốn dài hạn: Nguồn vốn dài hạn cần đảm bảo tài trợ cho toàn bộ tài sản dài hạn và một phần tài sản ngắn hạn.
  • Nguồn vốn ngắn hạn: Chỉ nên tài trợ cho tài sản ngắn hạn. Việc sử dụng nguồn vốn ngắn hạn để tài trợ cho tài sản dài hạn sẽ dẫn đến mất cân đối cơ cấu tài chính, làm giảm sự an toàn và khả năng tiếp tục hoạt động của doanh nghiệp.
Vốn lưu động là gì?
Vốn lưu động là gì?

Công thức tính vốn lưu động trong báo cáo tài chính

Cách tính vốn lưu động trong báo cáo tài chính như sau: 

VLĐ = Tài sản ngắn hạn - Các khoản phải trả ngắn hạn

Chỉ số này có thể dễ dàng tìm thấy trong báo cáo tài chính được công bố công khai của các công ty đã lên sàn. Tuy nhiên, thông tin này có thể khó tiếp cận hơn đối với các doanh nghiệp tư nhân.

Ví dụ: Giả sử một công ty có 500 triệu tài sản lưu động và 100 triệu khoản phải trả ngắn hạn. Do đó, công ty này được cho là có 400 triệu vốn lưu động. Điều này có nghĩa là công ty có 400 triệu sẵn sàng sử dụng trong ngắn hạn nếu cần huy động vốn cho một mục đích cụ thể.

Công thức tính vốn lưu động
Công thức tính vốn lưu động

Các thành phần của vốn lưu động

Bảng cân đối kế toán chính là bản đồ chi tiết để phân tích các thành phần cấu thành vốn lưu động. Mỗi loại tài sản lưu động và khoản phải trả ngắn hạn đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tình hình tài chính ngắn hạn của doanh nghiệp.

Lưu ý: Không phải tất cả các yếu tố được đề cập dưới đây đều có liên quan đến mọi doanh nghiệp. Ví dụ, một công ty dịch vụ không kinh doanh hàng tồn kho sẽ không cần tính toán yếu tố này vào vốn lưu động.

Tài sản lưu động (Current Assets)

Tài sản lưu động hay tài sản ngắn hạn là những lợi ích kinh tế mà doanh nghiệp dự kiến thu về trong vòng 12 tháng tới. Các tài sản này có tính thanh khoản cao, dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt. Các loại tài sản lưu động thường gặp:

  • Tiền mặt và tương đương tiền mặt: Bao gồm toàn bộ tiền mặt mà công ty đang nắm giữ, ngoại tệ và một số loại hình đầu tư ngắn hạn có rủi ro thấp.
  • Hàng tồn kho: Tất cả hàng hóa chưa bán được đang được lưu trữ. Bao gồm nguyên vật liệu mua để sản xuất, hàng bán thành phẩm đang trong quá trình gia công và hàng thành phẩm chưa bán.
  • Các khoản phải thu: Tất cả các khoản phải thu tiền từ việc bán hàng tồn kho theo tín dụng. Cần tính toán trừ đi dự phòng nợ khó đòi.
  • Các khoản phải thu khác: Các khoản phải thu tiền từ các thỏa thuận khác, thường được xác nhận bằng hợp đồng có chữ ký.
  • Chi phí trả trước: Giá trị của các khoản chi phí đã thanh toán trước. Mặc dù khó có thể chuyển đổi trực tiếp thành tiền mặt khi cần, chúng vẫn có giá trị ngắn hạn và được tính vào vốn lưu động.
  • Các khoản mục khác: Bất kỳ tài sản ngắn hạn nào khác. Ví dụ, một số công ty có thể ghi nhận tài sản thuế hoãn ngắn hạn giúp giảm nghĩa vụ tương lai.

Khoản phải trả ngắn hạn (Current Liabilities)

Khoản phải trả ngắn hạn là tất cả các khoản nợ mà doanh nghiệp cần thanh toán trong vòng 12 tháng tới. Mục tiêu chính khi phân tích vốn lưu động là đánh giá khả năng doanh nghiệp sử dụng tài sản lưu động để trang trải các khoản nợ ngắn hạn.

Các loại khoản phải trả ngắn hạn thường gặp:

  • Các khoản phải trả cho người bán: Bao gồm các khoản nợ chưa thanh toán với nhà cung cấp, đối tác liên quan đến mua hàng trả chậm, thuê mặt bằng, chi phí hoạt động.
  • Lương thưởng phải trả: Bao gồm các khoản lương, thưởng chưa trả cho nhân viên.
  • Khoản vay ngắn hạn đến hạn trả: Bao gồm phần gốc và lãi của các khoản vay ngắn hạn đến hạn thanh toán trong vòng 1 năm.
  • Thuế tạm tính phải nộp: Bao gồm các khoản thuế doanh nghiệp cần nộp cho nhà nước trong thời gian tới.
  • Cổ tức trả cho cổ đông: Bao gồm các khoản lợi nhuận doanh nghiệp cần trả cho cổ đông theo tỷ lệ sở hữu.
  • Doanh thu chưa thực hiện: Bao gồm các khoản tiền khách hàng trả trước cho các dịch vụ mà doanh nghiệp chưa thực hiện.

Lưu ý về đặc điểm của vốn lưu động

  • Vốn lưu động là con số biến động do các tài sản lưu động và khoản phải trả liên tục thay đổi.
  • Chỉ số vốn lưu động không phản ánh đầy đủ chất lượng của các thành phần cấu thành. Ví dụ, nếu 100% tài sản lưu động là các khoản phải thu khó đòi thì doanh nghiệp vẫn có thể gặp khó khăn về thanh khoản.
  • Giá trị của tài sản lưu động có thể biến động do lỗi thời, mất cắp hoặc các yếu tố ngoài tầm kiểm soát.
  • Vốn lưu động phụ thuộc vào việc kiểm soát nội bộ bảo vệ tài sản của doanh nghiệp. Sai sót trong khâu kế toán có thể ảnh hưởng đến tính chính xác của vốn lưu động.

Nguồn tài trợ vốn lưu động

Nguồn vốn dài hạn

Nguồn vốn dài hạn (đây là nguồn vốn ổn định): Phần còn lại của nguồn vốn dài hạn sau khi đã tài trợ cho các tài sản dài hạn (cố định), gọi là vốn lưu động ròng (Net Working Capital).  

Như vậy, công thức tính vốn lưu động ròng = nguồn vốn dài hạn - tài sản dài hạn

Các loại nguồn vốn dài hạn: vốn chủ sở hữu, vốn vay dài hạn từ ngân hàng, trái phiếu doanh nghiệp hoặc vay tín dụng…

Nợ vay ngắn hạn

Nợ vay ngắn hạn là nguồn vốn có kỳ hạn dưới 1 năm, bao gồm các khoản vay ngân hàng, vay tín dụng, v.v. 

Nợ vay ngắn hạn = vốn lưu động - vốn lưu động ròng.

Sự khác biệt cơ bản giữa vốn lưu động và vốn lưu động ròng nằm ở nợ vay ngắn hạn. Nợ vay ngắn hạn cung cấp nguồn vốn linh hoạt để đáp ứng nhu cầu tài chính ngắn hạn của doanh nghiệp. Tuy nhiên, đòn bẩy tài chính có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp vì chịu ảnh hưởng của lãi vay. Doanh nghiệp cần cân nhắc sử dụng nợ vay ngắn hạn hiệu quả và kiểm soát chi phí lãi vay hợp lý.

Tham khảo hình dưới và đọc bài phân tích chi tiết về vốn lưu động ròng để hiểu rõ các trường hợp của vốn lưu động ròng (dương, âm và bằng 0). 

Vốn lưu động ròng > 0
Vốn lưu động ròng > 0 
Vốn lưu động ròng < 0 
Vốn lưu động ròng < 0 
Vốn lưu động ròng = 0
Vốn lưu động ròng = 0

Chu kỳ vốn lưu động

Chu kỳ vốn lưu động (working capital cycle) là khoảng thời gian cần thiết để doanh nghiệp chuyển đổi từ vốn lưu động (tiền mặt) sang hàng tồn kho và các khoản phải thu, rồi quay trở lại thành tiền mặt. Chu kỳ này bao gồm tất cả các bước trong quá trình sản xuất và kinh doanh, từ việc mua nguyên liệu thô đến sản xuất, bán hàng và thu hồi các khoản phải thu.

Chu kỳ vốn lưu động = Số ngày dự trữ tồn kho + số ngày thu tiền - số ngày trả tiền

Chu kỳ vốn lưu động ngắn thể hiện doanh nghiệp quản lý hiệu quả tài sản lưu động, thu hồi vốn nhanh và giảm thiểu rủi ro thanh khoản. Chu kỳ vốn lưu động dài chứng tỏ doanh nghiệp đang đầu tư nhiều vốn vào tài sản lưu động, có thể dẫn đến rủi ro thanh khoản và chi phí tài chính cao.

Sơ đồ chu kỳ vốn lưu động
Sơ đồ chu kỳ vốn lưu động

Vòng quay vốn lưu động

Vòng quay vốn lưu động (Working Capital Turnover) là một chỉ số tài chính quan trọng đo lường hiệu quả sử dụng vốn lưu động của doanh nghiệp. Nó thể hiện số lần mà doanh nghiệp chuyển đổi tài sản lưu động thành tiền mặt trong một khoảng thời gian nhất định (thường là một năm).

Công thức tính:

Vòng quay vốn lưu động = Doanh thu thuần / Vốn lưu động bình quân

  • Doanh thu thuần: Là doanh thu thu được từ hoạt động kinh doanh chính của doanh nghiệp sau khi đã trừ đi các khoản giảm giá, thuế bán hàng và thuế dịch vụ.
  • Vốn lưu động bình quân = tài sản ngắn hạn bình quân - nợ ngắn hạn bình quân

Ý nghĩa của vốn lưu động

Phân tích vốn lưu động không chỉ dừng lại ở công thức tính toán. Xét sâu hơn, các báo cáo tài chính, cụ thể là bảng cân đối kế toán, chính là mỏ vàng thông tin để đánh giá hiệu quả hoạt động và sức khỏe tài chính ngắn hạn của doanh nghiệp.

Bằng cách tập trung vào các tài sản lưu động (dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt trong thời gian ngắn) như tiền mặt, các khoản phải thu từ khách hàng và hàng tồn kho, và so sánh chúng với các khoản phải trả ngắn hạn (như các khoản phải trả cho nhà cung cấp và các khoản vay ngắn hạn), doanh nghiệp có thể dự đoán khả năng thanh khoản trong tương lai gần.

Vốn lưu động dương phản ánh khả năng thanh toán các khoản nợ đến hạn và linh hoạt nắm bắt các cơ hội thị trường. Ngược lại, vốn lưu động âm tiềm ẩn nguy cơ thiếu hụt thanh khoản, ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh, thậm chí dẫn đến nguy cơ phá sản.

Nhu cầu vốn lưu động của một doanh nghiệp phụ thuộc nhiều vào ngành nghề kinh doanh. Các ngành có chu kỳ sản xuất dài thường đòi hỏi vốn lưu động cao hơn vì khả năng bán hàng tồn kho và tạo ra dòng tiền nhanh chóng bị hạn chế. Ngược lại, các doanh nghiệp bán lẻ với lượng khách hàng lớn hàng ngày có thể huy động vốn ngắn hạn nhanh hơn, do đó nhu cầu vốn lưu động thường thấp hơn.

Hạn chế của vốn lưu động

Mặc dù vốn lưu động rất hữu ích để xác định tình trạng tài chính ngắn hạn của công ty, nhưng việc tính toán này cũng có một số hạn chế khiến cho chỉ số này đôi khi gây hiểu lầm.

1. Vốn lưu động luôn thay đổi: Nếu một công ty đang hoạt động kinh doanh liên tục, rất có khả năng một số hoặc hầu hết các khoản tài sản lưu động và nợ ngắn hạn sẽ thay đổi. Do đó, vào thời điểm thông tin tài chính được tích lũy, có khả năng vị trí vốn lưu động của công ty đã thay đổi.

2. Không phân biệt chi tiết các loại tài khoản: Vốn lưu chuyển không tính đến các loại tài khoản cụ thể. Ví dụ, hãy tưởng tượng một công ty có 100% tài sản lưu động là các khoản phải thu từ khách hàng. Mặc dù công ty có thể có vốn lưu động dương, nhưng sức khỏe tài chính của họ phụ thuộc vào việc khách hàng có thanh toán hay không và liệu doanh nghiệp có thể kiếm được tiền mặt ngắn hạn hay không.

3. Rủi ro giảm giá tài sản: Trên một lưu ý tương tự, tài sản có thể nhanh chóng bị mất giá trị. Số dư các khoản phải thu có thể mất giá trị nếu một khách hàng lớn nộp đơn xin phá sản. Hàng tồn kho có nguy cơ lỗi thời hoặc bị đánh cắp. Tiền mặt vật chất cũng có nguy cơ bị đánh cắp. Do đó, vốn lưu động của công ty có thể thay đổi chỉ đơn giản dựa trên các yếu tố nằm ngoài tầm kiểm soát của họ.

4. Giả định về nợ phải trả: Cuối cùng, vốn lưu động giả định rằng tất cả các nghĩa vụ nợ đều được biết đến. Trong các vụ sáp nhập hoặc các công ty phát triển rất nhanh, các thỏa thuận có thể bị bỏ sót hoặc hóa đơn có thể được xử lý không chính xác. Vốn lưu động phụ thuộc nhiều vào các thực hành kế toán đúng đắn, đặc biệt là xung quanh kiểm soát nội bộ và bảo vệ tài sản.

Phương pháp quản lý vốn lưu động hiệu quả

1. Phân tích nhu cầu vốn lưu động:

  • Xác định chính xác mức vốn lưu chuyển tối thiểu cần thiết cho hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
  • Cân nhắc các yếu tố như: ngành nghề kinh doanh, mô hình sản xuất kinh doanh, chu kỳ kinh doanh, chính sách bán hàng, chính sách thanh toán...
  • Sử dụng các công cụ phân tích tài chính như: tỷ lệ thanh toán hiện thời, tỷ lệ thanh toán nhanh, chu kỳ vốn lưu động... để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn lưu động.

2. Tối ưu hóa quản lý hàng tồn kho:

  • Áp dụng các phương pháp quản lý hàng tồn kho hiệu quả như: FIFO (xuất kho trước, sản xuất trước), LIFO (xuất kho sau, sản xuất trước), Just-in-Time (JIT)...
  • Theo dõi sát sao mức độ tồn kho, đảm bảo đủ hàng hóa để đáp ứng nhu cầu sản xuất kinh doanh mà không dư thừa quá nhiều.
  • Xử lý hàng tồn kho lỗi thời, khó bán để giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa sử dụng vốn.

3. Thu hồi phải thu nhanh chóng:

  • Áp dụng các chính sách bán hàng hợp lý, tạo điều kiện cho khách hàng thanh toán nhanh chóng.
  • Theo dõi sát sao tình hình thu hồi phải thu, kịp thời xử lý các khoản nợ khó đòi.
  • Áp dụng các biện pháp hỗ trợ khách hàng thanh toán như: chiết khấu thanh toán sớm, cung cấp dịch vụ giao hàng tận nơi...

4. Quản lý hiệu quả khoản phải trả:

  • Thương lượng với nhà cung cấp để có thời gian thanh toán hợp lý.
  • Thanh toán các khoản phải trả đúng hạn để duy trì uy tín và mối quan hệ tốt đẹp với nhà cung cấp.
  • Sử dụng các công cụ thanh toán điện tử để tiết kiệm thời gian và chi phí.

5. Sử dụng phần mềm quản lý tài chính

Phần mềm quản lý tài chính như SlimCRM đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp quản lý vốn lưu động hiệu quả. Với SlimCRM, bạn có thể: 

  • Tự động thu thập dữ liệu về các khoản thu, chi, hàng tồn kho, khoản phải thu, khoản phải trả…
  • Cung cấp báo cáo chi tiết, chính xác và cập nhật theo thời gian thực về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
  • Hỗ trợ quản lý hàng tồn kho theo phương pháp FIFO, LIFO, Just-in-Time...
  • Giúp doanh nghiệp theo dõi mức độ tồn kho của từng mặt hàng, xác định hàng tồn kho dư thừa hoặc thiếu hụt.
  • Nhắc hẹn thanh toán công nợ, tăng tốc độ vòng quay khoản phải thu

Quản lý kho trên SlimCRM

Phân tích và báo cáo doanh thu

Phần mềm quản lý tài chính SlimCRM

Đăng ký dùng thử miễn phí để trải nghiệm sự khác biệt của SlimCRM

FAQs

Phân biệt vốn cố định và vốn lưu động?

  • Vốn cố định (Fixed Capital): là tài sản dài hạn mà doanh nghiệp sở hữu và sử dụng để sản xuất hàng hoặc cung cấp dịch vụ, như máy móc, nhà xưởng, đất đai.
  • Vốn lưu động (Working Capital): là số tiền và tài sản mà doanh nghiệp sử dụng để quản lý hoạt động hàng ngày, bao gồm hàng tồn kho, các khoản phải thu và phải trả.

Nhu cầu vốn lưu động là gì? 

Nhu cầu vốn lưu động được xác định bằng cách tính chênh lệch giữa tài sản ngắn hạn và các khoản phải trả ngắn hạn. Thông thường, nhu cầu vốn lưu động là một con số dương, cho thấy rằng tài sản ngắn hạn lớn hơn các khoản phải trả ngắn hạn.

Ví dụ:

  • Tài sản ngắn hạn: 100 tỷ
  • Các khoản phải trả ngắn hạn: 40 tỷ
  • Nhu cầu vốn lưu động: 100 - 40 = 60 tỷ

Vốn lưu động tiếng anh là gì?

Vốn lưu động tiếng anh là Working capital

Vốn lưu động thường xuyên là gì?

Là phần vốn lưu động biến đổi liên tục trong quá trình sản xuất kinh doanh. Bao gồm: Hàng tồn kho, nguyên vật liệu, chi phí sản xuất đang chuyển hóa, thành phẩm, sản phẩm bán ra chưa thu hồi được tiền.

Vốn lưu động bình quân là gì?

Vốn lưu động bình quân là  giá trị trung bình của vốn lưu động trong một khoảng thời gian nhất định (thường là 1 năm).

Công thức tính vốn lưu động bình quân = (Vốn lưu động đầu kỳ + Vốn lưu động cuối kỳ) / 2 = Tài sản ngắn hạn bình quân - nợ ngắn hạn bình quân.

Hy vọng bài viết giúp bạn hiểu rõ vốn lưu động là gì và cách thức quản lý vốn lưu động hiệu quả. Đừng quên theo dõi SlimCRM để cập nhật những kiến thức hay nhất về tài chính doanh nghiệp bạn nhé!

Tham khảo: 

  • Phân tích báo cáo tài chính - TS. Lê Hoàng Vinh
  • Investopedia

Viết bình luận

SlimCRM - phần mềm quản lý