Ma trận Chiến lược chính (Grand Strategy Matrix) ra đời vào năm 1980 bởi Giáo sư Paul Joseph DiMaggio, một nhà lý luận kinh doanh người Mỹ. Được giới thiệu lần đầu tiên trên Tạp chí Quản trị Chiến lược (Strategic Management Journal), công cụ này được sử dụng như một phương pháp giúp các nhà quản lý đưa ra các lựa chọn chiến lược hiệu quả.
Tìm hiểu tất tần tật về ma trận Grand qua bài viết sau bạn nhé!
Ma trận chiến lược chính là gì?
Ma trận chiến lược chính (Grand Strategy Matrix) hay ma trận Grand, ma trận GS là một trong những mô hình quản trị chiến lược phổ biến được sử dụng để xây dựng các chiến lược khả thi cho doanh nghiệp, cùng với các công cụ khác như Phân tích SWOT, Ma trận SPACE, Ma trận BCG và Ma trận IE.
Mục đích của ma trận Grand là giúp doanh nghiệp tạo ra các chiến lược thay thế và đa dạng. Từ đó xác định vị trí phù hợp cho từng công ty hoặc bộ phận (SBU) trên một trong bốn ô của ma trận.
Tương tự ma trận BCG, ma trận chiến lược chính được xây dựng dựa trên 2 yếu tố:
- Vị thế cạnh tranh: Vị trí của doanh nghiệp so với các đối thủ cạnh tranh.
- Tăng trưởng thị trường: Tốc độ tăng trưởng của thị trường mà doanh nghiệp đang hoạt động.
Tải xuống mẫu excel lập ma trận chiến lược cho công ty tại đây!
4 góc phần tư của ma trận chiến lược chính
Góc phần tư thứ nhất - Vị thế cạnh tranh mạnh và thị trường tăng trưởng nhanh
Vị trí: Các doanh nghiệp nằm trong ô I của ma trận chiến lược chính có vị thế cạnh tranh mạnh và đang hoạt động trong thị trường tăng trưởng nhanh. Đây là vị trí lý tưởng cho bất kỳ doanh nghiệp nào.
Chiến lược phù hợp:
- Phát triển thị trường: Tìm kiếm khách hàng mới trong các thị trường hiện có.
- Thâm nhập thị trường: Tăng cường quảng bá và bán hàng để chiếm lĩnh thêm thị phần trong thị trường đang hoạt động.
- Phát triển sản phẩm: Nghiên cứu và phát triển các sản phẩm mới đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Nguyên tắc: Tập trung củng cố và phát huy lợi thế cạnh tranh hiện có.
Lưu ý: Nếu doanh nghiệp có nhiều nguồn lực, có thể cân nhắc chiến lược tích hợp (như sáp nhập, liên doanh), nhưng không được ảnh hưởng đến vị thế cạnh tranh đang mạnh.
Góc phần tư thứ 2: Vị thế cạnh tranh yếu & Tăng trưởng thị trường nhanh
Vị trí: Các doanh nghiệp nằm trong ô II đang gặp khó khăn trong việc cạnh tranh hiệu quả dù thị trường đang tăng trưởng.
Chiến lược phù hợp:
- Phát triển sản phẩm: Cải tiến sản phẩm hiện có hoặc nghiên cứu sản phẩm mới phù hợp hơn với thị trường.
- Phát triển thị trường: Tìm kiếm khách hàng mới trong các thị trường hiện có.
- Thâm nhập thị trường: Tăng cường quảng bá và bán hàng để chiếm lĩnh thị phần.
Nguyên tắc: Ưu tiên chiến lược thâm nhập thị trường và phát triển sản phẩm để cải thiện khả năng cạnh tranh.
Lưu ý: Nếu có đủ nguồn lực, doanh nghiệp có thể cân nhắc hội nhập theo chiều ngang để gia tăng lợi thế cạnh tranh. Tuy nhiên, nếu thị trường quá cạnh tranh và tăng trưởng nhanh hơn doanh nghiệp, việc thoái vốn một phần hoặc giải thể hoàn toàn có thể là lựa chọn cần thiết.
Góc phần tư thứ 3 - Vị thế cạnh tranh yếu & Tăng trưởng thị trường chậm
Vị trí: Đây là vị trí khó khăn nhất trong ma trận chiến lược chính khi doanh nghiệp có vị thế cạnh tranh yếu và hoạt động trong thị trường tăng trưởng chậm.
Chiến lược phù hợp:
- Giảm chi phí và tài sản: Cắt giảm các khoản chi tiêu không cần thiết và bán bớt tài sản để duy trì hoạt động.
- Thoái vốn: Bán một phần hoặc toàn bộ doanh nghiệp cho bên khác.
- Giải thể: Ngừng hoạt động hoàn toàn.
Nguyên tắc: Ưu tiên cắt giảm chi phí và tài sản để duy trì hoạt động, nếu không hiệu quả thì cân nhắc thoái vốn hoặc giải thể.
Góc phần tư thứ 4 - Vị thế cạnh tranh mạnh & Tăng trưởng thị trường chậm
Vị trí: Các doanh nghiệp nằm trong ô IV của ma trận Grand có lợi thế cạnh tranh mạnh nhưng hoạt động trong thị trường tăng trưởng chậm.
Chiến lược phù hợp:
- Hội nhập (tích hợp): Mở rộng hoạt động bằng cách sáp nhập, liên doanh với các doanh nghiệp khác trong cùng ngành hoặc khác ngành.
- Đa dạng hóa: Đầu tư vào các lĩnh vực kinh doanh mới tiềm năng hơn.
- Liên doanh: Hợp tác với các doanh nghiệp khác để cùng thực hiện dự án.
Nguyên tắc: Tận dụng lợi thế cạnh tranh để mở rộng hoạt động sang các lĩnh vực mới, gia tăng thị trường và cơ hội tăng trưởng.
Về cơ bản, các chiến lược trong ô đầu tiên của Ma trận Chiến lược Tổng thể thường tập trung vào việc duy trì lợi thế cạnh tranh và thúc đẩy tăng trưởng nhanh cho doanh nghiệp. Ba ô còn lại đại diện cho các hành động phù hợp để đưa doanh nghiệp vươn tới vị trí tốt nhất, chính là ô đầu tiên. Các chiến lược phổ biến trong trường hợp này bao gồm: tăng thị phần, mở rộng sang thị trường mới và phát triển sản phẩm mới.
Hiệu quả quản lý phụ thuộc rất nhiều vào việc áp dụng và theo đuổi các chiến lược phù hợp với vị thế cạnh tranh và thị trường của doanh nghiệp. Để xây dựng chiến lược phù hợp, doanh nghiệp cần phân tích khoa học về vị trí cạnh tranh và thị trường hiện tại. Ma trận Chiến lược Tổng thể giúp đơn giản hóa quá trình này.
Ví dụ về ma trận GS của Coca - cola
Coca-Cola thể hiện cách họ đạt được lợi thế cạnh tranh và mở rộng công ty bằng cách tạo ra và sản xuất hàng hóa và dịch vụ. Coca-Cola được đặt ở góc Phần tư thứ nhất, cho thấy vị thế cạnh tranh mạnh mẽ trong ngành và tốc độ tăng trưởng doanh số nhanh chóng. Coca-Cola sẽ tiếp tục mở rộng và cải tiến các sản phẩm và thị trường của mình trong ngành, đồng thời áp dụng phân khúc thị trường cũng như các chiến lược hội nhập tiến và lùi để tạo cơ hội tốt hơn và giúp công ty cạnh tranh hơn trong ngành.
Lợi ích và hạn chế của ma trận chiến lược chính
Ưu điểm của Ma trận Chiến lược chính:
- Thực thi chiến lược tốt hơn: Mô hình này giúp tập trung và khách quan hơn trong quá trình thực thi chiến lược.
- Truyền tải thông tin dễ hiểu: Ma trận giúp truyền tải nhiều thông tin về kế hoạch của doanh nghiệp một cách đơn giản.
Hạn chế của Ma trận Chiến lược chính:
- Khó khăn khi áp dụng thực tế: Trong thực tế kinh doanh phức tạp và luôn có những yếu tố không lường trước, việc áp dụng ma trận GS có thể không đơn giản như lý thuyết.
- Quan hệ thị phần - lợi nhuận không đồng nhất: Mối quan hệ giữa thị phần và lợi nhuận khác nhau giữa các ngành.
- Bỏ qua giá trị doanh nghiệp: Các lựa chọn chiến lược trong mô hình này chủ yếu tập trung vào các vấn đề liên quan đến dòng tiền, chưa đề cập nhiều đến giá trị tổng thể của doanh nghiệp.
Lưu ý trong quá trình sử dụng Ma trận GS
Ma trận chiến lược chính là công cụ hữu ích để đánh giá vị thế cạnh tranh và đưa ra chiến lược phù hợp cho doanh nghiệp. Tuy nhiên, khi sử dụng ma trận này, cần lưu ý một số điểm sau:
1. Tính chính xác của dữ liệu: Hiệu quả của Ma trận Grand phụ thuộc vào độ chính xác của dữ liệu đầu vào, bao gồm thị phần, tốc độ tăng trưởng thị trường và vị thế cạnh tranh. Doanh nghiệp cần thu thập dữ liệu từ các nguồn đáng tin cậy và cập nhật thường xuyên để đảm bảo tính chính xác.
2. Tính linh hoạt: Ma trận chiến lược chính chỉ là công cụ tham khảo, doanh nghiệp cần linh hoạt trong việc áp dụng các chiến lược phù hợp với tình hình thực tế. Cần xem xét các yếu tố khác như văn hóa doanh nghiệp, năng lực quản lý và môi trường kinh doanh khi đưa ra quyết định chiến lược.
3. Phân tích chuyên sâu: Ma trận Grand chỉ cung cấp cái nhìn tổng quan, doanh nghiệp cần thực hiện phân tích chuyên sâu để đánh giá chi tiết các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược. Phân tích SWOT, phân tích PESTLE và phân tích chuỗi giá trị là những công cụ hữu ích để hỗ trợ quá trình này.
4. Cập nhật thường xuyên: Vị thế cạnh tranh và thị trường luôn thay đổi, doanh nghiệp cần cập nhật thông tin và đánh giá lại vị trí của mình trên Ma trận GS thường xuyên. Việc cập nhật này giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược phù hợp với những thay đổi trong môi trường kinh doanh.
5. Kết hợp với các công cụ khác: Ma trận GS có thể được kết hợp với các công cụ khác như Ma trận BCG, Ma trận IE và Ma trận QSPM, phân tích kinh doanh Canvas để đưa ra quyết định chiến lược hiệu quả. Việc kết hợp các công cụ này giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện và đa chiều về chiến lược của mình.
Trên đây là toàn bộ thông tin về ma trận chiến lược chính, đừng quên theo dõi SlimCRM để cập nhật những kiến thức hữu ích nhất về quản trị bạn nhé!