Hoạch định chiến lược là gì? Ví dụ, quy trình kèm mẫu

Thời gian đọc: 33 phút
Quản trịBài viết
11/05/24 19:13:10 | Lượt xem: 1556
Tải Full tài liệu tại đây!Download Now
Hoạch định chiến lược là gì? Ví dụ, quy trình kèm mẫu

Các tổ chức hoạch định chiến lược bằng cách tập hợp tất cả các bên liên quan nhằm đánh giá tình hình hiện tại và đưa ra quyết định về các mục tiêu và tiêu chuẩn đang diễn trong doanh nghiệp. Họ quyết định các mục tiêu dài hạn và thiết lập tầm nhìn cho tương lai của công ty.

Những nỗ lực đằng sau Quá trình hoạch định chiến lược của một tổ chức là rất quan trọng đối với thành công của tổ chức. Tuy nhiên, trong khi nhiều tổ chức thừa nhận họ cần thực hiện loại hình kế hoạch này, nhưng họ thường không hiểu làm thế nào để biến nó thành hiện thực. Trong bài viết này, chúng tôi giải thích hoạch định chiến lược và cách làm cho Quá trình hoạch định chiến lược của bạn trở nên mạnh mẽ nhất có thể.

Hoạch định chiến lược là gì?

Hoạch định chiến lược là là một quá trình có hệ thống, trong đó lãnh đạo của một tổ chức sẽ nêu ra tầm nhìn tương lai của họ và vạch ra các mục tiêu sẽ hướng dẫn con đường của tổ chức.

Quy trình hoạch định chiến lược là gì?

Hoạch định chiến lược là quá trình xác định hướng đi của tổ chức và đưa ra quyết định phân bổ nguồn lực để theo đuổi hướng đi đó. Nó bao gồm việc tạo ra một kế hoạch dài hạn nêu bật tầm nhìn, sứ mệnh, giá trị và mục tiêu của tổ chức, cũng như các chiến lược và chiến thuật sẽ được sử dụng để đạt được chúng.

Chiến lược thường bị hiểu sai, điều này khá ngạc nhiên vì về cơ bản đây là một khái niệm khá đơn giản. Chiến lược là một định hướng được diễn đạt rõ ràng và một kế hoạch được xác minh về cách thức để đạt được mục tiêu đó. Quá trình hoạch định Chiến lược sẽ chính thức hóa các bước bạn sẽ thực hiện để quyết định kế hoạch của mình. Nó giúp bạn sử dụng Khung Thực thi Chiến lược, cái chỉ rõ bạn sẽ đầu tư vào đổi mới ở đâu và có thể cắt giảm chi phí ở đâu.

Đối với lập kế hoạch phát triển kinh doanh, Khung Thực thi Chiến lược là một công cụ quan trọng để thúc đẩy đổi mới, nhưng trước tiên bạn phải xác định quy trình bạn sẽ thực hiện để xác định cách bạn và đội ngũ của mình nhìn nhận tương lai của tổ chức. Bài viết này sẽ thảo luận về cách hoạch định chiến lược của bạn và xác định mối quan hệ của nó với các khái niệm và tài liệu khác hướng dẫn hoạt động kinh doanh của bạn.

5 loại hình hoạch định chiến lược phổ biến

các loại hình hoạch định chiến lược phổ biến

1. Hoạch định chiến lược Marketing

Hoạch định chiến lược Marketing là kim chỉ nam dẫn dắt doanh nghiệp đến với thành công trong thị trường đầy cạnh tranh. Nó đóng vai trò như bản đồ chi tiết, vạch ra lộ trình rõ ràng để tiếp cận khách hàng mục tiêu và đạt được mục tiêu kinh doanh.

Quá trình này bao gồm các bước thiết yếu sau:

1. Phân Tích Thị Trường:

  • Hiểu rõ đối tượng khách hàng: Nhu cầu, mong muốn, hành vi và đặc điểm của họ là gì?
  • Đánh giá đối thủ cạnh tranh: Điểm mạnh, điểm yếu, chiến lược của họ là gì?
  • Nhận diện xu hướng thị trường: Những yếu tố nào đang ảnh hưởng đến thị trường?
  • Phân tích SWOT: Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.

2. Xác Định Mục Tiêu Marketing:

  • Mục tiêu cụ thể và đo lường được: Tăng doanh số, tăng thị phần, xây dựng thương hiệu,...
  • Mục tiêu phù hợp với mục tiêu kinh doanh tổng thể: Góp phần vào sự phát triển chung của doanh nghiệp.

3. Xác Định Giá Trị Cốt Lõi:

  • Điểm mạnh và giá trị đặc biệt của sản phẩm/dịch vụ: Điều gì khiến sản phẩm/dịch vụ của bạn khác biệt?
  • Lợi ích mà sản phẩm/dịch vụ mang lại cho khách hàng: Giải quyết vấn đề gì cho họ?

4. Lựa Chọn Phương Tiện Truyền Thông:

  • Kênh truyền thông phù hợp với đối tượng khách hàng: Quảng cáo truyền thông, truyền thông xã hội, email marketing, PR,...
  • Lựa chọn hiệu quả và tối ưu chi phí: Đem lại lợi tức đầu tư (ROI) cao nhất.

5. Thực Hiện Và Đánh Giá:

  • Triển khai kế hoạch Marketing: Theo dõi tiến độ và hiệu quả thực hiện.
  • Đo lường kết quả: Sử dụng các chỉ số KPI để đánh giá hiệu quả chiến lược.
  • Điều chỉnh chiến lược khi cần thiết: Đảm bảo đạt được mục tiêu đề ra.

2. Hoạch định chiến lược PR 

Hoạch định chiến lược PR là một kế hoạch bài bản nhằm tạo dựng và duy trì mối quan hệ tích cực giữa tổ chức và công chúng. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hình ảnh, danh tiếng và niềm tin của tổ chức, đồng thời tăng cường sự hiểu biết và ủng hộ từ các bên liên quan.

Một số bước trong Hoạch định chiến lược PR:

  • Xây dựng và bảo vệ hình ảnh: Chiến lược PR đặt mục tiêu xây dựng và bảo vệ hình ảnh tích cực của tổ chức. Điều này đòi hỏi việc phân tích và hiểu đúng mục tiêu công chúng, định hình thông điệp và xây dựng chiến lược truyền thông phù hợp để tạo ra ấn tượng tốt và đáng tin cậy.
  • Quản lý thông tin và khủng bố truyền thông: Cần định rõ những thông điệp quan trọng và phù hợp để truyền tải đến công chúng. Xử lý tình huống xấu, như khủng bố truyền thông hoặc các sự cố khẩn cấp, để đảm bảo rằng thông tin được đáng tin cậy và quản lý một cách chuyên nghiệp.
  • Tương tác và xây dựng mối quan hệ: Tạo dựng mối quan hệ tốt với công chúng và các bên liên quan. Tương tác và tương tác thông tin đúng đắn, lắng nghe phản hồi của công chúng, và tạo dựng một môi trường giao tiếp mở và chân thành để tăng cường lòng tin và sự ủng hộ từ phía công chúng.
  • Quảng bá và tiếp thị: Chiến lược PR cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quảng bá và tiếp thị sản phẩm, dịch vụ hoặc ý tưởng của tổ chức. Sử dụng các phương tiện truyền thông và công cụ PR để tạo ra sự nhận diện và tạo dựng lòng tin trong công chúng, từ đó tăng cường sự hiểu biết và quan tâm đến tổ chức.
  • Đối tác với truyền thông: Liên kết với các phương tiện truyền thông để đạt được mục tiêu của tổ chức. Thiết lập và duy trì mối quan hệ với nhà báo, viết bài báo, phát hành thông cáo báo chí và cung cấp thông tin hữu ích để được công chúng quan tâm và đưa tin tích cực về tổ chức.

3. Hoạch Định Chiến Lược Bán Hàng

Hoạch định chiến lược bán hàng là bản kế hoạch chi tiết, vạch ra lộ trình rõ ràng để tiếp cận khách hàng mục tiêu, gia tăng doanh số và đạt được mục tiêu kinh doanh.

Quá trình hoạch định chiến lược bán hàng bao gồm các bước thiết yếu sau:

1. Phân Tích Thị Trường:

  • Hiểu rõ khách hàng mục tiêu: Nhu cầu, mong muốn, hành vi và đặc điểm của họ là gì?
  • Đánh giá đối thủ cạnh tranh: Điểm mạnh, điểm yếu, chiến lược của họ là gì?
  • Nhận diện xu hướng thị trường: Những yếu tố nào đang ảnh hưởng đến thị trường?
  • Phân tích SWOT: Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.

2. Xác Định Mục Tiêu Bán Hàng:

  • Mục tiêu cụ thể và đo lường được: Tăng doanh số, tăng thị phần, xây dựng thương hiệu,...
  • Mục tiêu phù hợp với mục tiêu kinh doanh tổng thể: Góp phần vào sự phát triển chung của doanh nghiệp.

3. Xác Định Đối Tượng Khách Hàng:

  • Nhóm khách hàng có nhu cầu và tiềm năng mua hàng cao nhất: Tiêu chí nào để xác định nhóm này?
  • Hiểu rõ hành trình mua hàng của khách hàng: Các bước mà khách hàng trải qua trước khi mua hàng.

4. Xây Dựng Thông Điệp Bán Hàng:

  • Thông điệp tập trung vào giá trị và lợi ích của sản phẩm/dịch vụ: Giải quyết vấn đề gì cho khách hàng?
  • Gây ấn tượng và thuyết phục khách hàng: Làm thế nào để thông điệp thu hút sự chú ý và tạo động lực mua hàng?

5. Lựa Chọn Kênh Bán Hàng:

  • Kênh bán hàng phù hợp với khách hàng mục tiêu: Bán hàng trực tiếp, bán hàng online, quảng cáo, tiếp thị,...
  • Tối ưu hóa hiệu quả và chi phí bán hàng: Lựa chọn kênh nào mang lại lợi tức đầu tư cao nhất.

6. Đo Lường Và Đánh Giá:

  • Theo dõi tiến độ và hiệu quả thực hiện chiến lược: Sử dụng các chỉ số KPI để đánh giá.
  • Điều chỉnh chiến lược khi cần thiết: Đảm bảo đạt được mục tiêu đề ra.

4. Hoạch Định Chiến Lược Kinh Doanh

Hoạch định chiến lược kinh doanh là một quy trình thiết yếu giúp doanh nghiệp xác định mục tiêu, phương hướng và xây dựng kế hoạch chi tiết để đạt được thành công lâu dài. Nó đóng vai trò như kim chỉ nam dẫn dắt doanh nghiệp vượt qua thách thức, nắm bắt cơ hội và phát triển thịnh vượng.

Quá trình hoạch định chiến lược kinh doanh bao gồm các bước sau:

1. Phân Tích Môi Trường:

  • Hiểu rõ thị trường: Nhu cầu, xu hướng, đối thủ cạnh tranh và các yếu tố ảnh hưởng khác.
  • Đánh giá các yếu tố kinh tế, xã hội, chính trị và công nghệ: Xác định tác động đến hoạt động kinh doanh.
  • Nhận diện cơ hội và thách thức: Xác định hướng đi phù hợp cho doanh nghiệp.

2. Xác Định Mục Tiêu Kinh Doanh:

  • Mục tiêu cụ thể, đo lường được và phù hợp với tầm nhìn, sứ mệnh của doanh nghiệp.
  • Mục tiêu liên quan đến tăng trưởng doanh số, lợi nhuận, thị phần, phát triển sản phẩm mới, mở rộng thị trường,...

3. Xác Định Chiến Lược Cạnh Tranh:

  • Lựa chọn chiến lược phù hợp để tạo lợi thế cạnh tranh: Giá rẻ, sản phẩm/dịch vụ độc đáo, dịch vụ khách hàng tốt,...
  • Xác định đối tượng khách hàng mục tiêu và phân khúc thị trường.
  • Tạo dựng giá trị độc đáo và khác biệt cho doanh nghiệp.

4. Quyết Định Về Sản Phẩm/Dịch Vụ:

  • Phát triển sản phẩm/dịch vụ phù hợp với nhu cầu thị trường và mục tiêu kinh doanh.
  • Cải tiến và nâng cấp sản phẩm/dịch vụ liên tục để đáp ứng nhu cầu khách hàng.

5. Lựa Chọn Kênh Phân Phối:

  • Lựa chọn kênh phân phối phù hợp để tiếp cận khách hàng mục tiêu: Bán trực tiếp, bán online, đại lý,...
  • Tối ưu hóa hiệu quả và chi phí phân phối.

6. Đánh Giá Và Điều Chỉnh:

  • Theo dõi tiến độ thực hiện chiến lược và đánh giá hiệu quả.
  • Điều chỉnh chiến lược khi cần thiết để đảm bảo đạt được mục tiêu đề ra.

5. Hoạch Định Chiến Lược Nhân Sự

Hoạch định chiến lược nhân sự là một quá trình quan trọng giúp doanh nghiệp xây dựng và phát triển đội ngũ nhân viên hiệu quả, đáp ứng nhu cầu phát triển và đạt được mục tiêu kinh doanh.

Quá trình hoạch định chiến lược nhân sự bao gồm các bước sau:

  • Phân tích nhu cầu nhân sự: Đầu tiên, hoạch định chiến lược nhân sự yêu cầu phân tích và đánh giá nhu cầu nhân sự của tổ chức. Xác định số lượng và loại hình công việc cần thiết, đánh giá kỹ năng và năng lực cần có, cũng như dự báo nhu cầu nhân sự trong tương lai. Phân tích nhu cầu nhân sự giúp xác định các vị trí cần tuyển dụng và phát triển.
  • Tuyển dụng và lựa chọn nhân sự: Sau khi phân tích nhu cầu nhân sự, đưa ra kế hoạch và quy trình tuyển dụng để thu hút và lựa chọn nhân sự phù hợp. Xác định kênh tuyển dụng, soạn thảo mô tả công việc, đánh giá hồ sơ ứng viên, tiến hành phỏng vấn và chọn lọc nhân sự phù hợp với yêu cầu công việc.
  • Đào tạo và phát triển nhân sự: Lập kế hoạch chương trình đào tạo để phát triển năng lực và kỹ năng của nhân viên. Xác định nhu cầu đào tạo, lựa chọn phương pháp và hình thức training phù hợp, cũng như đánh giá và theo dõi quá trình phát triển của nhân viên.
  • Xây dựng hệ thống đánh giá và đặt mục tiêu: Xác định các tiêu chí đánh giá, thiết lập mục tiêu cụ thể, theo dõi và đánh giá hiệu suất của nhân viên. Xây dựng KPI và đặt mục tiêu giúp tăng cường hiệu quả làm việc và định hướng phát triển của nhân viên.
  • Quản lý tài năng và thăng tiến nghề nghiệp: Xác định và thực hiện chính sách về thăng tiến nghề nghiệp, phát triển bộ phận quản lý, định hướng và hỗ trợ sự phát triển cá nhân của nhân viên, quản lý và phát triển tài năng trong tổ chức
  • Quản lý hiệu suất và động viên nhân viên: Đặt ra kế hoạch quản lý hiệu suất và động viên nhân viên. Xác định cách đánh giá nhân sự và phản hồi về hiệu suất, thực hiện các biện pháp động viên và khuyến khích nhân viên, cung cấp phúc lợi và chính sách thúc đẩy động lực làm việc.

Đọc thêm: 

1/ Đánh giá mức độ hoàn thành công việc: tiêu chí, phương pháp, quy chế và biểu mẫu dễ áp dụng

2/20+ cách tiếp cận khách hàng cho sales và marketing kèm mẫu kế hoạch excel

Quá trình 6 bước hoạch định chiến lược

Quá trình 6 bước hoạch định chiến lược

Mặc dù mỗi doanh nghiệp là một thực thể riêng biệt và cần xây dựng quy trình riêng, nhưng chúng tôi tin rằng có một số bước trong quá trình hoạch định chiến lược có lợi cho mọi tổ chức.

Dưới đây là những đề xuất của chúng tôi về các bước cần thực hiện khi thực hiện Quá trình hoạch định Chiến lược của bạn, cùng với các câu hỏi mà chúng tôi khuyên bạn nên trả lời trong từng bước cụ thể.

Bước 1: Phân tích Môi trường Kinh doanh

  • Ai là đối thủ cạnh tranh của bạn?
  • Bạn có dữ liệu thị trường liên quan nào và bạn vẫn cần gì?
  • Những công nghệ mới nổi nào ảnh hưởng đến mô hình kinh doanh của bạn?
  • Kỳ vọng của khách hàng đã thay đổi như thế nào kể từ lần cuối hoạch định Chiến lược?
  • Bạn có những lợi thế gì so với các đối thủ cạnh tranh?
  • Công ty bạn yếu hơn đối thủ cạnh tranh ở đâu?
  • Những phức tạp có thể dự đoán được đang ở phía trước?
  • Những phức tạp không thể dự đoán được nào có vẻ khả năng xảy ra hoặc có khả năng tác động mạnh nhất?

>> Đọc thêm: Mở rộng thị trường là gì? Ví dụ, chiến lược, phương pháp kèm mẫu dễ dùng

Bước 2: Đặt ra Chiến lược Phát triển

  • Mục đích kinh doanh tổng thể của bạn là gì?
  • Hoạt động của bạn đã phản ánh Mục đích và Mục tiêu của bạn gần đây như thế nào?
  • Hoạt động của bạn nên phản ánh Mục đích và Mục tiêu của bạn như thế nào?
  • Bạn thấy doanh nghiệp của mình đi về đâu trong năm tới?
  • Trong hai năm? Trong ba năm?
  • Bạn sẽ sử dụng các thước đo nào để đánh giá thành công?
  • Những điều kiện cần thiết để thành công của bạn là gì?

>> Đọc thêm: Chiến lược phát triển sản phẩm là gì? Case Study từ 7 lĩnh vực trên thực tế

Bước 3: Thiết lập và phát triển Mục tiêu Chiến lược và Mục tiêu Chiến thuật

  • Bạn đã xem xét các mục tiêu kinh doanh ngắn hạn, trung hạn và dài hạn chưa, và chúng là gì?
  • Mục tiêu Chiến lược của bạn phản ánh Tuyên bố Sứ mệnh của bạn như thế nào?
  • Mục tiêu Chiến lược của bạn phản ánh giá trị và tầm nhìn của công ty bạn như thế nào?
  • Hoạt động hàng ngày nào phải được hoàn thành để hướng tới Mục tiêu Chiến lược của bạn?
  • Bạn sẽ truyền đạt Mục tiêu Chiến lược và Mục tiêu Chiến thuật của mình như thế nào?
  • Ai chịu trách nhiệm báo cáo thành công?
  • Dữ liệu chiến lược sẽ được thu thập như thế nào?

Bước 4: Đi sâu vào Mục tiêu cấp phòng ban

  • Mối quan tâm cụ thể của các phòng ban là gì?
  • Ngân sách của bạn sẽ ảnh hưởng và bị ảnh hưởng như thế nào bởi Mục tiêu Chiến lược và Mục tiêu Chiến thuật của bạn?
  • Phòng ban nào có các nguồn lực có thể chia sẻ để tận dụng tốt hơn?
  • Các phòng ban đóng vai trò gì trong tổng thể Mục tiêu Chiến lược của bạn?
  • Ai chịu trách nhiệm báo cáo thành công?
  • Dự án đang diễn ra nào trở thành ưu tiên do Mục tiêu Chiến lược mới của bạn?
  • Dữ liệu chiến lược sẽ được thu thập như thế nào?
  • Liệu Mục tiêu Phòng ban có bổ sung cho nhau và Mô hình Kinh doanh tổng thể không?

Bước 5: Quản lý và Phân tích Hiệu quả

  • Ai có mặt trong nhóm Hoạch định Chiến lược?
  • Các nhiệm vụ và mô tả công việc có được sắp xếp hợp lý để đảm bảo công việc đúng được hoàn thành không?
  • Lịch trình họp Hoạch định Chiến lược như thế nào?
  • Thước đo nào để bạn đo lường hiệu suất và thành công?
  • Bạn đã rõ ràng và chia sẻ các KPI (chỉ số đo lường hiệu quả)?
  • Ai chịu trách nhiệm thu thập dữ liệu?
  • Dữ liệu sẽ được thu thập như thế nào?
  • Dữ liệu sẽ được báo cáo như thế nào?
  • Thành bại của chiến lược có ý nghĩa gì?

Bước 6: Kiểm tra và phát triển Kế hoạch Chiến lược của bạn

  •  Hoạch định Chiến lược cuối cùng của bạn sẽ trông như thế nào?
  •  Hoạch định Chiến lược của bạn là gì? Bạn sẽ đảm bảo các quyết định của đội ngũ  Hoạch định Chiến lược được tôn trọng và thực hiện như thế nào?
  • Quy trình xem xét Kế hoạch Chiến lược diễn ra như thế nào?
  • Bạn đánh giá Kế hoạch Chiến lược của mình bao lâu một lần?
  • Bạn sẽ truyền đạt Kế hoạch Chiến lược cuối cùng của mình như thế nào?

5 Mẫu Excel hỗ trợ quy trình hoạch định chiến lược

1. Mẫu hoạch định chiến lược chung

>> Link download mẫu hoạch định chiến lược chung

Mẫu hoạch định chiến lược

Mẫu hoạch định chiến lược có thể bao gồm thông tin công ty, phân tích SWOT, nghiên cứu, mục tiêu, nguồn lực, rủi ro và nhiều hơn nữa. Mẫu kế hoạch cung cấp cấu trúc cho quá trình lập kế hoạch kinh doanh của bạn đồng thời đóng vai trò là công cụ giao tiếp đơn giản để cập nhật hoặc sửa đổi. Sử dụng mẫu kế hoạch này như một hướng dẫn để đánh giá doanh nghiệp của bạn, xác định các cơ hội tăng trưởng và phát triển, đồng thời tạo ra một kế hoạch chiến lược.

2. Mẫu tầm nhìn chiến lược

>> Link download mẫu tầm nhìn chiến lược

Mẫu hoạch định chiến lược

Mẫu này giúp tóm tắt tầm nhìn và kế hoạch chiến lược của bạn, nêu bật những thông tin chính cho các bên liên quan, ban quản lý, nhà đầu tư hoặc để bạn tham khảo. Việc kết hợp tuyên bố tầm nhìn với bản tóm tắt ngắn gọn về mục tiêu, hành động và KPI giúp bạn dễ dàng biết được giá trị và mục đích kinh doanh của mình liên quan như thế nào đến mục tiêu của bạn. 

3. Mẫu chiến lược phân tích SWOT

>> Link download Mẫu chiến lược phân tích SWOT

Mẫu hoạch định chiến lược

Mẫu ma trận này kết hợp phân tích SWOT với lập kế hoạch chiến lược. Kiểm tra mối quan hệ giữa điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và mối đe dọa, sau đó liệt kê các chiến lược liên quan để giải quyết mục tiêu của bạn. Bố cục của mẫu này cho phép bạn xem các danh mục và chiến lược SWOT cạnh nhau, điều này có thể hữu ích cho bản trình bày hoặc bản tóm tắt.

4. Mẫu hoạch định chiến lược marketing

>> Link download Mẫu hoạch định chiến lược marketing

Mẫu hoạch định chiến lược

Mẫu hoạch định chiến lược marketing sẽ giúp định hình chiến lược marketing. Mẫu này kết hợp thông tin về thị trường mục tiêu và hoạt động kinh doanh của bạn với các chiến thuật Marketing để giúp bạn suy nghĩ một cách chiến lược và tạo ra kế hoạch hành động. Mẫu hoạch định chiến lược marketing có thể hướng dẫn quá trình nghiên cứu của bạn hoặc được sử dụng như một công cụ động não đơn giản.

5. Mẫu hoạch định chiến lược truyền thông xã hội

>> Linkdownload Mẫu hoạch định chiến lược truyền thông xã hội

Mẫu hoạch định chiến lược

Phương tiện truyền thông xã hội là một phần không thể thiếu trong marketing trực tuyến và việc tạo một kế hoạch chiến lược có thể giúp đảm bảo rằng bạn đang sử dụng thời gian và nguồn lực của mình một cách hiệu quả. Xem xét thương hiệu, sứ mệnh, đối tượng mục tiêu, sự cạnh tranh và các yếu tố khác để xác định mạng xã hội và loại nội dung nào sẽ hoạt động tốt nhất cho công ty của bạn. Theo dõi KPI và điều chỉnh kế hoạch truyền thông xã hội của bạn cho phù hợp.

Ví dụ về Quá trình Hoạch định Chiến lược

  • Tầm nhìn và Sứ mệnh: Lập kế hoạch chiến lược của Apple bắt đầu với một tầm nhìn và sứ mệnh rõ ràng. Tầm nhìn của Apple là tạo ra các sản phẩm sáng tạo truyền cảm hứng và làm phong phú cuộc sống của mọi người.
  • Phân tích Môi trường: Apple tiến hành phân tích môi trường toàn diện, xem xét các xu hướng công nghệ, nhu cầu thị trường và bối cảnh cạnh tranh. Điều này bao gồm việc đi đầu trong các công nghệ tiên tiến.
  • Phân tích SWOT: Apple đánh giá các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của mình. Ví dụ, một trong những điểm mạnh của Apple là hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ, trong khi điểm yếu có thể là phụ thuộc vào dòng sản phẩm hạn chế.
  • Đặt Mục tiêu và Mục đích Kinh doanh: Apple đặt ra các mục tiêu SMART (Cụ thể, Đo lường được, Có thể đạt được, Liên quan và Có thời hạn). Điều này có thể bao gồm các mục tiêu như duy trì một thị phần nhất định, ra mắt sản phẩm mới hoặc đạt được các mục tiêu tài chính cụ thể.
  • Chiến lược và Chiến thuật: Apple phát triển các chiến lược dựa trên mục tiêu của mình. Ví dụ, một chiến lược có thể là mở rộng hệ sinh thái của mình bằng cách tích hợp phần cứng, phần mềm và dịch vụ. Chiến thuật có thể bao gồm các chiến dịch marketing tích cực và ra mắt sản phẩm mới.
  • Thực hiện và Thực thi: Kế hoạch chiến lược của Apple được thực hiện tỉ mỉ. Việc ra mắt các sản phẩm mang tính biểu tượng như iPhone, iPad và dòng Mac cho thấy việc triển khai chiến lược của họ hiệu quả.
  • Giám sát và Điều chỉnh: Apple liên tục theo dõi các số liệu hiệu suất, phản hồi của khách hàng và diễn biến thị trường. Nếu cần thiết, các điều chỉnh sẽ được thực hiện đối với kế hoạch chiến lược để luôn đáp ứng với những thay đổi.
  • Tầm nhìn và Sứ mệnh: Lập kế hoạch chiến lược của Tesla xoay quanh sứ mệnh thúc đẩy quá trình chuyển đổi năng lượng bền vững của thế giới. Tầm nhìn bao gồm sản xuất xe điện và các giải pháp năng lượng tái tạo.
  • Phân tích Thị trường: Tesla phân tích thị trường toàn cầu về xe điện, năng lượng tái tạo và lưu trữ năng lượng. Điều này liên quan đến việc hiểu môi trường pháp lý, hành vi của người tiêu dùng và những tiến bộ công nghệ.
  • Đánh giá Rủi ro: Tesla tiến hành đánh giá rủi ro liên quan đến sản xuất, chuỗi cung ứng và biến động thị trường. Ví dụ, họ xem xét các rủi ro liên quan đến sản xuất pin và tình hình kinh tế toàn cầu.
  • Đặt Mục tiêu lớn: Tesla nổi tiếng với việc đặt ra các mục tiêu đầy tham vọng, chẳng hạn như đạt được việc áp dụng xe điện trên diện rộng và thiết lập mạng lưới trạm sạc mạnh mẽ trên toàn thế giới.
  • Chiến lược Sáng tạo: Lập kế hoạch chiến lược của Tesla liên quan đến đổi mới trong công nghệ và mô hình kinh doanh. Ví dụ, các "Gigafactories" để sản xuất pin hàng loạt và tính năng "Autopilot" trong xe phản ánh các chiến lược sáng tạo.
  • Thích ứng Linh hoạt: Do lĩnh vực ô tô và năng lượng thay đổi nhanh chóng, Tesla duy trì cách tiếp cận linh hoạt. Công ty nhanh chóng điều chỉnh kế hoạch của mình để tận dụng các cơ hội mới nổi, như được thấy trong việc mở rộng các sản phẩm năng lượng của mình.
  • Cải tiến Liên tục: Tesla nhấn mạnh vào việc cải tiến liên tục. Việc phát triển lặp lại các mẫu xe điện, cập nhật phần mềm và tiến bộ trong công nghệ pin cho thấy cam kết cải tiến của họ.

Vai trò của hoạch định chiến lược

Vai trò của hoạch định chiến lược

Hoạch định chiến lược đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc đảm bảo thành công cho bất kỳ tổ chức nào. Nó là kim chỉ nam dẫn dắt tổ chức vượt qua thách thức, nắm bắt cơ hội và đạt được mục tiêu đề ra. Dưới đây là một số vai trò quan trọng của hoạch định chiến lược:

1. Định hướng và thống nhất:

  • Cung cấp tầm nhìn và sứ mệnh rõ ràng: Cho phép tất cả thành viên trong tổ chức hiểu rõ mục tiêu chung và cùng nhau hướng đến.
  • Tạo sự thống nhất: Giúp các bộ phận phối hợp nhịp nhàng và hiệu quả để đạt được mục tiêu chung.

2. Tối ưu hóa nguồn lực:

  • Phân bổ nguồn lực hiệu quả: Đảm bảo nguồn lực được sử dụng cho các hoạt động quan trọng nhất và mang lại lợi ích cao nhất.
  • Tăng cường hiệu quả hoạt động: Giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa chi phí.

3. Nâng cao khả năng thích ứng:

  • Giúp tổ chức dự đoán và chuẩn bị cho những thay đổi trong môi trường kinh doanh.
  • Tăng cường khả năng thích ứng với những thách thức và cơ hội mới.

4. Động viên và khích lệ:

  • Cung cấp cho nhân viên mục tiêu rõ ràng và hướng đi cụ thể.
  • Tạo động lực và khích lệ nhân viên cống hiến hết sức mình.

5. Đo lường và đánh giá:

  • Cung cấp hệ thống đo lường hiệu quả để đánh giá tiến độ và kết quả hoạt động.
  • Giúp tổ chức học hỏi từ kinh nghiệm và cải thiện liên tục.

Một số lưu ý khi hoạch định chiến lược

Bất kỳ doanh nghiệp nào khi thực hiện quá trình hoạch định chiến lược đều có thể gặp vấn đề. Do đó, để đảm bảo những kế hoạch này diễn ra suôn sẻ, doanh nghiệp cần lưu ý một số vấn đề sau:

  • Nên sử dụng các phần mềm quản lý công việc, công cụ hỗ trợ phân tích, sắp xếp công việc nhằm tiết kiệm thời gian và đảm bảo tính chính xác. Đồng thời, khi có các hoạt động thích hợp và nhiều nguồn tư vấn, tham chiếu, doanh nghiệp sẽ có được một kế hoạch tốt hơn.
  • Phân bổ ngân sách, nhân sự, đầu tư phát triển sản phẩm,... phụ thuộc vào hạng mục mà doanh nghiệp muốn hoạch định.
  • Cần có những kế hoạch dự phòng cho các hoạch định chiến lược cũng như nguồn vốn dự phòng. Điều này giúp kế hoạch được thay đổi kịp thời khi có vấn đề, rủi ro xảy ra.
  • Trong từng hoạch định, doanh nghiệp cần phân bổ tối ưu nguồn lực, xem xét thực trạng, xu hướng thị trường. Đảm bảo tính linh hoạt với những định hướng trong quá trình thực hiện.
  • Người chịu trách nhiệm hoạch định và đứng đầu mỗi chiến lược phải có tầm nhìn, sự nhạy bén, linh hoạt để kịp thời ứng phó với những tình huống khẩn cấp

Các mô hình và công cụ hoạch định chiến lược

Mô hình BMC

Mô hình BMC là một công cụ được thiết kế bởi Alexander Osterwalder và Yves Pigneur nhằm giúp các doanh nghiệp dễ dàng hình dung, phân tích và lập kế hoạch cho mô hình kinh doanh của họ. 

BMC bao gồm 9 yếu tố chính được chia thành 4 nhóm:

1. Phân khúc khách hàng (Customer Segments)

2. Giá trị đề xuất (Value Propositions)

3. Kênh cung cấp (Channels)

4. Quan hệ khách hàng (Customer Relationships)

5. Dòng doanh thu (Revenue Streams)

6. Nguồn lực chính (Key Resources)

7. Hoạt động chính (Key Activities)

8. Đối tác chính (Key Partnerships)

9. Cấu trúc chi phí (Cost Structure)

Mô hình BMC là gì?

Các ma trận chiến lược

  • Ma trận IFE: Đánh giá điểm mạnh và điểm yếu nội bộ của doanh nghiệp.
  • Ma trận EFE: Đánh giá cơ hội và thách thức bên ngoài của doanh nghiệp.
  • Ma trận QSPM: Xếp hạng các chiến lược thay thế dựa trên các tiêu chí đánh giá định lượng và định tính.
  • Ma trận BCG: Phân loại các sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp dựa trên tốc độ tăng trưởng thị trường và thị phần tương đối.
Khung phân tích lựa chọn chiến lược
Khung phân tích lựa chọn chiến lược

Ứng dụng phần mềm SlimCRM trong hoạch định chiến lược

Nguồn lực mạnh không có chiến lược cũng tản mát hết. Nguồn lực ít thì càng cần chiến lược hay để biến thành sales tốt. Tuy nhiên, chiến lược cũng là công cụ kén nhân sự nhất và chảy máu chất xám nhiều nhất. Ngoài ra, việc truyền thông và khắc sâu chiến lược vào toàn bộ doanh nghiệp cũng cực kỳ nan giải bởi không phải nhân viên nào cũng có tầm nhìn quản trị và sự cam kết chặt chẽ với mục tiêu.

Dựa trên mô hình quản trị chiến lược Fred R. David, SlimCRM tự tin là công cụ đắc lực hỗ trợ bạn biến chiến lược thành hành động hiệu quả. Dưới đây là cách SlimCRM hỗ trợ bạn trong từng bước của mô hình:

Ứng dụng SlimCRM trong quản trị chiến lược

Dưới đây là một số cách ứng dụng phần mềm SlimCRM trong quá trình hoạch định chiến lược:

1. Phân tích thị trường và khách hàng:

Phân tích thị trường và khách hàng:

  • Thu thập dữ liệu khách hàng: SlimCRM giúp lưu trữ và quản lý thông tin chi tiết về khách hàng, bao gồm số điện thoại, email, địa chỉ công ty...
  • Xác định đối tượng khách hàng mục tiêu: Dựa trên phân tích dữ liệu, doanh nghiệp có thể xác định nhóm khách hàng tiềm năng và tập trung nguồn lực vào việc tiếp cận họ.

2. Xác định mục tiêu kinh doanh:

xác định mục tiêu kinh doanh:

  • Đặt mục tiêu cụ thể và đo lường được: SlimCRM hỗ trợ doanh nghiệp đặt mục tiêu bán hàng, doanh số, thị phần,... cụ thể và theo dõi tiến độ thực hiện.
  • Liên kết mục tiêu cá nhân với mục tiêu chung: SlimCRM giúp phân chia mục tiêu chung cho từng bộ phận và cá nhân, tạo động lực và sự đồng lòng trong việc thực hiện chiến lược.

3. Lập kế hoạch chiến lược:

Lập kế hoạch chiến lược:

  • Lập kế hoạch chi tiết cho từng bước thực hiện: SlimCRM hỗ trợ lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện các hoạt động marketing, bán hàng, chăm sóc khách hàng,...
  • Phân bổ nguồn lực hợp lý: SlimCRM giúp doanh nghiệp phân bổ ngân sách, nhân lực cho từng hạng mục trong chiến lược một cách hiệu quả.

4. Theo dõi và đánh giá hiệu quả:

Theo dõi và đánh giá hiệu quả:

  • Báo cáo hiệu quả hoạt động: SlimCRM cung cấp các báo cáo chi tiết về hiệu quả bán hàng, hoạt động marketing, hiệu quả của từng chiến dịch,...
  • Đánh giá kết quả thực hiện chiến lược: Dựa trên báo cáo, doanh nghiệp có thể đánh giá hiệu quả thực hiện chiến lược và điều chỉnh khi cần thiết.

5. Theo dõi và nắm được nguồn lực của doanh nghiệp

Theo dõi và nắm được nguồn lực của doanh nghiệp

  • Giúp chủ doanh nghiệp Phân bổ ngân sách, nhân sự, đầu tư phát triển sản phẩm,... 

Nếu bạn đang tìm kiếm một công cụ CRM để hỗ trợ quá trình hoạch định chiến lược, SlimCRM là một lựa chọn tốt.

Mời bạn dùng thử SlimCRM tại đây!

Ngày càng có nhiều doanh nghiệp áp dụng hoạch định chiến lược để xây dựng và thực hiện các quyết định. Mặc dù quá trình này đòi hỏi nhiều thời gian, công sức và tiền bạc, nhưng một chiến lược được hoạch định kỹ lưỡng sẽ thúc đẩy hiệu quả sự phát triển của doanh nghiệp, đạt được mục tiêu đề ra và sự hài lòng của đội ngũ nhân viên.

Viết bình luận

SlimCRM - phần mềm quản lý