Fixed Cost (chi phí cố định) là gì? Ví dụ và ứng dụng trong kinh doanh

Thời gian đọc: 14 phút
Quản trịBài viết
21/11/24 15:08:29 | Lượt xem: 471
Fixed cost

Fixed Cost, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí, đóng vai trò then chốt trong việc quyết định "sống còn" của doanh nghiệp. Bài viết này sẽ cung cấp kiến thức chuyên sâu về Fixed Cost, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt, dẫn dắt doanh nghiệp đến thành công.

Fixed Cost - chi phí cố định là gì?

Fixed Cost là gì?
Fixed Cost là gì?

Fixed cost - Chi phí cố định là chi phí kinh doanh không thay đổi ngay cả khi tăng hoặc giảm số lượng hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hoặc bán ra.

Đặc điểm nổi bật của chi phí cố định là tính gián tiếp. Điều này có nghĩa là chúng không ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản phẩm. Doanh nghiệp thường áp dụng các chiến lược "điểm dừng hoạt động" (shutdown point) để tối ưu hóa chi phí cố định khi cần thiết.

Cùng với chi phí biến đổi (Variable Cost), chi phí cố định tạo nên tổng chi phí của doanh nghiệp. Hiểu rõ bản chất và cách quản lý chi phí cố định là yếu tố then chốt để các nhà quản lý tài chính đưa ra quyết định chiến lược, từ đó gia tăng lợi nhuận và thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

Ví dụ về chi phí cố định

Ví dụ điển hình của fixed cost bao gồm tiền thuê mặt bằng, lãi vay, bảo hiểm, khấu hao tài sản và thuế tài sản. Những khoản này thường mang tính định kỳ, lặp lại và không phụ thuộc trực tiếp vào hoạt động sản xuất, kinh doanh.

Định phí thường được thiết lập thông qua hợp đồng hoặc lịch trình thanh toán cố định, tạo thành nền tảng chi phí cơ bản cho toàn bộ hoạt động của doanh nghiệp. Một khi đã được xác lập, chi phí cố định sẽ duy trì ổn định trong suốt thời hạn của hợp đồng hoặc lịch trình chi phí.

Hiểu về fixed cost

Chi phí cố định được phân bổ vào phần chi phí gián tiếp trên Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, góp phần hình thành Lợi nhuận hoạt động (Operating Profit). Khấu hao là một ví dụ điển hình về chi phí cố định được ghi nhận như chi phí gián tiếp. Doanh nghiệp thường lập kế hoạch khấu hao cho các khoản đầu tư tài sản có giá trị giảm dần theo thời gian. Chẳng hạn, một công ty có thể mua máy móc cho dây chuyền lắp ráp sản xuất và phân bổ chi phí dần dần thông qua khấu hao. Bên cạnh đó, lương cho đội ngũ quản lý cũng là một khoản chi phí cố định và gián tiếp quan trọng.

Tất cả chi phí cố định trên Báo cáo KQHĐKD đều được phản ánh trên Bảng cân đối kế toán và Báo cáo lưu chuyển tiền tệ. Trên Bảng cân đối kế toán, chi phí cố định có thể được phân loại là các khoản nợ ngắn hạn hoặc dài hạn. 

Cuối cùng, bất kỳ khoản tiền mặt nào được thanh toán cho các chi phí cố định đều được thể hiện trên Báo cáo lưu chuyển tiền tệ. Nhìn chung, việc kiểm soát và giảm thiểu chi phí cố định là một chiến lược quan trọng để cải thiện lợi nhuận ròng của doanh nghiệp, thông qua việc cắt giảm chi phí và gia tăng lợi nhuận.

Chi phí cố định bao gồm những gì?

Sau đây là bảng một số loại chi phí cố định phổ biến:

Loại Chi Phí Cố Định

Mô Tả

Chi Phí Thuê Nhà

Chi phí liên quan đến thuê văn phòng, nhà xưởng

Chi Phí Khấu Hao

Chi phí phân bổ dần của tài sản cố định

Chi Phí Bảo Hiểm

Chi phí cho các loại bảo hiểm như bảo hiểm tài sản, nhân viên

Chi Phí Lương Cố Định

Lương và các khoản phúc lợi cố định của nhân viên quản lý, hành chính

Chi Phí Tiện Ích Cố Định

Chi phí tiện ích như điện, nước, internet không biến đổi theo mức sản xuất

Chi Phí Thuế Bất Động Sản

Thuế liên quan đến tài sản cố định của doanh nghiệp

Chi Phí Duy Trì Hệ Thống

Chi phí bảo trì và vận hành hệ thống công nghệ thông tin, máy móc

Phân biệt chi phí cố định và chi phí biến đổi

Fixed Cost vs Variable cost
Fixed Cost vs Variable cost

Tiêu Chí

Chi Phí Cố Định

Chi Phí Biến Đổi

Định Nghĩa

Chi phí không thay đổi theo mức độ sản xuất hoặc doanh thu

Chi phí thay đổi theo mức độ sản xuất hoặc doanh thu

Ví Dụ

Tiền thuê nhà, chi phí khấu hao, lương cố định

Nguyên vật liệu, tiền lương theo giờ, chi phí vận chuyển

Thời Gian

Dài hạn, không đổi trong kỳ kế toán

Ngắn hạn, biến động theo hoạt động kinh doanh

Tác Động Sản Xuất

Không thay đổi khi sản lượng thay đổi

Tăng hoặc giảm khi sản lượng thay đổi

Tính Linh Hoạt

Ít linh hoạt, khó thay đổi trong ngắn hạn

Rất linh hoạt, dễ thay đổi theo nhu cầu sản xuất

Phân Bổ Chi Phí

Phân bổ đều trên các sản phẩm

Tính trực tiếp vào giá thành sản phẩm

Quản Lý

Cần kiểm soát để đảm bảo hiệu quả dài hạn

Cần kiểm soát chặt chẽ theo biến động thị trường

Về cơ bản, chi phí cố định thường được thỏa thuận theo một khoảng thời gian nhất định và không giảm theo sản lượng trên một đơn vị sản phẩm. Tuy nhiên, trong trường hợp chi phí cố định được liên kết với phần chi phí trực tiếp trên Bảng Cân đối Kế toán, chúng có thể thay đổi trong cơ cấu Giá vốn hàng bán. Nói cách khác, chi phí cố định có thể không hoàn toàn cố định 100% khi tính toán chi tiết Giá vốn hàng bán.

Ngược lại với chi phí cố định, chi phí biến đổi (Variable Cost) có mối liên hệ trực tiếp với sản xuất. Do đó, chúng biến động theo sản lượng đầu ra của doanh nghiệp. Chi phí này có thể tăng hoặc giảm tùy theo mức sản xuất hoặc doanh số bán hàng. Khi sản lượng tăng, chi phí biến đổi tăng. Ngược lại, khi sản lượng giảm, các khoản chi phí này cũng giảm theo. Quan trọng cần lưu ý, chi phí biến đổi có thể khác nhau giữa các ngành. Vì vậy, khi phân tích tình hình tài chính của một công ty, cần so sánh với các doanh nghiệp cùng ngành để có đánh giá chính xác.

Một số ví dụ về chi phí biến đổi:

  • Chi phí nhân công sản xuất
  • Chi phí tiện ích (điện, nước, ...)
  • Chi phí nguyên vật liệu
  • Chi phí vận chuyển
  • Hoa hồng bán hàng

Các yếu tố liên quan đến định phí

Trong quá trình phân tích chi phí theo đơn vị sản phẩm, doanh nghiệp có thể phân bổ cả định phí và biến phí. Do đó, Giá vốn hàng bán (COGS) có thể bao gồm cả hai loại chi phí này. Tổng hợp tất cả các chi phí liên quan trực tiếp đến sản xuất một sản phẩm và trừ đi từ doanh thu sẽ giúp chúng ta tính được Lợi nhuận gộp. Tuy nhiên, phương pháp tính chi phí sẽ khác nhau giữa các công ty tùy thuộc vào cơ cấu chi phí của họ.

Lợi ích kinh tế theo quy mô (Economies of Scale) cũng là một yếu tố quan trọng đối với các công ty sản xuất hàng loạt. Fixed cost có thể đóng góp vào việc cải thiện quy mô kinh tế, vì chi phí cố định trên một đơn vị sản phẩm có thể giảm xuống khi sản lượng sản xuất tăng lên. Các định phí liên quan trực tiếp đến sản xuất sẽ khác nhau tùy theo từng công ty, nhưng thường bao gồm các khoản chi phí như nhân công trực tiếp và tiền thuê mặt bằng.

Ứng dụng của Fixed cost trong kinh doanh

Chi phí cố định là nhân tố quan trọng để tính toán các chỉ số tài chính như điểm hòa vốn (Breakeven Point) và hệ số đòn bẩy hoạt động (Operating Leverage).

Phân tích Điểm hòa vốn

Điểm hòa vốn là mức sản lượng mà tại đó doanh thu của công ty bằng tổng chi phí (bao gồm cả chi phí cố định và chi phí biến đổi). Đây là một chỉ số quan trọng trong phân tích cơ cấu chi phí, giúp doanh nghiệp xác định sản lượng cần thiết để bắt đầu có lãi.

Công thức tính Điểm hòa vốn:

Điểm hòa vốn = Chi phí cố định / (Giá bán mỗi sản phẩm - Giá vốn biến đổi mỗi sản phẩm)

Trong công thức:

  • Giá bán mỗi sản phẩm (SPPU - Sales Price Per Unit): Là đơn giá bán ra của một sản phẩm.
  • Giá vốn biến đổi mỗi sản phẩm (VCPU - Variable Cost Per Unit): Là tổng chi phí biến đổi tính trên một sản phẩm.
  • Chi phí cố định (Fixed Costs): Là tổng các khoản chi phí không đổi theo sản lượng.

Mẫu Excel tính điểm hòa vốn

Tải mẫu excel tính điểm hòa vốn tại đây!

Phân tích Điểm hòa vốn giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định quan trọng về giá bán, sản lượng sản xuất và chiến lược marketing. Ví dụ, nếu doanh nghiệp biết được điểm hòa vốn, họ có thể điều chỉnh giá bán hoặc giảm chi phí sản xuất để gia tăng lợi nhuận.

Hệ số đòn bẩy hoạt động

Hệ số đòn bẩy hoạt động là một chỉ số đo lường mức độ nhạy cảm của lợi nhuận ròng với sự thay đổi doanh thu. Nói cách khác, chỉ số này cho biết lợi nhuận ròng biến động bao nhiêu phần trăm khi doanh thu tăng (giảm) một phần trăm. Tỷ lệ chi phí cố định trên tổng chi phí (chi phí cố định + chi phí biến đổi) ảnh hưởng đến hệ số đòn bẩy hoạt động. Tỷ lệ chi phí cố định càng cao thì hệ số đòn bẩy hoạt động càng lớn.

Công thức tính Hệ số đòn bẩy hoạt động:

Hệ số đòn bẩy hoạt động = [Qx (P-V)]/ { [Qx(P-V)]-F}

Trong công thức:

  • Số lượng sản phẩm (Q): Là tổng sản lượng sản xuất.
  • Giá bán mỗi sản phẩm (P): Là đơn giá bán ra của một sản phẩm.
  • Giá vốn biến đổi mỗi sản phẩm (V): Là tổng chi phí biến đổi tính trên một sản phẩm.
  • Chi phí cố định (F): Là tổng các khoản chi phí không đổi theo sản lượng.
  • Biên lợi trên doanh thu: Là tỷ lệ lợi nhuận trên doanh thu, được tính bằng (Giá bán - Giá vốn biến đổi) / Giá bán.

Quản lý cấu trúc chi phí và các chỉ số quan trọng

Bên cạnh việc thực hiện báo cáo tài chính theo quy định, hầu hết các công ty còn theo dõi sát sao Cơ cấu Chi phí thông qua các Bảng kê và Bảng điều khiển riêng biệt. Việc phân tích Cơ cấu Chi phí độc lập giúp doanh nghiệp hiểu rõ bản chất của Chi phí cố định và Chi phí biến đổi, từ đó đánh giá tác động của chúng đến từng bộ phận và toàn bộ hoạt động kinh doanh. Nhiều công ty thành lập đội ngũ chuyên viên phân tích chi phí chuyên trách để theo dõi và phân tích định phí & biến phí.

Ngoài ra, Tỷ lệ Bao phủ Chi phí cố định (Fixed Charge Coverage Ratio) là một Tỷ Số Thanh toán hữu ích để phân tích khả năng đáp ứng các khoản chi phí cố định của doanh nghiệp. Tỷ lệ Bao phủ Chi phí cố định được tính toán bằng công thức sau:

(Lợi nhuận trước thuế và lãi vay (EBIT) + Tổng các khoản phí cố định trước thuế)/(Tổng các khoản phí cố định trước thuế + Lãi vay).

Tỷ lệ bao phủ các khoản phí cố định càng cao, thì khả năng thanh toán các khoản nợ cố định của doanh nghiệp càng tốt. Ngược lại, tỷ lệ này thấp cho thấy doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc đáp ứng các nghĩa vụ chi phí cố định.

Kiểm soát tài chính, dòng tiền dễ dàng với SlimCRM

Là chủ doanh nghiệp, bạn tốn bao nhiêu thời gian để trả lời các câu hỏi như:

  • Doanh thu tháng này/tuần này/hôm nay?
  • Nhân viên bán hàng nào hiệu quả nhất?
  • Sản phẩm nào bán chạy nhất?
  • Dòng tiền tháng sau/quý sau thế nào?
  • Công nợ thu hồi ra sao?

Bạn không đơn độc vì nhiều chủ doanh nghiệp cũng đang gặp phải những vấn đề tương tự! Việc quản lý tài chính và bán hàng thủ công, nhân viên báo gì thì biết đó không chỉ tốn thời gian, công sức mà còn tiềm ẩn nhiều sai sót.

SlimCRM tự tin giúp bạn:

  • Theo dõi doanh thu, chi phí chi tiết theo từng khách hàng, dự án, sản phẩm/dịch vụ.
  • Tự động tạo báo cáo tài chính nhanh chóng, chính xác.
  • Quản lý dòng tiền hiệu quả, dự báo nhu cầu vốn và lập kế hoạch thanh toán hợp lý.
  • Phân tích dữ liệu tài chính để tối ưu hóa lợi nhuận.
  • Quản lý hóa đơn, báo giá, hợp đồng tập trung trên một nền tảng duy nhất

Phần mềm quản lý tài chính SlimCRM

Phần mềm quản lý tài chính SlimCRM

Phần mềm quản lý tài chính SlimCRM

Hãy bắt đầu sử dụng SlimCRM ngay hôm nay để nâng cao khả năng kiểm soát thu chi, tăng an toàn tài chính cho doanh nghiệp của bạn!

FAQs

AFC là đường gì?

AFC (Average Fixed Cost) là đường biểu thị chi phí cố định trung bình trên mỗi đơn vị sản phẩm. Đường AFC giảm dần khi sản lượng tăng, vì tổng chi phí cố định được phân bổ cho nhiều đơn vị sản phẩm hơn.

Chi phí hiện là gì?

Chi phí hiện (Explicit cost) là những khoản chi phí mà doanh nghiệp phải thanh toán trực tiếp bằng tiền mặt hoặc thông qua các khoản thanh toán khác để thực hiện các hoạt động kinh doanh hoặc sản xuất.

Sunk cost là gì ví dụ?

Sunk Cost (Chi phí chìm) là chi phí đã phát sinh và không thể thu hồi. Ví dụ: Chi phí nghiên cứu và phát triển một sản phẩm đã bị hủy bỏ. Dù sản phẩm không được triển khai, chi phí này vẫn không thể lấy lại được.

Tóm lại, Fixed Cost chỉ là một phần trong bức tranh tổng thể về quản lý chi phí. Để tối ưu hóa lợi nhuận, doanh nghiệp cần kết hợp quản lý Fixed Cost hiệu quả với các loại chi phí khác như biến phí, bán cố định…

Bên cạnh đó, việc áp dụng các công cụ quản lý chi phí tiên tiến, theo dõi và phân tích chi phí thường xuyên cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu quả hoạt động kinh doanh!
 

Viết bình luận

SlimCRM - phần mềm quản lý